• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.244,71 -10,18/-0,81%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.244,71   -10,18/-0,81%  |   HNX-INDEX   224,45   -0,96/-0,43%  |   UPCOM-INDEX   91,61   -0,35/-0,38%  |   VN30   1.312,64   -12,98/-0,98%  |   HNX30   481,96   -2,47/-0,51%
05 Tháng Mười Một 2024 5:15:12 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Đất Xanh (DXG : HOSE)
Cập nhật ngày 04/11/2024
3:05:01 CH
16,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,05 (+0,30%)
Tham chiếu
16,75
Mở cửa
16,75
Cao nhất
17,05
Thấp nhất
16,60
Khối lượng
20.844.200
KLTB 10 ngày
19.387.520
Cao nhất 52 tuần
21,45
Thấp nhất 52 tuần
12,05
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
27.655.97726.233.96527.236.42026.640.13626.587.677
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
643.821276.0691.399.3431.069.6531.105.106
1. Tiền
401.149173.639554.492402.595421.107
2. Các khoản tương đương tiền
242.672102.429844.851667.058683.999
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
144.33597.17583.55565.00459.348
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
144.33597.17583.55565.00459.348
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
11.777.61811.427.55911.419.53511.293.30711.284.311
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
1.751.8641.334.5291.348.5491.374.7701.175.771
2. Trả trước cho người bán
2.539.2422.892.0742.953.9293.119.1413.277.434
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
942.536465.921748.061502.270547.876
6. Phải thu ngắn hạn khác
6.909.9557.099.4506.733.6016.654.1446.639.428
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-365.977-364.415-364.605-357.019-356.199
IV. Tổng hàng tồn kho
14.788.23214.139.05914.009.79013.896.24013.829.976
1. Hàng tồn kho
14.788.23214.139.05914.009.79013.896.24013.829.976
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
301.971294.104324.197315.932308.936
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
133.441129.289127.971138.346134.705
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
164.152158.675156.331137.947136.747
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4.3776.14139.89439.63837.484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
2.842.7642.561.0862.411.1612.315.0472.263.279
I. Các khoản phải thu dài hạn
124.713149.20176.35735.18334.514
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
 13.93113.93113.9313.325
5. Phải thu dài hạn khác
124.713135.27062.42621.25231.189
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
390.577372.209368.879358.509364.631
1. Tài sản cố định hữu hình
325.402310.300310.173302.718291.929
- Nguyên giá
494.481474.585481.703480.689475.179
- Giá trị hao mòn lũy kế
-169.079-164.285-171.529-177.971-183.250
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
65.17461.90958.70555.79172.701
- Nguyên giá
102.296102.296102.296102.587122.798
- Giá trị hao mòn lũy kế
-37.122-40.387-43.590-46.796-50.096
III. Bất động sản đầu tư
135.428110.315106.452100.714103.010
- Nguyên giá
273.997249.971249.971243.674249.439
- Giá trị hao mòn lũy kế
-138.569-139.656-143.518-142.960-146.429
IV. Tài sản dở dang dài hạn
745.291722.515716.029733.004715.504
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
745.291722.515716.029733.004715.504
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
496.078394.226401.131455.085449.781
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
470.728368.847375.752361.434355.879
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
35037937968.65268.902
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
25.00025.00025.00025.00025.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
799.551668.077604.352501.172471.042
1. Chi phí trả trước dài hạn
564.373483.069432.103340.949317.859
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
235.178185.008172.249160.223153.183
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
151.125144.543137.962131.380124.798
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
30.498.74128.795.05229.647.58128.955.18428.850.956
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
16.222.68214.604.39414.164.59013.392.67413.216.167
I. Nợ ngắn hạn
12.862.53711.627.92011.231.17310.766.74010.268.932
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2.487.9372.590.7562.434.4922.744.3992.653.297
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
953.981767.063731.995755.670688.068
4. Người mua trả tiền trước
2.469.3621.753.1731.458.1371.333.433982.885
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
821.744798.635790.669668.400556.134
6. Phải trả người lao động
86.27599.45495.001102.00775.767
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
928.149687.026636.952592.951686.560
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
119.574114.722114.24895.460114.578
11. Phải trả ngắn hạn khác
4.793.4924.609.2554.765.4684.264.6124.303.028
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
202.021207.836204.211209.808208.615
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
3.360.1452.976.4742.933.4172.625.9342.947.235
1. Phải trả người bán dài hạn
  1.687  
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
129.162128.2042.772.959108.2542.232
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
3.128.1922.698.544 2.343.2512.767.446
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
99.747149.726158.771174.429177.556
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
3.045    
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
14.276.05814.190.65715.482.99115.562.51015.634.789
I. Vốn chủ sở hữu
14.276.05814.190.65715.482.99115.562.51015.634.789
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
6.117.7906.117.7907.224.5097.224.5097.224.509
2. Thặng dư vốn cổ phần
80.24880.398283.093283.159283.159
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
634.4801.360.2561.360.2561.360.2561.360.256
5. Cổ phiếu quỹ
-2.501-2.501-2.501-2.501-2.501
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
106.673110.989110.989114.429114.429
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
2.423.5731.740.5751.646.9401.672.1351.702.875
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
2.294.3411.564.2421.615.6581.607.9331.607.959
- LNST chưa phân phối kỳ này
129.231176.33331.28164.20394.916
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
4.915.7954.783.1494.859.7044.910.5214.952.062
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
30.498.74128.795.05229.647.58128.955.18428.850.956
Không có báo cáo nào.