|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.888.566 | 1.971.367 | 2.468.141 | 2.096.812 | 2.140.886 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
72.117 | 127.476 | 71.704 | 189.666 | 341.776 |
 | 1. Tiền |
|
|
55.984 | 21.335 | 31.704 | 72.666 | 74.776 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
16.133 | 106.141 | 40.000 | 117.000 | 267.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.410 | 4.410 | 194.410 | 14.410 | 14.410 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.410 | 4.410 | 194.410 | 14.410 | 14.410 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.483.264 | 1.481.447 | 1.958.757 | 1.547.853 | 1.525.328 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
507.638 | 397.137 | 675.570 | 276.456 | 447.279 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
923.066 | 1.022.571 | 974.689 | 950.708 | 731.067 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
115.104 | 114.905 | 361.660 | 380.519 | 406.812 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-62.543 | -53.166 | -53.162 | -59.830 | -59.830 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
306.715 | 350.584 | 242.249 | 333.404 | 257.365 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
307.190 | 351.480 | 243.144 | 334.299 | 258.260 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-475 | -896 | -896 | -896 | -896 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
22.060 | 7.450 | 1.022 | 11.479 | 2.007 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
86 | 333 | 45 | 26 | 326 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
21.455 | 6.429 | 1 | 10.932 | 976 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
519 | 688 | 977 | 521 | 705 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
431.076 | 452.051 | 428.841 | 387.025 | 363.666 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.457 | 3.457 | 3.457 | 4.322 | 3.555 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.457 | 3.457 | 3.457 | 4.322 | 3.555 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
29.434 | 28.641 | 23.485 | 32.829 | 31.620 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
29.160 | 28.382 | 23.240 | 32.521 | 31.330 |
 | - Nguyên giá |
|
|
111.007 | 111.411 | 103.758 | 113.213 | 113.255 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-81.848 | -83.030 | -80.518 | -80.691 | -81.925 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
274 | 260 | 245 | 308 | 290 |
 | - Nguyên giá |
|
|
739 | 739 | 739 | 817 | 817 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-465 | -479 | -494 | -509 | -526 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
227.948 | 228.328 | 172.533 | 167.977 | 168.257 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
226.982 | 227.305 | 166.805 | 166.810 | 166.811 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
966 | 1.023 | 5.728 | 1.167 | 1.446 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
134.860 | 157.933 | 197.358 | 151.574 | 131.594 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
126.917 | 147.291 | 185.483 | 141.212 | 121.108 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
7.943 | 10.642 | 11.875 | 10.362 | 10.486 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
35.377 | 33.693 | 32.008 | 30.323 | 28.639 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.319.642 | 2.423.418 | 2.896.982 | 2.483.837 | 2.504.551 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.536.637 | 1.615.154 | 1.789.972 | 1.353.310 | 1.315.733 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.190.686 | 1.221.318 | 1.408.457 | 1.188.350 | 1.308.778 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
237.707 | 105.418 | 72.385 | 1.758 | 2.767 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
114.786 | 108.933 | 97.130 | 97.431 | 121.663 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
737.759 | 919.476 | 1.164.374 | 996.516 | 1.034.553 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
56.705 | 36.859 | 34.541 | 24.984 | 65.739 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.328 | 4.332 | 2.421 | 2.357 | 2.472 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.788 | 12.449 | 12.454 | 6.611 | 17.256 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 15.620 | 15.386 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.630 | 15.161 | 9.721 | 9.974 | 17.885 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
18.983 | 18.688 | 15.431 | 33.099 | 31.057 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
345.950 | 393.836 | 381.515 | 164.960 | 6.955 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
3.768 | 3.768 | 3.768 | 3.768 | 3.768 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
412 | 412 | 412 | 412 | 412 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
338.190 | 386.599 | 374.199 | 158.017 | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
959 | 436 | 423 | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.622 | 2.622 | 2.714 | 2.763 | 2.775 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
783.006 | 808.264 | 1.107.010 | 1.130.527 | 1.188.819 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
783.006 | 808.264 | 1.107.010 | 1.130.527 | 1.188.819 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
577.493 | 577.493 | 866.239 | 952.857 | 952.857 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
31.101 | 31.101 | 30.776 | 30.758 | 30.758 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
20.967 | 20.967 | 20.967 | 27.001 | 27.001 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
152.052 | 177.354 | 187.808 | 118.676 | 176.980 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
54.782 | 54.782 | 147.189 | 35.826 | 35.826 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
97.270 | 122.571 | 40.620 | 82.850 | 141.154 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.393 | 1.350 | 1.219 | 1.235 | 1.223 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.319.642 | 2.423.418 | 2.896.982 | 2.483.837 | 2.504.551 |