|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
272.481 | 253.417 | 572.158 | 578.283 | 598.133 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
64.520 | 32.922 | 47.269 | 33.590 | 48.805 |
| 1. Tiền |
|
|
28.500 | 29.302 | 27.649 | 19.010 | 41.685 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
36.020 | 3.620 | 19.620 | 14.580 | 7.120 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
48.820 | 3.820 | 29.073 | 47.073 | 49.620 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
48.820 | 3.820 | 29.073 | 47.073 | 49.620 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
95.520 | 130.842 | 357.612 | 333.272 | 350.624 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.044 | 48.217 | 155.062 | 143.729 | 150.642 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
76.328 | 65.850 | 151.717 | 143.709 | 134.875 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.232 | 16.857 | 50.917 | 45.917 | 65.190 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-83 | -83 | -83 | -83 | -83 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
42.316 | 66.227 | 94.079 | 120.510 | 110.130 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
42.316 | 66.227 | 94.079 | 120.510 | 110.130 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
21.305 | 19.607 | 44.124 | 43.837 | 38.954 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
247 | 262 | 324 | 270 | 133 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
21.029 | 19.316 | 43.756 | 43.519 | 38.773 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
28 | 28 | 45 | 48 | 48 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
375.158 | 392.149 | 674.425 | 663.211 | 614.826 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
42.450 | 42.450 | 47.950 | 47.950 | 42.450 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
42.450 | 42.450 | 47.950 | 47.950 | 42.450 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
261.316 | 262.143 | 445.881 | 435.561 | 406.676 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
261.316 | 262.143 | 441.550 | 431.262 | 402.411 |
| - Nguyên giá |
|
|
313.485 | 319.163 | 552.371 | 552.371 | 527.384 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-52.170 | -57.020 | -110.821 | -121.109 | -124.973 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | 4.331 | 4.298 | 4.265 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 4.852 | 4.852 | 4.852 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -521 | -554 | -587 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | 74.968 | 74.968 | 52.968 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 74.968 | 74.968 | 52.968 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
65.023 | 66.873 | 72.714 | 73.287 | 72.213 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
65.023 | 66.873 | 72.714 | 73.287 | 72.213 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
500 | 20.100 | 24.818 | 24.818 | 39.072 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | 4.718 | 4.718 | 19.058 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 19.600 | 19.600 | 19.600 | 19.600 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -86 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.869 | 583 | 4.115 | 2.754 | 1.447 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.851 | 583 | 4.115 | 2.754 | 1.447 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
18 | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | 3.979 | 3.873 | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
647.639 | 645.567 | 1.246.583 | 1.241.494 | 1.212.959 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
245.835 | 232.983 | 444.209 | 429.752 | 394.706 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
170.098 | 163.165 | 282.533 | 280.057 | 257.865 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
161.913 | 155.782 | 243.658 | 229.517 | 237.377 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.586 | 4.188 | 30.603 | 30.328 | 14.144 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
270 | 307 | 2.987 | 2.805 | 2.143 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.463 | 1.223 | 1.198 | 1.417 | 1.370 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | 1.929 | 251 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
445 | 48 | 272 | | 258 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.420 | 1.617 | 1.886 | 15.740 | 2.573 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
75.737 | 69.819 | 161.676 | 149.695 | 136.842 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
75.533 | 69.703 | 161.560 | 149.579 | 136.726 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
205 | 116 | 116 | 116 | 116 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
401.803 | 412.584 | 802.374 | 811.741 | 818.253 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
401.803 | 412.584 | 802.374 | 811.741 | 818.253 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
300.000 | 300.000 | 600.000 | 600.000 | 600.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | -406 | -406 | -406 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.646 | | 10.646 | 10.646 | 10.646 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
85.980 | 96.661 | 130.997 | 139.954 | 148.069 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
57.717 | 86.544 | 86.466 | 86.466 | 83.546 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
28.264 | 10.117 | 44.531 | 53.488 | 64.522 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.178 | 5.277 | 61.138 | 61.549 | 59.945 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
647.639 | 645.567 | 1.246.583 | 1.241.494 | 1.212.959 |