|
|
Q3 2009 | Q4 2009 | Q1 2010 | Q2 2010 | Q3 2010 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
326.027 | 571.731 | 662.574 | 1.054.039 | 1.161.298 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
230.192 | 102.048 | 24.101 | 34.772 | 27.849 |
| 1. Tiền |
|
|
230.192 | 102.048 | 24.101 | 34.772 | 27.849 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
49.676 | 371.117 | 512.494 | 852.018 | 818.831 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
39.822 | 35.402 | 259.503 | 265.115 | 94.792 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 304.440 | 237.524 | 586.580 | 599.773 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 322 | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.854 | 31.276 | 15.466 | | 124.266 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
44.678 | 96.844 | 123.925 | 154.160 | 299.136 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
44.678 | 96.844 | 123.925 | 156.380 | 299.136 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -2.220 | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.481 | 1.722 | 2.054 | 13.090 | 15.483 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
401 | 465 | 529 | 1.040 | 1.500 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
725 | 435 | 1.234 | 4.643 | 11.822 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
52 | | | | 723 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
303 | 822 | 291 | 7.407 | 1.437 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
70.920 | 151.548 | 164.404 | 316.212 | 392.818 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
61.990 | 107.531 | 109.436 | 215.086 | 284.072 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.728 | 17.454 | 20.734 | 36.079 | 58.003 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.589 | 20.418 | 24.159 | 41.273 | 65.054 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.861 | -2.965 | -3.424 | -5.195 | -7.051 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
58.262 | 90.077 | 88.702 | 179.007 | 226.069 |
| - Nguyên giá |
|
|
72.843 | 107.319 | 109.508 | 206.583 | 261.082 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.581 | -17.242 | -20.806 | -27.576 | -35.012 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.212 | 40.229 | 42.996 | 18.757 | 65.097 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
128 | | 10.000 | 75.293 | 36.586 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | 10.000 | 75.293 | 36.586 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
128 | | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.590 | 3.788 | 1.973 | 7.076 | 7.063 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.296 | 3.043 | 1.228 | 4.822 | 5.653 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
249 | 507 | 507 | 1.428 | 1.092 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
45 | 238 | 238 | 826 | 318 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
396.947 | 723.278 | 826.978 | 1.370.251 | 1.554.116 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
203.141 | 289.950 | 354.324 | 845.467 | 987.663 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
203.427 | 283.664 | 312.064 | 775.626 | 905.645 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
126.500 | 153.461 | 171.055 | 491.450 | 632.706 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.621 | 29.040 | 114.032 | 135.545 | 164.131 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6 | 25.477 | | 9.588 | 52.563 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.125 | 33.369 | 25.553 | 60.639 | 45.615 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
-16 | 647 | -372 | 199 | -157 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 11.313 | 1.216 | 3.366 | 1.517 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 580 | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
69.093 | 30.356 | | 74.839 | 9.270 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
96 | | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
-286 | 6.286 | 42.260 | 69.841 | 82.018 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
-1.560 | | 4.263 | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
-36 | | 36.244 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
468 | 4.923 | 390 | 68.477 | 80.654 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
842 | 1.364 | 1.364 | 1.364 | 1.364 |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
193.806 | 433.328 | 472.654 | 524.784 | 566.453 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
193.806 | 433.328 | 472.654 | 524.784 | 566.453 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
89.100 | 119.100 | 119.100 | 119.100 | 119.100 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
18.000 | 219.440 | 219.440 | 219.440 | 219.440 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-1.314 | -1.581 | -1.630 | -7.264 | -1.630 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
193 | | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
96 | | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
74.130 | 93.111 | 132.486 | 190.132 | 226.167 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
13.600 | 3.259 | 3.259 | 3.376 | 3.376 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
396.947 | 723.278 | 826.978 | 1.370.251 | 1.554.116 |