|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.130.536 | 962.834 | 1.070.988 | 1.280.070 | 1.176.283 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
175.384 | 234.453 | 259.400 | 371.815 | 402.999 |
 | 1. Tiền |
|
|
175.384 | 234.453 | 259.400 | 371.815 | 327.480 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 75.519 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.000 | 18.000 | 48.000 | 48.000 | 18.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.000 | 18.000 | 48.000 | 48.000 | 18.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
133.044 | 205.471 | 240.202 | 247.334 | 171.648 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
97.529 | 112.619 | 206.488 | 194.518 | 79.877 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
19.653 | 75.294 | 17.431 | 37.973 | 76.213 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.206 | 22.902 | 21.627 | 20.053 | 20.768 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.344 | -5.344 | -5.344 | -5.210 | -5.210 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
774.253 | 477.906 | 487.924 | 538.530 | 503.366 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
774.253 | 477.906 | 487.924 | 538.530 | 503.366 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
29.854 | 27.003 | 35.462 | 74.390 | 80.270 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.253 | 1.890 | 4.992 | 5.678 | 3.698 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
24.622 | 25.112 | 30.470 | 68.713 | 76.572 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.979 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.388.064 | 5.262.462 | 5.112.959 | 4.967.010 | 4.805.553 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
740.804 | 740.804 | 740.804 | 740.804 | 740.804 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
740.804 | 740.804 | 740.804 | 740.804 | 740.804 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.928.596 | 3.795.789 | 3.674.813 | 3.544.838 | 3.408.700 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.927.684 | 3.795.201 | 3.674.549 | 3.544.838 | 3.408.700 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.819.221 | 9.821.977 | 9.836.808 | 9.842.734 | 9.842.734 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.891.537 | -6.026.776 | -6.162.259 | -6.297.896 | -6.434.034 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
912 | 588 | 264 | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.227 | 13.227 | 13.227 | 13.227 | 13.227 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.315 | -12.639 | -12.962 | -13.227 | -13.227 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
72.121 | 105.467 | 101.991 | 92.344 | 96.142 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
72.087 | 105.433 | 101.957 | 92.310 | 96.109 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.219 | 13.219 | 13.219 | 13.219 | 13.219 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
9.663 | 9.663 | 9.663 | 9.663 | 9.663 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.556 | 3.556 | 3.556 | 3.556 | 3.556 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
633.324 | 607.184 | 582.132 | 575.805 | 546.687 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
633.324 | 607.184 | 582.132 | 575.805 | 546.687 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.518.599 | 6.225.296 | 6.183.948 | 6.247.081 | 5.981.836 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.868.799 | 5.712.944 | 5.633.344 | 5.629.213 | 5.347.800 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.100.330 | 1.040.307 | 966.394 | 1.173.591 | 876.660 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
373.809 | 399.868 | 332.743 | 415.263 | 304.518 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
380.758 | 342.077 | 344.717 | 386.144 | 369.339 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
25.645 | 9.804 | 17.661 | 117.549 | 18.963 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
569 | 470 | 482 | 500 | 1.531 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
31.444 | 27.987 | 41.019 | 45.049 | 23.970 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.816 | 11.130 | 9.853 | 577 | 5.084 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
253.061 | 212.963 | 174.927 | 208.448 | 143.691 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
25.162 | 35.945 | 44.927 | | 9.504 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
64 | 64 | 64 | 60 | 60 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.768.469 | 4.672.636 | 4.666.950 | 4.455.621 | 4.471.140 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.220.504 | 2.151.022 | 2.184.936 | 2.085.715 | 2.085.826 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.547.964 | 2.521.614 | 2.482.014 | 2.369.906 | 2.385.314 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
649.800 | 512.352 | 550.603 | 617.868 | 634.036 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
649.800 | 512.352 | 550.603 | 617.868 | 634.036 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.722.000 | 2.722.000 | 2.722.000 | 2.722.000 | 2.722.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.072.200 | -2.209.648 | -2.171.397 | -2.104.132 | -2.087.964 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2.110.393 | -2.110.393 | -2.110.393 | -2.110.393 | -2.103.548 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
38.194 | -99.255 | -61.003 | 6.261 | 15.584 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.518.599 | 6.225.296 | 6.183.948 | 6.247.081 | 5.981.836 |