|
|
Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
241.424 | 243.173 | 332.854 | 203.612 | 277.005 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.553 | 4.663 | 15.300 | 61.078 | 67.961 |
| 1. Tiền |
|
|
3.553 | 4.663 | 5.300 | 11.078 | 47.961 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 10.000 | 50.000 | 20.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
99.593 | 126.768 | 209.304 | 65.869 | 82.643 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
88.572 | 113.635 | 180.501 | 39.541 | 57.879 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.694 | 10.591 | 2.973 | 2.081 | 442 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 2.542 | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.558 | | 25.830 | 24.247 | 24.322 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-231 | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
134.677 | 111.598 | 107.903 | 76.101 | 123.999 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
134.677 | 111.598 | 107.903 | 76.101 | 123.999 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.602 | 144 | 347 | 564 | 2.401 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
78 | 144 | 347 | 242 | 785 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.524 | | | 319 | 1.616 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 2 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
178.299 | 170.740 | 163.698 | 156.448 | 149.314 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 | 5.400 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
150.494 | 145.770 | 141.264 | 136.621 | 131.987 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
150.494 | 145.770 | 141.264 | 136.621 | 131.987 |
| - Nguyên giá |
|
|
514.424 | 514.424 | 514.624 | 514.434 | 514.434 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-363.930 | -368.654 | -373.360 | -377.813 | -382.448 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
22.405 | 19.570 | 17.033 | 14.426 | 11.927 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
22.129 | 19.561 | 16.994 | 14.426 | 11.859 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
276 | 9 | 40 | | 68 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
419.723 | 413.913 | 496.551 | 360.060 | 426.319 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
163.940 | 144.834 | 211.268 | 81.809 | 161.041 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
163.940 | 144.834 | 211.268 | 81.809 | 161.041 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
104.211 | 68.170 | 108.666 | 31.821 | 74.924 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
16.308 | 34.186 | 55.683 | 25.103 | 63.247 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.731 | 2.888 | 9.571 | 3.290 | 2.335 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.756 | 12.889 | 22.301 | 10.564 | 6.077 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.754 | 1.567 | 852 | 1.688 | 1.360 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.101 | 16.844 | 7.070 | 4.623 | 4.228 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 1.036 | 1.036 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11.079 | 8.290 | 6.090 | 3.684 | 8.868 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
255.783 | 269.079 | 285.283 | 278.251 | 265.279 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
255.783 | 269.079 | 285.283 | 278.251 | 265.279 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
154.111 | 154.111 | 154.111 | 154.111 | 154.111 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
76.694 | 76.694 | 76.694 | 76.694 | 93.151 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
24.977 | 38.274 | 54.478 | 47.446 | 18.017 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 15.239 | 35.718 | 6 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
24.977 | 38.274 | 39.238 | 11.728 | 18.011 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
419.723 | 413.913 | 496.551 | 360.060 | 426.319 |