• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.648,58 -3,40/-0,21%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:25:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.648,58   -3,40/-0,21%  |   HNX-INDEX   265,90   -0,01/0,00%  |   UPCOM-INDEX   117,02   +1,74/+1,51%  |   VN30   1.886,35   -11,36/-0,60%  |   HNX30   575,84   +1,03/+0,18%
05 Tháng Mười Một 2025 10:26:23 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn CNT (CNT : UPCOM)
Cập nhật ngày 05/11/2025
10:15:54 SA
8,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,70 (-8,05%)
Tham chiếu
8,70
Mở cửa
8,00
Cao nhất
8,00
Thấp nhất
8,00
Khối lượng
1.000
KLTB 10 ngày
2.650
Cao nhất 52 tuần
15,60
Thấp nhất 52 tuần
7,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/11/2025 8,00 0 8.600 0 44.500 -35.900 1.000 8.000
04/11/2025 8,70 11 17.942 19 22.256 -4.314 100 870
03/11/2025 8,70 25 29.125 27 35.553 -6.428 8.100 68.770
31/10/2025 8,40 21 13.541 25 18.573 -5.032 5.100 42.940
30/10/2025 8,20 23 12.131 16 4.669 7.462 1.500 12.300
29/10/2025 8,00 22 10.125 17 6.150 3.975 1.100 8.990
28/10/2025 7,90 0 7.000 0 16.500 -9.500 500 3.950
27/10/2025 7,90 44 24.966 21 27.809 -2.843 5.000 39.550
24/10/2025 8,10 27 10.083 29 16.924 -6.841 3.300 26.970
23/10/2025 8,00 20 20.621 15 6.176 14.445 800 6.390
22/10/2025 7,90 18 25.212 12 7.386 17.826 1.900 15.010
21/10/2025 7,60 30 29.424 19 22.476 6.948 14.700 117.350
20/10/2025 7,80 25 15.927 21 14.623 1.304 500 3.930
17/10/2025 7,80 29 17.225 19 17.133 92 2.500 19.770
16/10/2025 8,10 28 19.948 23 14.500 5.448 5.800 48.380
15/10/2025 8,50 56 40.124 24 15.887 24.237 7.100 57.590
14/10/2025 8,60 74 80.370 39 42.847 37.523 12.900 97.020
13/10/2025 8,50 35 17.244 25 21.415 -4.171 5.000 41.900
10/10/2025 8,40 24 7.034 16 11.124 -4.090 700 5.940
09/10/2025 8,40 27 7.019 14 3.530 3.489 800 6.730