• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.317,33 +10,47/+0,80%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,33   +10,47/+0,80%  |   HNX-INDEX   236,42   +1,36/+0,58%  |   UPCOM-INDEX   98,47   +0,42/+0,43%  |   VN30   1.376,91   +13,03/+0,96%  |   HNX30   487,90   +5,16/+1,07%
02 Tháng Tư 2025 6:00:56 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn CNT (CNT : UPCOM)
Cập nhật ngày 01/04/2025
3:10:01 CH
13,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-1,43%)
Tham chiếu
14,00
Mở cửa
14,00
Cao nhất
14,00
Thấp nhất
13,80
Khối lượng
4.500
KLTB 10 ngày
7.060
Cao nhất 52 tuần
31,20
Thấp nhất 52 tuần
12,80
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
01/04/2025 13,80 32 13.991 34 14.181 -190 4.500 62.530
31/03/2025 13,90 50 41.178 62 36.445 4.733 20.500 286.980
28/03/2025 13,40 21 14.325 25 6.233 8.092 1.100 14.690
27/03/2025 13,50 20 20.016 21 6.082 13.934 100 1.350
26/03/2025 13,50 31 33.942 21 10.142 23.800 7.000 93.120
25/03/2025 13,10 31 30.558 18 7.061 23.497 1.700 22.640
24/03/2025 13,20 31 34.548 22 11.858 22.690 5.200 68.260
21/03/2025 13,30 30 32.166 19 49.031 -16.865 17.800 233.780
20/03/2025 12,90 40 14.574 21 20.567 -5.993 3.500 45.080
19/03/2025 13,10 33 14.397 25 31.322 -16.925 9.200 119.860
18/03/2025 13,00 40 26.400 27 26.963 -563 7.800 102.000
17/03/2025 13,00 33 29.563 32 25.322 4.241 14.600 191.370
14/03/2025 13,10 76 47.795 23 27.276 20.519 16.100 208.370
13/03/2025 13,00 47 31.767 19 38.500 -6.733 18.400 241.570
12/03/2025 13,80 52 22.888 35 38.165 -15.277 14.200 191.470
11/03/2025 13,80 38 13.988 29 29.804 -15.816 8.000 110.430
10/03/2025 13,70 29 8.937 33 30.247 -21.310 3.700 51.040
07/03/2025 14,00 28 10.279 29 22.395 -12.116 4.200 58.540
06/03/2025 13,90 30 12.062 34 32.672 -20.610 2.400 33.430
05/03/2025 13,80 52 33.070 43 33.071 -1 14.600 201.820