|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.018.293 | 1.095.733 | 1.295.025 | 1.382.459 | 1.582.123 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.383 | 18.369 | 22.474 | 39.146 | 8.559 |
| 1. Tiền |
|
|
8.383 | 7.369 | 16.374 | 33.046 | 2.426 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11.000 | 11.000 | 6.100 | 6.100 | 6.133 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 4.410 | 4.410 | 4.410 | 54.410 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 4.410 | 4.410 | 4.410 | 54.410 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
245.217 | 273.777 | 338.128 | 394.716 | 1.126.263 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
134.427 | 162.788 | 246.713 | 274.261 | 554.801 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
74.462 | 75.132 | 39.495 | 56.908 | 519.105 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
56.048 | 55.577 | 110.109 | 114.289 | 114.901 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19.720 | -19.720 | -58.188 | -50.741 | -62.543 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
732.235 | 776.453 | 922.614 | 943.321 | 391.510 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
732.529 | 776.747 | 923.090 | 943.797 | 391.986 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-294 | -294 | -476 | -476 | -476 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
21.458 | 22.724 | 7.399 | 866 | 1.381 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8 | 82 | 151 | 133 | 36 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
20.484 | 21.897 | 6.516 | 187 | 616 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
965 | 744 | 731 | 546 | 729 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
336.181 | 342.720 | 369.099 | 368.194 | 406.985 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.457 | 3.457 | 3.457 | 3.457 | 3.457 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.457 | 3.457 | 3.457 | 3.457 | 3.457 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
30.841 | 32.431 | 31.267 | 30.031 | 30.637 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
30.814 | 32.411 | 31.254 | 30.026 | 30.348 |
| - Nguyên giá |
|
|
107.234 | 110.257 | 110.347 | 110.347 | 111.006 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-76.420 | -77.846 | -79.093 | -80.321 | -80.659 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
27 | 20 | 13 | 6 | 289 |
| - Nguyên giá |
|
|
450 | 450 | 450 | 450 | 739 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-423 | -431 | -438 | -445 | -450 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
226.268 | 227.812 | 228.130 | 228.297 | 227.948 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
225.282 | 226.826 | 226.978 | 226.978 | 226.982 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
986 | 986 | 1.151 | 1.318 | 966 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
31.815 | 35.221 | 65.814 | 65.978 | 107.882 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29.225 | 32.028 | 61.736 | 60.944 | 100.991 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.591 | 3.192 | 4.078 | 5.034 | 6.891 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
43.800 | 43.800 | 40.431 | 40.431 | 37.062 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.354.474 | 1.438.454 | 1.664.124 | 1.750.652 | 1.989.108 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
761.753 | 841.779 | 967.186 | 1.044.115 | 1.240.573 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
748.915 | 829.122 | 954.692 | 1.031.752 | 1.229.333 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
282.554 | 268.197 | 312.405 | 365.548 | 360.595 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
175.002 | 182.991 | 181.616 | 156.486 | 148.742 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
21.120 | 44.471 | 19.865 | 11.292 | 632.361 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.754 | 5.881 | 32.289 | 19.793 | 49.071 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.022 | 2.612 | 5.575 | 2.176 | 2.277 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.628 | 12.321 | 7.860 | 2.898 | 3.448 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
233.789 | 289.388 | 369.870 | 456.779 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
19.918 | 18.262 | 20.391 | 13.145 | 13.411 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.128 | 4.998 | 4.820 | 3.636 | 19.428 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
12.838 | 12.658 | 12.494 | 12.363 | 11.240 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
3.768 | 3.768 | 3.768 | 3.768 | 3.768 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
412 | 412 | 412 | 412 | 412 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.640 | 4.350 | 4.060 | 3.770 | 3.480 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
534 | 643 | 684 | 843 | 959 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.536 | 2.536 | 2.622 | 2.622 | 2.622 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
949 | 949 | 949 | 949 | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
592.721 | 596.674 | 696.938 | 706.537 | 748.535 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
592.721 | 596.674 | 696.938 | 706.537 | 748.535 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
524.997 | 524.997 | 524.997 | 524.997 | 524.997 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
31.101 | 31.101 | 31.101 | 31.101 | 31.101 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.599 | 15.599 | 15.599 | 15.599 | 20.967 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
19.256 | 23.251 | 123.522 | 133.301 | 170.011 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
21.391 | 21.369 | 21.369 | 128.750 | 107.278 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.134 | 1.882 | 102.153 | 4.551 | 62.734 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.767 | 1.726 | 1.719 | 1.539 | 1.459 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.354.474 | 1.438.454 | 1.664.124 | 1.750.652 | 1.989.108 |