|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.047.975 | 1.196.897 | 1.130.536 | 962.834 | 1.070.988 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
281.905 | 321.676 | 175.384 | 234.453 | 259.400 |
| 1. Tiền |
|
|
281.905 | 321.676 | 175.384 | 234.453 | 259.400 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 | 48.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
18.000 | 18.000 | 18.000 | 18.000 | 48.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
133.069 | 233.334 | 133.044 | 205.471 | 240.202 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
113.275 | 200.148 | 97.529 | 112.619 | 206.488 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.036 | 18.432 | 19.653 | 75.294 | 17.431 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.103 | 20.098 | 21.206 | 22.902 | 21.627 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.344 | -5.344 | -5.344 | -5.344 | -5.344 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
602.521 | 605.983 | 774.253 | 477.906 | 487.924 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
602.521 | 605.983 | 774.253 | 477.906 | 487.924 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.479 | 17.904 | 29.854 | 27.003 | 35.462 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.195 | 5.463 | 3.253 | 1.890 | 4.992 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.284 | 10.755 | 24.622 | 25.112 | 30.470 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 1.686 | 1.979 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.745.970 | 5.548.691 | 5.388.064 | 5.262.462 | 5.112.959 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
740.804 | 740.804 | 740.804 | 740.804 | 740.804 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
740.804 | 740.804 | 740.804 | 740.804 | 740.804 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.192.729 | 4.064.127 | 3.928.596 | 3.795.789 | 3.674.813 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.191.170 | 4.062.891 | 3.927.684 | 3.795.201 | 3.674.549 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.812.154 | 9.819.221 | 9.819.221 | 9.821.977 | 9.836.808 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.620.984 | -5.756.330 | -5.891.537 | -6.026.776 | -6.162.259 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.559 | 1.235 | 912 | 588 | 264 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.227 | 13.227 | 13.227 | 13.227 | 13.227 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.668 | -11.992 | -12.315 | -12.639 | -12.962 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
75.631 | 71.809 | 72.121 | 105.467 | 101.991 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
75.597 | 71.776 | 72.087 | 105.433 | 101.957 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.219 | 13.219 | 13.219 | 13.219 | 13.219 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
9.663 | 9.663 | 9.663 | 9.663 | 9.663 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.556 | 3.556 | 3.556 | 3.556 | 3.556 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
723.587 | 658.732 | 633.324 | 607.184 | 582.132 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
723.587 | 658.732 | 633.324 | 607.184 | 582.132 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.793.944 | 6.745.588 | 6.518.599 | 6.225.296 | 6.183.948 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
7.834.523 | 6.131.402 | 5.868.799 | 5.712.944 | 5.633.344 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
6.316.985 | 3.277.480 | 1.100.330 | 1.040.307 | 966.394 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.563.373 | 374.005 | 373.809 | 399.868 | 332.743 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
329.717 | 414.511 | 380.758 | 342.077 | 344.717 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
72.659 | 9.076 | 25.645 | 9.804 | 17.661 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
534 | 1.112 | 569 | 470 | 482 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.551 | 67.059 | 31.444 | 27.987 | 41.019 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.985 | 9.152 | 9.816 | 11.130 | 9.853 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.297.201 | 2.402.499 | 253.061 | 212.963 | 174.927 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
35.901 | | 25.162 | 35.945 | 44.927 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
64 | 64 | 64 | 64 | 64 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.517.538 | 2.853.922 | 4.768.469 | 4.672.636 | 4.666.950 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
71.320 | 338.848 | 2.220.504 | 2.151.022 | 2.184.936 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.446.217 | 2.515.074 | 2.547.964 | 2.521.614 | 2.482.014 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-1.040.578 | 614.185 | 649.800 | 512.352 | 550.603 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-1.040.578 | 614.185 | 649.800 | 512.352 | 550.603 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.722.000 | 2.722.000 | 2.722.000 | 2.722.000 | 2.722.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-3.762.578 | -2.107.815 | -2.072.200 | -2.209.648 | -2.171.397 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-2.974.184 | -2.968.678 | -2.110.393 | -2.110.393 | -2.110.393 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-788.395 | 860.863 | 38.194 | -99.255 | -61.003 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.793.944 | 6.745.588 | 6.518.599 | 6.225.296 | 6.183.948 |