|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
129.734 | 123.061 | 106.308 | 95.376 | 72.525 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.019 | 1.492 | 9.084 | 8.826 | 1.455 |
| 1. Tiền |
|
|
8.019 | 1.492 | 9.084 | 8.826 | 1.455 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.794 | 3.912 | 4.001 | 4.029 | 1.266 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.794 | 3.912 | 4.001 | 4.029 | 1.266 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.844 | 1.653 | 3.164 | 2.575 | 1.598 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.526 | 5.394 | 6.727 | 6.337 | 5.392 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.413 | 1.095 | 1.095 | 1.095 | 1.145 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.928 | 4.281 | 4.459 | 4.260 | 4.177 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.022 | -9.117 | -9.117 | -9.116 | -9.116 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
113.822 | 115.165 | 89.637 | 79.689 | 67.871 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
115.935 | 117.286 | 91.758 | 81.323 | 69.505 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.112 | -2.121 | -2.121 | -1.634 | -1.634 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
255 | 840 | 422 | 257 | 334 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
205 | 306 | 293 | 237 | 334 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
49 | 534 | 129 | 19 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
144.510 | 138.921 | 133.878 | 128.668 | 123.832 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.872 | 1.872 | 1.950 | 1.950 | 1.950 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.872 | 1.872 | 1.950 | 1.950 | 1.950 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
131.172 | 125.783 | 120.425 | 115.452 | 110.616 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
131.172 | 125.783 | 120.425 | 115.452 | 110.616 |
| - Nguyên giá |
|
|
363.802 | 363.802 | 363.802 | 363.802 | 363.802 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-232.630 | -238.019 | -243.377 | -248.350 | -253.186 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
39 | 39 | 39 | 39 | 39 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39 | -39 | -39 | -39 | -39 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 237 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 237 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
110 | 110 | 110 | 110 | 110 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
110 | 110 | 110 | 110 | 110 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.356 | 11.156 | 11.156 | 11.156 | 11.156 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.356 | 11.156 | 11.156 | 11.156 | 11.156 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
274.244 | 261.982 | 240.186 | 224.044 | 196.357 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
217.585 | 211.714 | 199.878 | 189.695 | 175.942 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
146.973 | 148.898 | 137.462 | 132.126 | 120.152 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
91.423 | 99.742 | 93.390 | 89.762 | 75.935 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.054 | 21.047 | 19.202 | 16.146 | 14.345 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
702 | 1.357 | 1.168 | 602 | 5.147 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.665 | 4.846 | 3.197 | 3.465 | 2.807 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.726 | 11.400 | 8.924 | 9.464 | 8.324 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.067 | 4.236 | 5.658 | 6.980 | 7.086 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.485 | 3.840 | 3.405 | 3.242 | 4.024 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.293 | 1.872 | 1.958 | 1.911 | 1.931 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
559 | 559 | 559 | 554 | 554 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
70.612 | 62.816 | 62.416 | 57.570 | 55.790 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | 3.158 | 3.158 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
70.612 | 62.816 | 62.416 | 54.412 | 52.632 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
56.659 | 50.268 | 40.308 | 34.349 | 20.415 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
56.659 | 50.268 | 40.308 | 34.349 | 20.415 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-124 | -124 | -124 | -124 | -124 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.064 | 1.064 | 1.064 | 1.064 | 1.064 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-44.281 | -50.672 | -60.632 | -66.591 | -80.525 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-7.067 | -7.067 | -50.672 | -50.672 | -50.672 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-37.214 | -43.605 | -9.960 | -15.919 | -29.853 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
274.244 | 261.982 | 240.186 | 224.044 | 196.357 |