|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
17.405 | 15.410 | 17.342 | 18.357 | 18.545 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.693 | 7.196 | 8.377 | 8.545 | 8.806 |
| 1. Tiền |
|
|
1.693 | 1.196 | 3.377 | 5.545 | 4.806 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.000 | 6.000 | 5.000 | 3.000 | 4.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.516 | 7.123 | 6.879 | 7.727 | 7.963 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.577 | 3.989 | 2.913 | 3.508 | 4.018 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
40 | 40 | 40 | 40 | 40 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.899 | 3.094 | 3.926 | 4.179 | 4.205 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -301 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.091 | 1.087 | 1.085 | 1.085 | 776 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.091 | 1.087 | 1.085 | 1.085 | 776 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
104 | 4 | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 4 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
104 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
22.235 | 23.852 | 21.589 | 21.340 | 21.616 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.627 | 5.350 | 5.087 | 4.838 | 4.909 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.627 | 5.350 | 5.087 | 4.838 | 4.909 |
| - Nguyên giá |
|
|
14.391 | 14.391 | 14.391 | 14.008 | 14.275 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.764 | -9.041 | -9.304 | -9.170 | -9.366 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13.108 | 14.002 | 14.002 | 14.002 | 14.207 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
13.108 | 14.002 | 14.002 | 14.002 | 14.207 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.500 | 4.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.500 | 4.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
39.640 | 39.263 | 38.931 | 39.697 | 40.161 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
7.010 | 6.738 | 7.169 | 7.467 | 7.886 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.010 | 6.738 | 7.169 | 7.467 | 7.886 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 1.000 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
74 | 74 | 74 | 94 | 94 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.644 | 3.940 | 5.933 | 6.754 | 6.575 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
409 | 653 | 536 | 382 | 807 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
253 | 724 | 267 | 70 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
406 | 149 | 170 | 93 | 241 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
216 | 45 | | | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8 | 153 | 189 | 75 | 170 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
32.630 | 32.525 | 31.762 | 32.229 | 32.275 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
32.630 | 32.525 | 31.762 | 32.229 | 32.275 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
28.800 | 28.800 | 28.800 | 28.800 | 28.800 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
284 | 284 | 284 | 284 | 284 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.158 | 2.455 | 2.653 | 2.653 | 2.702 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.388 | 985 | 25 | 492 | 489 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.388 | 985 | 25 | 492 | 489 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
39.640 | 39.263 | 38.931 | 39.697 | 40.161 |