|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,60%
|
Sở hữu khác
|
98,40%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Viglacera Hạ Long
|
---
|
4.000.000
|
40,00%
|
30/06/2024
|
Đào Bá Dong
|
---
|
899.302
|
8,99%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Thu
|
---
|
897.100
|
8,97%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
---
|
897.000
|
8,97%
|
30/06/2024
|
Vũ Đức Tỵ
|
---
|
515.040
|
5,15%
|
30/06/2024
|
Trần Hồng Quang
|
Thành viên HĐQT
|
450.000
|
4,50%
|
30/06/2024
|
Ngô Thanh Tùng
|
Thành viên HĐQT
|
156.000
|
1,56%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Quyên
|
---
|
72.800
|
0,73%
|
30/06/2024
|
Dương Đức Vĩ
|
---
|
60.100
|
0,60%
|
31/12/2023
|
Phạm Phùng Dương
|
Trưởng ban kiểm soát
|
60.000
|
0,60%
|
30/06/2024
|
Hoàng Thị Xuân Hương
|
---
|
38.800
|
0,39%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Hồng Hải
|
---
|
32.000
|
0,32%
|
31/12/2023
|
Trần Duy Hưng
|
Thành viên HĐQT
|
30.000
|
0,30%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đức Sơn
|
---
|
20.800
|
0,21%
|
30/06/2023
|
Nguyễn Thanh Sơn
|
---
|
13.880
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Vương Văn Sáng
|
Thành viên HĐQT
|
10.000
|
0,10%
|
31/12/2023
|
Bùi Thị Thanh Nga
|
---
|
10.000
|
0,10%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|