|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
95.376 | 72.525 | 77.091 | 83.369 | 72.220 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.826 | 1.455 | 1.453 | 678 | 166 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.826 | 1.455 | 1.453 | 678 | 166 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4.029 | 1.266 | 1.266 | 1.319 | 1.319 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.029 | 1.266 | 1.266 | 1.319 | 1.319 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.575 | 1.598 | 1.399 | 1.678 | 1.841 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.337 | 5.392 | 5.496 | 5.391 | 5.486 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.095 | 1.145 | 1.100 | 1.095 | 1.226 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.260 | 4.177 | 3.917 | 4.306 | 4.241 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.116 | -9.116 | -9.114 | -9.114 | -9.112 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
79.689 | 67.871 | 72.556 | 79.245 | 68.602 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
81.323 | 69.505 | 75.863 | 82.552 | 71.676 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.634 | -1.634 | -3.307 | -3.307 | -3.074 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
257 | 334 | 417 | 450 | 292 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
237 | 334 | 417 | 450 | 292 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
19 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
128.668 | 123.832 | 120.148 | 115.540 | 112.384 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.950 | 1.950 | 3.078 | 3.157 | 3.157 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.950 | 1.950 | 3.078 | 3.157 | 3.157 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
115.452 | 110.616 | 105.804 | 101.118 | 96.454 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
115.452 | 110.616 | 105.804 | 101.118 | 96.454 |
 | - Nguyên giá |
|
|
363.802 | 363.802 | 363.802 | 363.802 | 363.802 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-248.350 | -253.186 | -257.998 | -262.685 | -267.348 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | 39 | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -39 | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
39 | 39 | | 39 | 39 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39 | -39 | | -39 | -39 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 25 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 25 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
110 | 110 | 110 | 110 | 110 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
110 | 110 | 110 | 110 | 110 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.156 | 11.156 | 11.156 | 11.156 | 12.639 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
11.156 | 11.156 | 11.156 | 11.156 | 12.639 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
224.044 | 196.357 | 197.239 | 198.910 | 184.604 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
189.695 | 175.942 | 183.927 | 191.572 | 183.802 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
132.126 | 120.152 | 133.580 | 136.163 | 156.504 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
89.762 | 75.935 | 82.160 | 82.052 | 103.839 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.146 | 14.345 | 17.562 | 21.387 | 20.160 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
602 | 5.147 | 4.269 | 4.096 | 3.753 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.465 | 2.807 | 1.297 | 863 | 2.826 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.464 | 8.324 | 10.654 | 13.210 | 11.931 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.980 | 7.086 | 5.184 | 3.337 | 4.470 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.242 | 4.024 | 8.822 | 10.363 | 8.972 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.911 | 1.931 | 3.078 | 300 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
554 | 554 | 554 | 554 | 554 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
57.570 | 55.790 | 50.347 | 55.409 | 27.298 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
3.158 | 3.158 | 2.658 | 2.658 | 2.894 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
54.412 | 52.632 | 47.689 | 49.653 | 21.287 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | 3.098 | 3.118 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
34.349 | 20.415 | 13.312 | 7.338 | 801 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
34.349 | 20.415 | 13.312 | 7.338 | 801 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-124 | -124 | -124 | -124 | -124 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.064 | 1.064 | 1.064 | 1.064 | 1.064 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-66.591 | -80.525 | -87.628 | -93.602 | -100.139 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-50.672 | -50.672 | -50.672 | -87.628 | -87.628 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-15.919 | -29.853 | -36.956 | -5.975 | -12.511 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
224.044 | 196.357 | 197.239 | 198.910 | 184.604 |