|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
232.201 | 207.458 | 219.952 | 205.503 | 218.729 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
143.175 | 95.565 | 120.026 | 115.515 | 119.520 |
 | 1. Tiền |
|
|
43.175 | 35.565 | 90.026 | 85.515 | 69.520 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
100.000 | 60.000 | 30.000 | 30.000 | 50.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13.425 | 12.450 | 12.450 | 11.874 | 11.874 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
19.347 | 19.347 | 19.347 | 19.347 | 19.347 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-5.922 | -6.896 | -6.896 | -7.472 | -7.472 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.893 | 24.709 | 27.803 | 28.851 | 32.917 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
59.153 | 60.163 | 61.235 | 62.390 | 63.970 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
502 | | | 14 | 133 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.789 | 98 | 1.969 | 1.401 | 1.782 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-35.551 | -35.551 | -35.401 | -34.954 | -32.969 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
46.105 | 70.343 | 56.893 | 49.263 | 54.418 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
46.105 | 70.343 | 56.893 | 49.263 | 54.418 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.603 | 4.391 | 2.780 | | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.603 | 4.391 | 2.780 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
276.418 | 279.282 | 275.305 | 277.017 | 273.768 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.900 | 1.900 | 2.020 | 2.020 | 2.020 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.900 | 1.900 | 2.020 | 2.020 | 2.020 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
227.458 | 230.712 | 228.056 | 226.134 | 222.586 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
116.510 | 120.564 | 118.708 | 117.344 | 114.604 |
 | - Nguyên giá |
|
|
232.643 | 238.516 | 238.516 | 236.635 | 234.327 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-116.133 | -117.952 | -119.809 | -119.291 | -119.723 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
110.948 | 110.148 | 109.349 | 108.790 | 107.983 |
 | - Nguyên giá |
|
|
139.789 | 139.789 | 139.789 | 140.032 | 140.032 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.841 | -29.641 | -30.440 | -31.243 | -32.050 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.679 | 6.931 | 6.955 | 9.457 | 10.553 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.679 | 6.931 | 6.955 | 9.457 | 10.553 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.115 | 1.115 | 1.115 | 1.881 | 1.881 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-10.885 | -10.885 | -10.885 | -10.119 | -10.119 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
39.267 | 38.625 | 37.160 | 37.526 | 36.729 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
36.896 | 36.161 | 34.602 | 34.875 | 33.984 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.371 | 2.464 | 2.557 | 2.651 | 2.744 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
508.618 | 486.740 | 495.257 | 482.520 | 492.497 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
85.782 | 52.516 | 58.522 | 76.171 | 80.286 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
85.782 | 52.516 | 58.522 | 76.171 | 80.286 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.681 | 3.048 | 5.775 | 6.599 | 2.264 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.739 | 6.926 | 2.724 | 11.116 | 6.933 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.990 | 5.503 | 9.230 | 2.035 | 8.350 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
43.476 | 17.054 | 27.498 | 33.151 | 39.079 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20.887 | 11.157 | 10.789 | 10.171 | 10.841 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.009 | 8.828 | 2.506 | 13.097 | 12.819 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
422.836 | 434.224 | 436.735 | 406.349 | 412.211 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
422.836 | 434.224 | 436.735 | 406.349 | 412.211 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
141.206 | 141.206 | 141.206 | 141.206 | 141.206 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
135.484 | 135.484 | 135.484 | 135.484 | 135.484 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
21.242 | 21.242 | 21.242 | 21.242 | 21.242 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
99.686 | 99.686 | 99.686 | 99.686 | 99.686 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
25.218 | 36.606 | 39.117 | 8.730 | 14.592 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.325 | 10.325 | 36.667 | 2.976 | 2.976 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
14.892 | 26.281 | 2.449 | 5.754 | 11.616 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
508.618 | 486.740 | 495.257 | 482.520 | 492.497 |