• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.273,96 +5,75/+0,45%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.273,96   +5,75/+0,45%  |   HNX-INDEX   234,65   -0,31/-0,13%  |   UPCOM-INDEX   93,37   -0,10/-0,11%  |   VN30   1.315,39   +6,34/+0,48%  |   HNX30   511,90   -1,85/-0,36%
08 Tháng Chín 2024 12:04:06 CH - Mở cửa
CTCP Xi măng Quán Triều - VVMI (CQT : UPCOM)
Cập nhật ngày 06/09/2024
3:05:00 CH
9,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
9,90
Mở cửa
9,90
Cao nhất
9,90
Thấp nhất
9,90
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
5.330
Cao nhất 52 tuần
12,40
Thấp nhất 52 tuần
9,00

Thông báo khi giá đạt: 9 9 9 ...
GIỚI THIỆU
Với tiềm năng khoáng sản sẵn có của địa phương, lợi thế lớn nhất của CTCP Xí măng Quán Triều VVMI là sử dụng đá vôi của quá trình khai thác than làm nguyên liệu sản xuất chính, bên cạnh đó là vị trí địa lý thuận lợi. Nhà máy Xí măng Quán Triều được xây dựng gần bãi tập kết đá vôi của Mỏ than Khánh Hóa. Nên chi phí khai thác, vận chuyển nguyên liệu được tiết kiệm ở mức tối đa. Bên cạnh đó Công ty được...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 247,50 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 25,00 triệu
Cổ phiếu tự do 3,74 triệu
EPS 88
P/E 112,09
Doanh thu (4 quý) 575,69 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 2,21 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 584,53 tỷ
ROE (4 quý) 0,80%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACC  65.200 13,85 0,36%
ACE  3.100 33,30 -2,06%
ADP  4.600 31,30 1,62%
BCC  54.000 7,90 0,00%
BDT  15.400 8,30 0,00%
BHC  3.200 1,60 0,00%
BIG  5.400 7,20 0,00%
BT6  0 3,40 0,00%
BTD  0 20,50 0,00%
BTN  31.400 2,70 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận