|
|
Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
368.126 | 171.001 | 110.605 | 99.775 | 79.627 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.653 | 19.523 | 17.685 | 25.859 | 22.690 |
| 1. Tiền |
|
|
6.653 | 16.523 | 16.857 | 14.908 | 1.590 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 3.000 | 828 | 10.950 | 21.100 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.000 | 3.267 | 9.261 | 464 | 18.843 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 3.267 | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.000 | | 9.261 | 464 | 18.843 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
179.136 | 89.085 | 24.923 | 42.958 | 15.164 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
152.325 | 65.402 | 18.064 | 29.966 | 10.824 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.406 | 2.907 | 2.473 | 360 | 255 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24.406 | 22.777 | 5.025 | 12.632 | 4.085 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.001 | -2.001 | -639 | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
151.802 | 56.504 | 55.411 | 30.482 | 22.577 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
151.802 | 59.835 | 58.745 | 30.482 | 22.577 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -3.331 | -3.334 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
536 | 2.622 | 3.325 | 14 | 352 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 626 | | 275 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 2.509 | | 77 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
536 | 2.622 | 190 | 14 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
31.833 | 101.062 | 112.859 | 100.020 | 94.650 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.093 | 1.028 | 14.543 | 2.935 | 1.595 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.093 | 1.028 | 14.543 | 2.935 | 1.595 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
30.740 | 36.488 | 33.099 | 33.539 | 29.510 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
30.740 | 36.309 | 32.948 | 33.416 | 29.414 |
| - Nguyên giá |
|
|
91.485 | 101.067 | 101.847 | 105.301 | 105.301 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-60.745 | -64.758 | -68.898 | -71.885 | -75.887 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 179 | 151 | 123 | 95 |
| - Nguyên giá |
|
|
45 | 240 | 240 | 240 | 240 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-45 | -61 | -89 | -117 | -144 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 728 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 728 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 63.546 | 63.546 | 63.546 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 63.546 | 63.546 | 63.546 | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 943 | | 63.546 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | 943 | | 63.546 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
399.959 | 272.062 | 223.464 | 199.795 | 174.276 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
312.948 | 193.224 | 141.324 | 112.618 | 92.385 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
259.208 | 98.453 | 56.703 | 35.205 | 15.836 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
56.232 | | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
75.752 | 39.680 | 19.683 | 16.618 | 2.864 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.348 | 18.493 | 13.715 | 6.346 | 4.244 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.178 | 1.751 | 784 | 600 | 28 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
62.156 | 25.600 | 19.328 | 8.259 | 5.525 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
34.337 | 8.096 | 154 | | 325 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.010 | 483 | 217 | 82 | 32 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.194 | 4.350 | 2.822 | 3.300 | 2.819 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
53.740 | 94.770 | 84.621 | 77.413 | 76.549 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
743 | 1.117 | 998 | 1.126 | 1.121 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| 40.491 | 32.319 | 25.199 | 24.411 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
2.997 | 3.162 | 1.305 | 1.088 | 1.018 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
87.011 | 78.839 | 82.139 | 87.178 | 81.891 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
87.011 | 78.839 | 80.801 | 74.466 | 72.962 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
65.000 | 65.000 | 65.000 | 65.000 | 65.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
555 | 4.832 | 5.590 | 7.186 | 7.716 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21.456 | 9.007 | 10.211 | 2.280 | 246 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| -583 | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
21.456 | 9.590 | 10.211 | 2.280 | 246 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | 1.338 | 12.712 | 8.929 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | 1.338 | 12.712 | 8.929 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
399.959 | 272.062 | 223.464 | 199.795 | 174.276 |