|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
28.175 | 29.949 | 32.333 | 27.150 | 28.123 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.139 | 14.042 | 14.488 | 12.262 | 14.548 |
| 1. Tiền |
|
|
8.117 | 11.042 | 8.462 | 9.158 | 8.548 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.022 | 3.000 | 6.026 | 3.103 | 6.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
15.851 | 15.195 | 16.643 | 13.870 | 12.356 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.905 | 8.412 | 11.373 | 7.743 | 4.151 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.165 | 4.871 | 4.790 | 4.047 | 601 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.457 | 3.352 | 1.872 | 2.905 | 8.369 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-676 | -1.441 | -1.392 | -825 | -764 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.132 | 712 | 1.120 | 938 | 800 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.132 | 712 | 1.120 | 938 | 800 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
54 | | 81 | 81 | 419 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 202 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
54 | | 81 | 81 | 217 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.286 | 8.350 | 6.511 | 6.470 | 7.981 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
24 | 24 | 24 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
24 | 24 | 24 | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.541 | 7.499 | 5.355 | 4.487 | 3.686 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.488 | 7.447 | 5.355 | 4.487 | 3.686 |
| - Nguyên giá |
|
|
16.214 | 15.108 | 13.536 | 13.536 | 13.100 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.726 | -7.661 | -8.181 | -9.049 | -9.415 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
52 | 52 | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
52 | 52 | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 2.238 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 2.238 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.721 | 827 | 1.133 | 1.984 | 2.058 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.721 | 827 | 1.133 | 1.984 | 2.058 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
36.461 | 38.299 | 38.844 | 33.621 | 36.104 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
18.397 | 18.191 | 18.406 | 12.949 | 16.518 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
18.397 | 18.191 | 18.406 | 12.949 | 16.518 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.555 | 2.356 | 4.112 | 2.040 | 6.265 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
106 | 102 | 101 | 3 | 298 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.074 | 959 | 1.359 | 780 | 290 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.766 | 5.611 | 6.232 | 5.568 | 5.016 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.414 | 775 | 472 | 671 | 88 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.911 | 7.822 | 5.186 | 3.257 | 3.689 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
571 | 566 | 944 | 631 | 871 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
18.064 | 20.109 | 20.438 | 20.671 | 19.586 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
17.903 | 19.329 | 19.658 | 19.891 | 19.586 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
15.582 | 15.582 | 15.582 | 15.582 | 15.582 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | 802 | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
310 | 494 | | 1.112 | 1.432 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.010 | 3.252 | 3.274 | 3.197 | 2.572 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
403 | 172 | 172 | 172 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.606 | 3.080 | 3.101 | 3.024 | 2.572 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
161 | 780 | 780 | 780 | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
71 | 780 | 780 | 780 | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
90 | | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
36.461 | 38.299 | 38.844 | 33.621 | 36.104 |