|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
203.612 | 277.005 | 416.345 | 389.115 | 261.299 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
61.078 | 67.961 | 79.682 | 92.531 | 93.406 |
 | 1. Tiền |
|
|
11.078 | 47.961 | 6.682 | 32.531 | 3.406 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
50.000 | 20.000 | 73.000 | 60.000 | 90.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
65.869 | 82.643 | 223.934 | 194.529 | 89.796 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
39.541 | 57.879 | 195.303 | 188.716 | 83.436 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.081 | 442 | 3.922 | 4.065 | 4.657 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24.247 | 24.322 | 24.709 | 5.901 | 5.856 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -4.153 | -4.153 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
76.101 | 123.999 | 110.432 | 101.851 | 78.094 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
76.101 | 123.999 | 110.432 | 101.851 | 78.094 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
564 | 2.401 | 2.297 | 203 | 3 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
242 | 785 | 479 | 13 | 3 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
319 | 1.616 | 1.818 | 191 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
156.448 | 149.314 | 154.874 | 150.930 | 144.490 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
136.621 | 131.987 | 127.357 | 137.134 | 133.364 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
136.621 | 131.987 | 127.357 | 137.134 | 133.364 |
 | - Nguyên giá |
|
|
514.434 | 514.434 | 512.753 | 526.009 | 527.278 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-377.813 | -382.448 | -385.396 | -388.876 | -393.913 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 12.817 | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 12.817 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.426 | 11.927 | 9.300 | 8.396 | 5.725 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.426 | 11.859 | 9.300 | 8.396 | 5.725 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 68 | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
360.060 | 426.319 | 571.219 | 540.045 | 405.789 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
81.809 | 161.041 | 278.893 | 253.667 | 112.958 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
81.809 | 161.041 | 278.893 | 253.667 | 112.958 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
31.821 | 74.924 | 102.658 | 78.681 | 54.443 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
25.103 | 63.247 | 142.144 | 123.893 | 28.278 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.290 | 2.335 | 7.761 | 7.158 | 3.805 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
10.564 | 6.077 | 12.945 | 22.473 | 14.735 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.688 | 1.360 | 2.024 | 750 | 1.686 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.623 | 4.228 | 4.864 | 17.296 | 7.064 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.036 | | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.684 | 8.868 | 6.497 | 3.416 | 2.948 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
278.251 | 265.279 | 292.326 | 286.377 | 292.831 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
278.251 | 265.279 | 292.326 | 286.377 | 292.831 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
154.111 | 154.111 | 154.111 | 154.111 | 154.111 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
76.694 | 93.151 | 93.151 | 93.151 | 93.151 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
47.446 | 18.017 | 45.065 | 39.116 | 45.569 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
35.718 | 6 | 6 | 6 | 33.616 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11.728 | 18.011 | 45.059 | 39.110 | 11.953 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
360.060 | 426.319 | 571.219 | 540.045 | 405.789 |