VN-INDEX 1.273,96 +5,75/+0,45% |
HNX-INDEX 234,65 -0,31/-0,13% |
UPCOM-INDEX 93,37 -0,10/-0,11% |
VN30 1.315,39 +6,34/+0,48% |
HNX30 511,90 -1,85/-0,36%
08 Tháng Chín 2024 10:21:48 SA - Mở cửa
Ngành: Hàng tiêu dùng (Mã ICB: 3000)
|
229,30
+0,84/+0,37%
Cập nhật lúc 06/09/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
A32
|
CTCP 32
|
34,90
|
+0,80
|
+2,35%
|
3.000
|
AAM
|
CTCP Thủy sản Mekong
|
7,10
|
-0,25
|
-3,40%
|
1.200
|
ABT
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre
|
42,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ACG
|
CTCP Gỗ An Cường
|
41,80
|
+0,10
|
+0,24%
|
9.200
|
ACL
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang
|
11,95
|
-0,05
|
-0,42%
|
5.200
|
ADS
|
CTCP Damsan
|
10,25
|
-0,05
|
-0,49%
|
150.800
|
AFX
|
CTCP Xuất nhập khẩu Nông sản Thực phẩm An Giang
|
7,80
|
0,00
|
0,00%
|
10.900
|
AG1
|
CTCP 28.1
|
9,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AGF
|
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang
|
2,70
|
0,00
|
0,00%
|
16.000
|
AGM
|
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
|
2,82
|
0,00
|
0,00%
|
43.600
|
AGX
|
CTCP Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn
|
70,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ANT
|
CTCP Rau quả thực phẩm An Giang
|
17,20
|
-0,30
|
-1,71%
|
11.800
|
ANV
|
CTCP Nam Việt
|
31,35
|
+0,15
|
+0,48%
|
455.700
|
APF
|
CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi
|
58,50
|
0,00
|
0,00%
|
8.500
|
APT
|
CTCP Kinh doanh Thủy Hải Sản Sài Gòn
|
2,70
|
-0,30
|
-10,00%
|
400
|
ASA
|
CTCP ASA
|
12,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATA
|
CTCP NTACO
|
0,70
|
0,00
|
0,00%
|
40.600
|
ATS
|
CTCP Tập đoàn Đầu tư ATS
|
19,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AVF
|
CTCP Việt An
|
0,40
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BAF
|
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam
|
17,75
|
-0,10
|
-0,56%
|
6.989.600
|
|
|
|
|
|