|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
75.140 | 73.903 | 65.693 | 77.340 | 161.982 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.348 | 1.911 | 2.810 | 2.419 | 181 |
| 1. Tiền |
|
|
2.248 | 811 | 1.710 | 1.319 | 181 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.100 | 1.100 | 1.100 | 1.100 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
52.976 | 46.318 | 35.994 | 32.724 | 109.160 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
62.247 | 56.646 | 46.306 | 44.408 | 126.184 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.642 | 1.575 | 1.623 | 1.616 | 1.375 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.792 | 2.769 | 2.738 | 2.654 | 137 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.706 | -14.673 | -14.673 | -15.954 | -18.536 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.450 | 22.222 | 25.645 | 41.530 | 52.606 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.450 | 22.222 | 25.645 | 41.530 | 52.606 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.367 | 3.452 | 1.244 | 667 | 35 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
104 | 1.886 | 1.244 | 601 | 3 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.263 | 1.565 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 67 | 32 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
261.000 | 261.801 | 241.366 | 233.715 | 229.474 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
136.856 | 131.149 | 125.543 | 191.540 | 187.395 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
136.856 | 131.149 | 125.543 | 191.540 | 187.395 |
| - Nguyên giá |
|
|
286.681 | 286.681 | 284.848 | 357.848 | 354.822 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-149.825 | -155.533 | -159.305 | -166.308 | -167.427 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
36 | 36 | 36 | 36 | 36 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-36 | -36 | -36 | -36 | -36 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
123.890 | 130.439 | 115.631 | 42.072 | 41.363 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
41.033 | 41.033 | 41.033 | 41.033 | 41.272 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
82.856 | 89.405 | 74.598 | 1.038 | 92 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
152 | 152 | 152 | 81 | 81 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
152 | 152 | 152 | 152 | 152 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -71 | -71 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
103 | 62 | 40 | 23 | 634 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
103 | 62 | 40 | 23 | 634 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
336.140 | 335.703 | 307.059 | 311.054 | 391.456 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
152.801 | 152.160 | 123.299 | 126.687 | 206.883 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
123.701 | 123.060 | 94.199 | 71.196 | 151.780 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
67.838 | 49.814 | 46.648 | 49.148 | 64.600 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
35.920 | 26.318 | 43.736 | 11.124 | 83.491 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
17.483 | 44.470 | 914 | 7.777 | 1.194 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
398 | 291 | 712 | 927 | 508 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
291 | 380 | 394 | 369 | 151 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.716 | 1.732 | 1.740 | 1.796 | 1.780 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
55 | 55 | 55 | 55 | 55 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
29.100 | 29.100 | 29.100 | 55.491 | 55.103 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | 26.391 | 33.045 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
21.000 | 21.000 | 21.000 | 21.000 | 18.558 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.100 | 8.100 | 8.100 | 8.100 | 3.500 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
183.339 | 183.544 | 183.760 | 184.368 | 184.573 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
183.339 | 183.544 | 183.760 | 184.368 | 184.573 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
156.226 | 156.226 | 156.226 | 156.226 | 156.226 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7.176 | 7.176 | 7.176 | 7.176 | 7.176 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.127 | 1.127 | 1.127 | 1.127 | 1.127 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
18.811 | 19.016 | 19.231 | 19.840 | 20.045 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
18.495 | 18.909 | 18.673 | 18.673 | 18.673 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
316 | 107 | 558 | 1.166 | 1.372 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
336.140 | 335.703 | 307.059 | 311.054 | 391.456 |