|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
163.924 | 188.860 | 160.561 | 183.073 | 192.053 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18.285 | 4.287 | 1.782 | 3.601 | 1.125 |
| 1. Tiền |
|
|
15.673 | 3.675 | 1.155 | 3.601 | 498 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.612 | 612 | 627 | | 627 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 2.527 | 1.900 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 2.527 | 1.900 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
21.573 | 19.887 | 17.597 | 16.254 | 13.124 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
39.352 | 38.026 | 35.641 | 37.211 | 33.932 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.603 | 1.307 | 1.234 | 1.092 | 1.015 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.093 | 4.030 | 4.198 | 3.027 | 3.428 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-23.476 | -23.476 | -23.476 | -25.077 | -25.251 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
113.690 | 154.524 | 137.492 | 153.784 | 172.238 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
117.586 | 158.420 | 141.388 | 157.680 | 177.325 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.896 | -3.896 | -3.896 | -3.896 | -5.087 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.376 | 10.161 | 3.690 | 6.907 | 3.666 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.367 | 8.805 | 3.393 | 5.451 | 2.184 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1.271 | 297 | 1.456 | 1.481 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9 | 85 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
74.629 | 66.451 | 54.034 | 47.031 | 38.307 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
65.977 | 59.660 | 51.004 | 44.019 | 36.056 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
65.977 | 59.660 | 51.004 | 44.019 | 36.056 |
| - Nguyên giá |
|
|
335.107 | 321.947 | 322.068 | 323.267 | 323.312 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-269.131 | -262.287 | -271.065 | -279.248 | -287.256 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.652 | 6.791 | 3.030 | 3.013 | 2.251 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.652 | 6.791 | 3.030 | 3.013 | 2.251 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
238.553 | 255.310 | 214.595 | 230.104 | 230.360 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
261.936 | 292.873 | 290.005 | 313.245 | 323.914 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
228.949 | 270.819 | 279.186 | 297.245 | 307.914 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
95.213 | 111.529 | 116.780 | 115.604 | 117.908 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
55.697 | 69.940 | 63.310 | 71.909 | 65.764 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
46.536 | 48.579 | 53.296 | 61.623 | 64.401 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.466 | 1.314 | 2.320 | 1.507 | 2.406 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.089 | 2.270 | 2.133 | 2.292 | 2.441 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
27.197 | 36.496 | 40.687 | 43.241 | 51.140 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
752 | 690 | 661 | 1.068 | 3.854 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
32.987 | 22.054 | 10.818 | 16.000 | 16.000 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
32.987 | 22.054 | 10.818 | 16.000 | 16.000 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-23.383 | -37.563 | -75.410 | -83.140 | -93.554 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-23.383 | -37.563 | -75.410 | -83.140 | -93.554 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
90.479 | 90.479 | 90.479 | 90.479 | 90.479 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
830 | 830 | 830 | 830 | 830 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-18 | -18 | -18 | -18 | -18 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-114.673 | -128.853 | -166.700 | -174.430 | -184.844 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-49.821 | -114.673 | -128.853 | -166.700 | -174.430 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-64.852 | -14.180 | -37.847 | -7.730 | -10.414 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
238.553 | 255.310 | 214.595 | 230.104 | 230.360 |