|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
127.248 | 180.145 | 142.260 | 179.839 | 191.121 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
29.400 | 60.335 | 28.443 | 31.001 | 50.436 |
| 1. Tiền |
|
|
29.400 | 60.335 | 28.443 | 31.001 | 50.436 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 | 10.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
31.801 | 38.308 | 57.453 | 53.978 | 46.524 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.540 | 3.798 | 12.208 | 6.730 | 3.541 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.071 | 1.944 | 3.097 | 3.746 | 1.314 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
20.000 | 30.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.190 | 2.565 | 2.149 | 3.502 | 1.669 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
52.314 | 65.399 | 42.326 | 80.302 | 76.791 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
52.314 | 65.399 | 42.326 | 80.302 | 76.791 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.732 | 6.103 | 4.037 | 4.559 | 7.370 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 930 | 451 | 1.602 | 524 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.662 | 4.989 | 3.402 | 2.772 | 6.662 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
71 | 184 | 184 | 184 | 184 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
462.628 | 462.719 | 446.218 | 427.958 | 461.796 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
53.000 | 43.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
53.000 | 43.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
353.411 | 358.532 | 340.690 | 346.721 | 375.183 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
348.015 | 353.136 | 335.293 | 341.325 | 369.786 |
| - Nguyên giá |
|
|
647.304 | 671.661 | 654.223 | 659.087 | 733.037 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-299.290 | -318.525 | -318.930 | -317.762 | -363.251 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.396 | 5.396 | 5.396 | 5.396 | 5.396 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.883 | 5.892 | 5.884 | 5.876 | 5.902 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-487 | -496 | -488 | -480 | -505 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
42.600 | 46.951 | 50.381 | 27.882 | 32.661 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
42.600 | 46.951 | 50.381 | 27.882 | 32.661 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.617 | 11.236 | 12.147 | 10.354 | 10.952 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.617 | 11.236 | 12.147 | 10.354 | 10.952 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
589.876 | 642.865 | 588.478 | 607.796 | 652.917 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
108.483 | 105.239 | 62.112 | 115.707 | 81.273 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
89.354 | 105.239 | 62.112 | 115.707 | 81.273 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
59.544 | 45.322 | 26.340 | 37.162 | 36.886 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.206 | 1.720 | 9.072 | 20.836 | 3.622 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.808 | 3.601 | 50 | | 1.500 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.975 | 13.636 | 9.011 | 11.814 | 17.774 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.571 | 32.746 | 9.380 | 10.717 | 11.312 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12 | 2.134 | 1.818 | 1.747 | 482 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
918 | 1.016 | 1.778 | 23.184 | 1.590 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.321 | 5.064 | 4.664 | 10.247 | 8.108 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
19.128 | | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
19.128 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
481.394 | 537.626 | 526.366 | 492.089 | 571.643 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
481.394 | 537.626 | 526.366 | 492.089 | 571.643 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
732.000 | 732.000 | 732.000 | 732.000 | 732.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-398.104 | -374.846 | -386.710 | -397.527 | -360.665 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
43.024 | 43.187 | 43.187 | 48.728 | 49.864 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
99.965 | 132.597 | 133.237 | 104.280 | 144.029 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
57.271 | 58.491 | 112.296 | 73.872 | 73.444 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
42.694 | 74.106 | 20.942 | 30.408 | 70.585 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.509 | 4.687 | 4.652 | 4.608 | 6.417 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
589.876 | 642.865 | 588.478 | 607.796 | 652.917 |