|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
434.157 | 362.096 | 254.919 | 404.127 | 445.730 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.738 | 3.595 | 3.641 | 22.987 | 46.543 |
| 1. Tiền |
|
|
3.738 | 3.595 | 3.641 | 15.987 | 46.543 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 7.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
91.680 | 107.680 | 46.780 | 61.284 | 64.940 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
91.680 | 107.680 | 46.780 | 61.284 | 64.940 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
138.458 | 161.808 | 94.609 | 167.167 | 158.028 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
112.854 | 147.287 | 91.073 | 128.579 | 107.485 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
40.059 | 28.532 | 16.984 | 46.654 | 59.945 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.983 | 6.772 | 7.333 | 12.716 | 11.381 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-21.437 | -20.782 | -20.782 | -20.782 | -20.782 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
197.477 | 88.578 | 108.020 | 146.706 | 168.335 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
197.626 | 88.731 | 108.173 | 146.859 | 168.487 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-148 | -153 | -153 | -153 | -153 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.803 | 435 | 1.870 | 5.983 | 7.884 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
661 | 320 | 424 | 512 | 821 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
114 | 114 | 1.140 | 4.328 | 5.258 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.029 | 1 | 305 | 1.143 | 1.805 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
209.738 | 219.975 | 195.042 | 190.715 | 99.051 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
122.235 | 131.090 | 99.850 | 94.930 | 6.519 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
120.659 | 129.514 | 98.274 | 93.354 | 4.943 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.576 | 1.576 | 1.576 | 1.576 | 1.576 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
69.099 | 66.823 | 79.945 | 90.406 | 87.364 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
68.902 | 66.645 | 79.788 | 90.269 | 87.247 |
| - Nguyên giá |
|
|
196.740 | 196.818 | 212.339 | 225.715 | 225.715 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-127.838 | -130.173 | -132.551 | -135.446 | -138.468 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
198 | 178 | 157 | 137 | 117 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.265 | 9.265 | 9.265 | 9.265 | 9.265 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.068 | -9.088 | -9.108 | -9.128 | -9.148 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
14.406 | 15.496 | 9.406 | 84 | 84 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
14.406 | 15.496 | 9.406 | 84 | 84 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.997 | 6.566 | 5.841 | 5.295 | 5.083 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.717 | 5.216 | 4.810 | 4.263 | 4.322 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.280 | 1.350 | 1.031 | 1.031 | 761 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
643.895 | 582.071 | 449.962 | 594.842 | 544.781 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
374.400 | 295.666 | 160.495 | 304.769 | 248.486 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
339.734 | 283.847 | 150.829 | 295.104 | 240.172 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
93.018 | 30.515 | 39.207 | 55.524 | 38.010 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
185.613 | 178.536 | 56.841 | 68.333 | 56.015 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
32.385 | 27.962 | 36.270 | 156.976 | 130.939 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.255 | 16.565 | 761 | 1.530 | 2.953 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.902 | 24.019 | 11.070 | 3.659 | 3.815 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.916 | 4.976 | 3.525 | 5.642 | 3.673 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
693 | 109 | 109 | 109 | 109 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.476 | 744 | 2.873 | 2.873 | 4.224 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
475 | 422 | 173 | 458 | 434 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
34.666 | 11.819 | 9.665 | 9.665 | 8.314 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
30.705 | 414 | 389 | 389 | 389 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.962 | 11.405 | 9.276 | 9.276 | 7.925 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
269.494 | 286.405 | 289.467 | 290.073 | 296.294 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
269.494 | 286.405 | 289.467 | 290.073 | 296.294 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
136.800 | 136.800 | 136.800 | 136.800 | 136.800 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
31.380 | 31.380 | 31.380 | 31.380 | 31.380 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.183 | 9.183 | 9.183 | 9.183 | 9.183 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
92.131 | 109.042 | 112.104 | 112.710 | 118.931 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
58.359 | 58.244 | 109.042 | 106.965 | 106.965 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
33.772 | 50.798 | 3.062 | 5.746 | 11.967 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
643.895 | 582.071 | 449.962 | 594.842 | 544.781 |