|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
191.121 | 223.161 | 205.532 | 276.000 | 291.803 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
50.436 | 81.130 | 103.515 | 115.288 | 72.344 |
 | 1. Tiền |
|
|
50.436 | 81.130 | 103.515 | 115.288 | 72.344 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 62.011 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 62.011 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
46.524 | 7.504 | 14.274 | 12.961 | 30.608 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.541 | 4.384 | 7.473 | 5.991 | 20.589 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.314 | 600 | 3.035 | 4.675 | 7.934 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
40.000 | | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.669 | 2.521 | 3.766 | 2.295 | 2.084 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
76.791 | 115.992 | 71.220 | 131.619 | 124.221 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
76.791 | 115.992 | 71.220 | 131.619 | 124.221 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.370 | 8.535 | 6.523 | 6.133 | 2.619 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
524 | 971 | 1.122 | 1.241 | 621 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.662 | 7.380 | 5.216 | 4.707 | 1.813 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
184 | 184 | 184 | 184 | 184 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
461.796 | 506.283 | 517.612 | 528.246 | 529.082 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
40.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
40.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 | 80.000 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
375.183 | 375.452 | 381.473 | 381.096 | 378.016 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
369.786 | 370.056 | 376.077 | 375.700 | 372.620 |
 | - Nguyên giá |
|
|
733.037 | 752.261 | 784.774 | 806.336 | 816.612 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-363.251 | -382.205 | -408.697 | -430.635 | -443.993 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.396 | 5.396 | 5.396 | 5.396 | 5.396 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.902 | 5.909 | 5.922 | 5.929 | 5.929 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-505 | -513 | -526 | -532 | -533 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
32.661 | 36.786 | 40.285 | 51.002 | 49.967 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
32.661 | 36.786 | 40.285 | 51.002 | 49.967 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.952 | 11.044 | 12.853 | 13.148 | 18.100 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.952 | 11.044 | 12.853 | 12.304 | 16.170 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | 844 | 1.930 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
652.917 | 729.444 | 723.144 | 804.246 | 820.885 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
81.273 | 138.475 | 47.693 | 169.089 | 145.091 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
81.273 | 138.475 | 47.693 | 169.089 | 127.440 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
36.886 | 30.542 | 5.414 | 36.806 | 55.125 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.622 | 4.432 | 1.207 | 28.859 | 5.725 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.500 | 19.772 | 254 | 602 | 3.000 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.774 | 31.607 | 23.408 | 29.048 | 31.431 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.312 | 41.950 | 8.688 | 18.358 | 16.334 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
482 | 369 | 280 | | 131 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.590 | 1.954 | 1.118 | 38.983 | 2.012 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.108 | 7.849 | 7.327 | 16.432 | 13.683 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | 17.651 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 17.651 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
571.643 | 590.969 | 675.450 | 635.158 | 675.794 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
571.643 | 590.969 | 675.450 | 635.158 | 675.794 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
732.000 | 732.000 | 732.000 | 732.000 | 732.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-360.665 | -350.133 | -319.001 | -326.529 | -324.824 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
49.864 | 50.211 | 50.774 | 61.833 | 61.865 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
144.029 | 152.850 | 206.231 | 162.591 | 201.573 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
73.444 | 73.313 | 150.282 | 84.775 | 84.775 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
70.585 | 79.537 | 55.949 | 77.817 | 116.798 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
6.417 | 6.041 | 5.446 | 5.263 | 5.180 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
652.917 | 729.444 | 723.144 | 804.246 | 820.885 |