|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
54,20%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
45,80%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
UBND Thành phố Hà Nội
|
---
|
1.561.100
|
54,20%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH Thành Lê Minh
|
---
|
747.100
|
25,94%
|
30/06/2024
|
Bùi Thị Minh Diệu
|
Thành viên HĐQT
|
288.000
|
10,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đức Hào
|
---
|
16.900
|
0,59%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Khánh Phong
|
---
|
8.700
|
0,30%
|
31/12/2018
|
Nguyễn Xuân Hoàng
|
---
|
5.800
|
0,20%
|
30/06/2024
|
Trịnh Thắng
|
---
|
4.700
|
0,16%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đức Việt
|
Thành viên HĐQT
|
4.200
|
0,15%
|
30/06/2024
|
Bùi Tô Châu
|
Tổng giám đốc
|
4.100
|
0,14%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Vinh Dũng
|
---
|
3.700
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Doãn Thị Lan
|
---
|
3.500
|
0,12%
|
31/12/2018
|
Vũ Thùy Linh
|
Trưởng ban kiểm soát
|
3.500
|
0,12%
|
30/06/2024
|
Trần Hoài Giang
|
---
|
3.100
|
0,11%
|
31/12/2019
|
Tăng Quang Hưng
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
3.000
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Vinh
|
---
|
2.800
|
0,10%
|
31/12/2022
|
Ngô Thị Hồng Diên
|
---
|
1.600
|
0,06%
|
31/12/2019
|
|
|
|
|