|
|
Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
49.119 | 48.070 | 43.942 | 39.645 | 37.207 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.503 | 3.792 | 13.351 | 16.017 | 10.149 |
| 1. Tiền |
|
|
3.503 | 3.792 | 7.351 | 14.017 | 6.149 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.000 | | 6.000 | 2.000 | 4.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.635 | 25.381 | 20.686 | 17.598 | 16.747 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
21.997 | 21.437 | 16.968 | 14.072 | 12.451 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.120 | 2.769 | 3.168 | 3.361 | 2.339 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.655 | 1.312 | 839 | 452 | 2.368 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-136 | -136 | -288 | -288 | -411 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.852 | 18.827 | 9.791 | 6.031 | 10.311 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.852 | 18.827 | 9.791 | 6.031 | 10.311 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
128 | 69 | 113 | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
59 | 69 | 113 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
69 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
19.159 | 18.704 | 15.864 | 4.886 | 3.888 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
9.756 | 9.532 | 6.879 | 4.886 | 3.888 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.756 | 9.532 | 6.879 | 4.886 | 3.888 |
| - Nguyên giá |
|
|
38.516 | 41.291 | 40.713 | 32.174 | 32.246 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-28.760 | -31.759 | -33.834 | -27.288 | -28.358 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
75 | 41 | 8 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.745 | 1.745 | 1.745 | 1.745 | 1.745 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.670 | -1.704 | -1.737 | -1.745 | -1.745 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8.929 | 8.929 | 8.929 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8.929 | 8.929 | 8.929 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
399 | 201 | 48 | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
399 | 201 | 48 | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
68.277 | 66.774 | 59.806 | 44.531 | 41.094 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
38.347 | 37.070 | 32.394 | 16.095 | 12.359 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
38.347 | 37.070 | 32.394 | 16.095 | 12.359 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.444 | 5.956 | 9.053 | 1.800 | 1.400 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.609 | 11.077 | 11.499 | 6.475 | 4.347 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
140 | 569 | 20 | 65 | 53 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
663 | 642 | 320 | 1.610 | 572 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.709 | 5.506 | 4.921 | 4.194 | 3.980 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
274 | 250 | 330 | 434 | 249 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
98 | 114 | 68 | 68 | 148 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.436 | 12.057 | 6.156 | 1.438 | 1.460 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
974 | 899 | 27 | 11 | 150 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
29.930 | 29.704 | 27.412 | 28.435 | 28.735 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
29.930 | 29.704 | 27.412 | 28.435 | 28.735 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
22.000 | 22.000 | 22.000 | 22.000 | 22.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
410 | 410 | 410 | 410 | 410 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.166 | 5.393 | 4.165 | 4.165 | 4.267 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.354 | 1.901 | 836 | 1.860 | 2.058 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
254 | 86 | 119 | 66 | 320 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.100 | 1.815 | 717 | 1.794 | 1.738 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
68.277 | 66.774 | 59.806 | 44.531 | 41.094 |