• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.227,63 -0,70/-0,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:35:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.227,63   -0,70/-0,06%  |   HNX-INDEX   220,98   -0,78/-0,35%  |   UPCOM-INDEX   91,38   -0,12/-0,14%  |   VN30   1.285,58   -1,09/-0,08%  |   HNX30   466,82   -2,99/-0,64%
22 Tháng Mười Một 2024 10:36:57 SA - Mở cửa
CTCP Địa ốc 11 (D11 : HNX)
Cập nhật ngày 22/11/2024
10:35:00 SA
10,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
10,30
Mở cửa
10,30
Cao nhất
10,30
Thấp nhất
10,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
3.920
Cao nhất 52 tuần
13,50
Thấp nhất 52 tuần
10,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 10,30 0 0 0 0 0 0 0
21/11/2024 10,30 27 16.652 18 32.717 -16.065 9.300 95.050
20/11/2024 10,50 17 9.346 12 23.749 -14.403 400 4.200
19/11/2024 10,50 32 24.807 22 52.949 -28.142 14.800 155.430
18/11/2024 10,50 16 7.608 10 18.756 -11.148 3.000 31.600
15/11/2024 10,80 28 16.789 15 16.473 316 2.100 22.620
14/11/2024 10,60 27 16.611 20 15.254 1.357 4.000 42.700
13/11/2024 10,70 23 12.968 12 11.968 1.000 0 0
12/11/2024 10,70 33 19.683 20 16.664 3.019 2.200 24.120
11/11/2024 10,70 26 18.319 16 12.404 5.915 3.400 36.340
08/11/2024 10,70 27 15.169 21 10.204 4.965 1.300 13.760
07/11/2024 10,50 35 39.033 26 23.075 15.958 11.800 124.310
06/11/2024 10,40 31 38.976 19 18.610 20.366 12.600 126.140
05/11/2024 10,30 20 13.809 7 7.400 6.409 300 3.090
04/11/2024 10,30 33 14.787 18 27.030 -12.243 8.700 89.000
01/11/2024 10,40 24 15.641 17 19.105 -3.464 900 9.360
31/10/2024 10,40 41 19.240 17 18.623 617 7.600 79.430
30/10/2024 10,70 30 8.121 21 24.228 -16.107 1.400 15.050
29/10/2024 10,90 29 14.612 25 26.529 -11.917 4.300 46.080
28/10/2024 11,00 25 8.207 18 25.846 -17.639 800 8.800