VN-INDEX 1.258,63 -3,15/-0,25% |
HNX-INDEX 225,88 +0,32/+0,14% |
UPCOM-INDEX 92,46 +0,14/+0,15% |
VN30 1.333,85 -1,91/-0,14% |
HNX30 486,10 +1,50/+0,31%
30 Tháng Mười 2024 3:52:43 CH - Mở cửa
Ngành: Hàng tiêu dùng (Mã ICB: 3000)
|
231,73
-0,04/-0,02%
Cập nhật lúc 30/10/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
A32
|
CTCP 32
|
33,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AAM
|
CTCP Thủy sản Mekong
|
6,95
|
-0,06
|
-0,86%
|
6.500
|
ABT
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre
|
40,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ACG
|
CTCP Gỗ An Cường
|
41,55
|
+0,45
|
+1,09%
|
3.600
|
ACL
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang
|
11,80
|
-0,15
|
-1,26%
|
6.700
|
ADS
|
CTCP Damsan
|
9,10
|
-0,20
|
-2,15%
|
112.300
|
AFX
|
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
7,30
|
-0,10
|
-1,35%
|
107.700
|
AG1
|
CTCP 28.1
|
10,00
|
+0,40
|
+4,17%
|
1.000
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AGM
|
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3,48
|
-0,02
|
-0,57%
|
165.500
|
AGX
|
CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn
|
72,90
|
-1,20
|
-1,62%
|
400
|
ANT
|
CTCP Rau quả thực phẩm An Giang
|
20,50
|
+0,10
|
+0,49%
|
44.500
|
ANV
|
CTCP Nam Việt
|
33,10
|
+0,25
|
+0,76%
|
433.300
|
APF
|
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
|
55,20
|
-0,20
|
-0,36%
|
13.300
|
APT
|
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
|
2,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ASA
|
CTCP ASA
|
12,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATA
|
CTCP NTACO
|
0,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATS
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư ATS
|
18,90
|
-2,10
|
-10,00%
|
300
|
AVF
|
CTCP Việt An
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BAF
|
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam
|
22,80
|
+0,15
|
+0,66%
|
3.198.800
|
|
|
|
|
|