VN-INDEX 1.637,32 +12,79/+0,79% |
HNX-INDEX 274,82 +3,25/+1,20% |
UPCOM-INDEX 109,89 -0,23/-0,21% |
VN30 1.825,17 +17,95/+0,99% |
HNX30 605,95 +10,29/+1,73%
09 Tháng Chín 2025 3:07:06 CH - Mở cửa
Ngành: Hàng tiêu dùng (Mã ICB: 3000)
|
251,26
-0,10/-0,04%
Cập nhật lúc 09/09/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
A32
|
CTCP 32
|
35,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AAM
|
CTCP Thủy sản Mekong
|
7,25
|
-0,03
|
-0,41%
|
3.100
|
ABT
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre
|
65,40
|
+0,40
|
+0,62%
|
14.000
|
ACG
|
CTCP Gỗ An Cường
|
36,70
|
+0,50
|
+1,38%
|
3.300
|
ACL
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang
|
12,50
|
+0,10
|
+0,81%
|
56.100
|
ADS
|
CTCP Damsan
|
8,76
|
0,00
|
0,00%
|
147.700
|
AFX
|
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
10,00
|
+0,10
|
+1,01%
|
25.300
|
AG1
|
CTCP 28.1
|
12,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AGM
|
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
3,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AGX
|
CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn
|
174,50
|
+2,00
|
+1,16%
|
100
|
AIG
|
CTCP Nguyên liệu Á Châu AIG
|
44,00
|
-0,40
|
-0,90%
|
16.100
|
ANT
|
CTCP Rau quả thực phẩm An Giang
|
26,90
|
+0,40
|
+1,51%
|
2.700
|
ANV
|
CTCP Nam Việt
|
28,10
|
+0,30
|
+1,08%
|
3.303.000
|
APF
|
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
|
41,00
|
-0,60
|
-1,44%
|
2.000
|
APT
|
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
|
2,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ASA
|
CTCP ASA
|
12,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATA
|
CTCP NTACO
|
0,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATS
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư ATS
|
18,90
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AVF
|
CTCP Việt An
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
|
|
|
|
|