|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.439.376 | 1.464.862 | 1.441.311 | 1.442.313 | 1.358.785 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.011 | 3.785 | 4.322 | 2.134 | 2.701 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.011 | 3.785 | 4.322 | 2.134 | 2.701 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.179.478 | 1.231.366 | 1.216.741 | 1.208.699 | 1.136.696 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
244.962 | 292.498 | 281.793 | 283.656 | 251.433 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
56.232 | 53.957 | 54.306 | 50.546 | 50.083 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
316.490 | 320.490 | 319.490 | 316.490 | 316.490 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
616.780 | 619.749 | 618.175 | 615.029 | 588.124 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-54.987 | -55.328 | -57.023 | -57.023 | -69.434 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
252.813 | 228.336 | 213.958 | 225.436 | 213.092 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
252.961 | 228.336 | 213.958 | 225.436 | 213.092 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-148 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.074 | 1.375 | 6.290 | 6.044 | 6.296 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
823 | 357 | 5.113 | 4.281 | 4.639 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.837 | 605 | 763 | 1.349 | 1.456 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
413 | 413 | 413 | 413 | 201 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
82.402 | 175.423 | 168.401 | 167.419 | 199.333 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.835 | 6.274 | 6.940 | 6.940 | 7.023 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | 6.940 | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.835 | 6.274 | 6.940 | | 7.023 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
60.477 | 58.110 | 55.806 | 53.592 | 80.304 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
59.525 | 57.273 | 55.083 | 52.983 | 79.808 |
 | - Nguyên giá |
|
|
97.781 | 97.781 | 97.781 | 97.781 | 126.764 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-38.256 | -40.509 | -42.698 | -44.798 | -46.956 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
952 | 838 | 723 | 609 | 495 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.828 | 1.828 | 1.828 | 1.828 | 1.828 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-876 | -990 | -1.104 | -1.218 | -1.333 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.928 | 10.784 | 10.423 | 13.881 | 6.342 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.928 | 10.784 | 10.423 | 13.881 | 6.342 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
103.763 | 100.255 | 95.232 | 93.007 | 105.664 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
103.763 | 100.255 | 95.232 | 93.007 | 105.664 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
-99.600 | | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.521.778 | 1.640.285 | 1.609.712 | 1.609.732 | 1.558.118 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
620.920 | 638.967 | 606.894 | 605.574 | 555.671 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
368.044 | 385.758 | 354.839 | 354.373 | 308.507 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
6.930 | 14.035 | 19.722 | 19.076 | 3.657 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
195.438 | 202.026 | 159.172 | 161.642 | 134.995 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
14.419 | 13.747 | 12.273 | 9.201 | 9.217 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
50.276 | 57.923 | 69.229 | 68.643 | 75.241 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
3.112 | 1.514 | 1.551 | 1.128 | 1.787 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
83.592 | 92.163 | 88.411 | 90.376 | 72.831 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.276 | 4.350 | 4.480 | 4.305 | 10.780 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
252.876 | 253.209 | 252.054 | 251.201 | 247.164 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
4.618 | 3.848 | 3.848 | 3.848 | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.887 | 3.887 | 3.887 | 2.812 | 2.697 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
242.122 | 242.865 | 241.708 | 241.930 | 241.856 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
2.249 | 2.609 | 2.611 | 2.611 | 2.611 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
900.858 | 1.001.318 | 1.002.818 | 1.004.158 | 1.002.447 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
900.858 | 1.001.318 | 1.002.818 | 1.004.158 | 1.002.447 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
790.000 | 790.000 | 790.000 | 790.000 | 790.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
152.195 | 152.195 | 152.195 | 152.195 | 152.195 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
21.283 | 21.283 | 21.283 | 21.283 | 21.283 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-65.220 | 41.492 | 42.694 | 43.915 | 42.953 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-56.287 | 39.999 | 39.999 | 39.999 | 40.068 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-8.932 | 1.493 | 2.695 | 3.916 | 2.886 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.600 | -3.652 | -3.354 | -3.235 | -3.985 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.521.778 | 1.640.285 | 1.609.712 | 1.609.732 | 1.558.118 |