|
|
Q2 2015 | Q3 2015 | Q4 2015 | Q1 2016 | Q4 2016 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
568.365 | 489.496 | 439.511 | 418.995 | 414.667 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.737 | 699 | 1.860 | 739 | 5.605 |
| 1. Tiền |
|
|
1.737 | 699 | 1.860 | 739 | 5.605 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
80.129 | 117 | 99 | 93 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-3.438 | -3.438 | -3.438 | -3.438 | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
83.567 | 3.555 | 3.537 | 3.531 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
251.647 | 264.421 | 285.222 | 269.007 | 218.417 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
147.531 | 164.622 | 191.106 | 172.006 | 126.329 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
43.697 | 42.340 | 40.019 | 34.927 | 31.958 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 3.510 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
61.429 | 58.471 | 58.557 | 66.534 | 67.161 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.011 | -1.011 | -4.460 | -4.460 | -10.541 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
230.502 | 215.384 | 149.763 | 148.986 | 189.752 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
230.502 | 215.384 | 149.763 | 148.986 | 189.752 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.350 | 8.874 | 2.567 | 170 | 892 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.350 | 5.405 | | 151 | 892 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 3.469 | 2.567 | 19 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
63.654 | 71.231 | 83.339 | 87.294 | 67.593 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
27.548 | 31.821 | 31.709 | 30.708 | 24.069 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
27.548 | 31.821 | 31.709 | 30.708 | 24.069 |
| - Nguyên giá |
|
|
154.143 | 158.208 | 159.956 | 160.440 | 160.000 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-126.595 | -126.387 | -128.247 | -129.732 | -135.931 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
592 | 592 | 592 | 592 | 592 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-592 | -592 | -592 | -592 | -592 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
21.893 | 21.893 | 19.857 | 20.297 | 17.481 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
19.227 | 19.227 | 18.787 | 19.227 | 17.372 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
5.216 | 5.216 | 3.400 | 3.400 | 650 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.550 | -2.550 | -2.329 | -2.329 | -541 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.213 | 17.517 | 31.772 | 36.290 | 26.043 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.213 | 17.517 | 16.657 | 15.644 | 12.626 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 15.115 | 15.747 | 13.417 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 4.898 | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
632.019 | 560.726 | 522.850 | 506.290 | 482.259 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
613.787 | 547.914 | 547.133 | 531.010 | 514.561 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
613.787 | 547.914 | 547.133 | 531.010 | 514.561 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
126.778 | 63.401 | 53.555 | 49.003 | 52.531 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
156.808 | 158.161 | 160.980 | 163.402 | 188.773 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
255.063 | 229.933 | 203.979 | 183.865 | 120.192 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.212 | 17.887 | 18.310 | 19.838 | 19.373 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.531 | 6.664 | 7.151 | 5.658 | 7.494 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
37.883 | 37.279 | 63.049 | 65.888 | 74.772 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18.413 | 34.545 | 40.068 | 43.404 | 51.482 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
99 | 43 | 41 | -47 | -56 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
18.232 | 12.813 | -24.283 | -24.720 | -32.302 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
18.232 | 12.813 | -24.283 | -24.720 | -32.302 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
69.583 | 69.583 | 69.583 | 69.733 | 69.583 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
31.679 | 31.679 | 31.679 | 31.679 | 31.679 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-23.826 | -23.826 | -23.826 | -23.826 | -23.826 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.415 | 7.415 | 7.415 | 7.415 | 7.415 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-66.619 | -72.038 | -109.134 | -109.721 | -117.603 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-56.785 | -56.785 | -56.785 | -108.852 | -108.852 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-9.834 | -15.253 | -52.349 | -869 | -8.751 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | 450 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
632.019 | 560.726 | 522.850 | 506.290 | 482.259 |