|
|
Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
39.515 | 29.866 | 31.397 | 33.547 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.908 | 2.397 | 817 | 2.057 |
| 1. Tiền |
|
|
1.868 | 2.397 | 817 | 2.057 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14.040 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
13.834 | 7.962 | 10.546 | 8.100 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.657 | 2.952 | 9.527 | 7.379 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.075 | 4.264 | 882 | 586 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.102 | 747 | 164 | 162 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -27 | -27 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.584 | 16.033 | 16.840 | 21.168 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.584 | 16.033 | 16.840 | 21.168 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
188 | 3.474 | 3.193 | 2.221 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
188 | 170 | 299 | 102 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 3.265 | 2.895 | 2.119 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 39 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
13.729 | 56.848 | 71.030 | 81.658 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
50 | 5 | 5 | 6 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
50 | 5 | 5 | 6 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.214 | 8.449 | 59.469 | 70.366 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.214 | 8.449 | 59.469 | 70.366 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.675 | 16.249 | 71.426 | 87.656 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.461 | -7.800 | -11.957 | -17.289 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
565 | 41.685 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
565 | 41.685 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.899 | 6.709 | 11.556 | 11.286 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.899 | 6.709 | 11.556 | 11.286 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
53.244 | 86.714 | 102.426 | 115.205 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
27.510 | 56.367 | 69.360 | 80.760 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
19.636 | 25.540 | 33.310 | 35.169 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.920 | 9.368 | 11.428 | 8.054 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.301 | 10.547 | 15.610 | 18.538 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.314 | 1.970 | 793 | 2.357 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
416 | 64 | 720 | 1.209 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.478 | 1.539 | 1.817 | 2.678 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
123 | 66 | 231 | 144 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 136 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.083 | 1.986 | 2.710 | 2.017 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | 35 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
7.874 | 30.827 | 36.050 | 45.590 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7.874 | 30.827 | 36.050 | 45.590 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
25.733 | 30.347 | 33.067 | 34.445 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
25.522 | 30.782 | 33.067 | 34.445 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
25.371 | 30.039 | 30.039 | 30.039 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
252 | 392 | 392 | 392 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-45 | -51 | -112 | -194 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-56 | 402 | 2.748 | 4.208 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| -56 | 646 | 1.608 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-56 | 458 | 2.102 | 2.600 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
211 | -435 | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
211 | -435 | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
53.244 | 86.714 | 102.426 | 115.205 |