|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
287.554 | 141.181 | 128.789 | 282.047 | 181.502 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
100.761 | 53.762 | 5.559 | 4.936 | 13.650 |
| 1. Tiền |
|
|
1.461 | 6.662 | 2.559 | 4.936 | 4.650 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
99.300 | 47.100 | 3.000 | | 9.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.888 | 19.117 | 4.117 | 6.088 | 16.088 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
4.237 | 4.237 | 4.237 | 4.237 | 4.237 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-349 | -121 | -121 | -149 | -149 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | | 2.000 | 12.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
141.208 | 39.389 | 48.830 | 246.534 | 136.171 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
140.744 | 37.421 | 26.329 | 245.849 | 135.415 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.283 | 1.286 | 22.600 | 1.323 | 1.657 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 1.912 | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
409 | | 1.131 | 669 | 406 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.228 | -1.230 | -1.230 | -1.308 | -1.308 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
25.090 | 27.107 | 68.051 | 22.755 | 14.576 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
44.822 | 39.741 | 80.685 | 43.370 | 29.691 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-19.732 | -12.634 | -12.634 | -20.615 | -15.115 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.606 | 1.806 | 2.233 | 1.733 | 1.017 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.606 | 1.806 | 2.046 | 1.733 | 993 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 19 | | 10 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 168 | | 15 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
25.524 | 25.226 | 24.708 | 24.142 | 23.686 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
18.471 | 18.054 | 17.587 | 17.141 | 16.702 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.629 | 10.177 | 9.726 | 9.296 | 8.869 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.203 | 22.203 | 22.203 | 22.203 | 22.203 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.574 | -12.026 | -12.477 | -12.907 | -13.334 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.842 | 7.877 | 7.861 | 7.845 | 7.833 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.115 | 8.165 | 8.165 | 8.165 | 8.165 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-273 | -288 | -304 | -320 | -332 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.800 | 6.800 | 6.800 | 6.800 | 6.800 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
5.450 | 5.450 | 5.450 | 5.450 | 5.450 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.350 | 1.350 | 1.350 | 1.350 | 1.350 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
254 | 373 | 322 | 202 | 185 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
254 | 373 | 322 | 202 | 185 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
313.078 | 166.407 | 153.497 | 306.189 | 205.188 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
215.094 | 68.517 | 61.948 | 209.955 | 107.644 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
215.094 | 68.517 | 61.948 | 209.955 | 107.644 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 9.256 | 27.792 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
167.740 | 28.334 | 15.225 | 135.790 | 61.681 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
469 | 565 | 3.193 | 464 | 1.421 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.020 | 1.801 | | 2.944 | 180 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.205 | 6.680 | 1.428 | 7.551 | 8.913 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
35.281 | 30.261 | 32.479 | 33.152 | 33.072 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1 | 26 | 59 | 16 | 64 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.378 | 850 | 308 | 2.246 | 2.313 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
97.983 | 97.891 | 91.549 | 96.234 | 97.545 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
97.983 | 97.891 | 91.549 | 96.234 | 97.545 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.907 | -2.907 | -2.907 | -2.907 | -2.907 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.925 | 9.919 | 9.962 | 10.429 | 10.517 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
40.966 | 40.879 | 34.494 | 38.712 | 39.935 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
31.150 | 31.150 | 34.043 | 31.713 | 31.713 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.816 | 9.729 | 452 | 6.999 | 8.222 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
313.078 | 166.407 | 153.497 | 306.189 | 205.188 |