|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
82.341 | 70.920 | 58.649 | 100.031 | 63.416 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25.733 | 32.256 | 17.541 | 35.749 | 15.314 |
| 1. Tiền |
|
|
8.733 | 3.608 | 4.441 | 16.639 | 1.089 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17.000 | 28.648 | 13.100 | 19.110 | 14.225 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
46.133 | 28.080 | 8.980 | 11.044 | 2.390 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
46.133 | 28.080 | 8.980 | 11.044 | 2.390 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.078 | 6.192 | 30.267 | 48.689 | 41.929 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.343 | 4.628 | 27.240 | 39.719 | 37.662 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.934 | 1.735 | 1.881 | 3.000 | 1.824 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.465 | 1.492 | 2.810 | 7.633 | 4.106 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.664 | -1.664 | -1.664 | -1.664 | -1.664 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.393 | 4.392 | 1.786 | 3.709 | 2.239 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.393 | 4.392 | 1.786 | 3.709 | 2.239 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5 | | 74 | 841 | 1.543 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 820 | 446 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5 | | | 21 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 74 | | 1.097 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
40.347 | 34.737 | 42.710 | 41.053 | 101.492 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 4.067 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 4.067 | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
31.107 | 32.503 | 28.990 | 33.966 | 36.675 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
30.964 | 32.317 | 28.864 | 33.889 | 36.533 |
| - Nguyên giá |
|
|
64.076 | 71.533 | 72.388 | 82.950 | 92.401 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-33.112 | -39.215 | -43.525 | -49.061 | -55.868 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
142 | 185 | 127 | 77 | 141 |
| - Nguyên giá |
|
|
241 | 351 | 351 | 351 | 461 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-99 | -166 | -224 | -274 | -320 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.456 | 725 | 577 | 158 | 3.949 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.456 | 725 | 577 | 158 | 3.949 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
608 | 608 | 608 | 608 | 608 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.388 | 1.388 | 1.388 | 1.388 | 1.388 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| -780 | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-780 | | -780 | -780 | -780 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.176 | 901 | 8.467 | 6.321 | 60.260 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.696 | 745 | 8.311 | 6.165 | 60.104 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
480 | 156 | 156 | 156 | 156 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
122.689 | 105.657 | 101.358 | 141.085 | 164.907 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
43.116 | 29.093 | 34.738 | 61.097 | 98.992 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
42.990 | 28.636 | 34.693 | 61.067 | 98.977 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.683 | 10.753 | 7.647 | 9.504 | 10.939 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.213 | 2.551 | 3.417 | 9.844 | 52 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.954 | 5.195 | 14.721 | 24.374 | 83.297 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.746 | 4.797 | 4.731 | 13.610 | 1.056 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
15 | 15 | 15 | 124 | 162 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.756 | 1.854 | 2.144 | 3.248 | 1.456 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
34 | 46 | 70 | 99 | 122 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.589 | 3.425 | 1.949 | 264 | 1.893 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
125 | 457 | 44 | 30 | 15 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
48 | 398 | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
77 | 59 | 44 | 30 | 15 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
79.573 | 76.563 | 66.620 | 79.988 | 65.915 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
79.692 | 76.549 | 66.607 | 80.226 | 65.978 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
56.143 | 56.143 | 56.143 | 56.143 | 56.143 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-131 | -131 | -131 | -131 | -131 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.802 | 10.184 | 11.737 | 11.737 | 12.638 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
15.878 | 10.354 | -1.142 | 12.478 | -2.673 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
325 | 239 | 112 | 200 | -239 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
15.553 | 10.115 | -1.254 | 12.278 | -2.434 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
-119 | 14 | 14 | -239 | -62 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
-133 | | | -252 | -76 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
122.689 | 105.657 | 101.358 | 141.085 | 164.907 |