|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
27.655.977 | 26.233.965 | 27.236.420 | 26.640.136 | 26.587.677 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
643.821 | 276.069 | 1.399.343 | 1.069.653 | 1.105.106 |
| 1. Tiền |
|
|
401.149 | 173.639 | 554.492 | 402.595 | 421.107 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
242.672 | 102.429 | 844.851 | 667.058 | 683.999 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
144.335 | 97.175 | 83.555 | 65.004 | 59.348 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
144.335 | 97.175 | 83.555 | 65.004 | 59.348 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.777.618 | 11.427.559 | 11.419.535 | 11.293.307 | 11.284.311 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.751.864 | 1.334.529 | 1.348.549 | 1.374.770 | 1.175.771 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.539.242 | 2.892.074 | 2.953.929 | 3.119.141 | 3.277.434 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
942.536 | 465.921 | 748.061 | 502.270 | 547.876 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.909.955 | 7.099.450 | 6.733.601 | 6.654.144 | 6.639.428 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-365.977 | -364.415 | -364.605 | -357.019 | -356.199 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.788.232 | 14.139.059 | 14.009.790 | 13.896.240 | 13.829.976 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.788.232 | 14.139.059 | 14.009.790 | 13.896.240 | 13.829.976 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
301.971 | 294.104 | 324.197 | 315.932 | 308.936 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
133.441 | 129.289 | 127.971 | 138.346 | 134.705 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
164.152 | 158.675 | 156.331 | 137.947 | 136.747 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.377 | 6.141 | 39.894 | 39.638 | 37.484 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.842.764 | 2.561.086 | 2.411.161 | 2.315.047 | 2.263.279 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
124.713 | 149.201 | 76.357 | 35.183 | 34.514 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 13.931 | 13.931 | 13.931 | 3.325 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
124.713 | 135.270 | 62.426 | 21.252 | 31.189 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
390.577 | 372.209 | 368.879 | 358.509 | 364.631 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
325.402 | 310.300 | 310.173 | 302.718 | 291.929 |
| - Nguyên giá |
|
|
494.481 | 474.585 | 481.703 | 480.689 | 475.179 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-169.079 | -164.285 | -171.529 | -177.971 | -183.250 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
65.174 | 61.909 | 58.705 | 55.791 | 72.701 |
| - Nguyên giá |
|
|
102.296 | 102.296 | 102.296 | 102.587 | 122.798 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-37.122 | -40.387 | -43.590 | -46.796 | -50.096 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
135.428 | 110.315 | 106.452 | 100.714 | 103.010 |
| - Nguyên giá |
|
|
273.997 | 249.971 | 249.971 | 243.674 | 249.439 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-138.569 | -139.656 | -143.518 | -142.960 | -146.429 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
745.291 | 722.515 | 716.029 | 733.004 | 715.504 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
745.291 | 722.515 | 716.029 | 733.004 | 715.504 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
496.078 | 394.226 | 401.131 | 455.085 | 449.781 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
470.728 | 368.847 | 375.752 | 361.434 | 355.879 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
350 | 379 | 379 | 68.652 | 68.902 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25.000 | 25.000 | 25.000 | 25.000 | 25.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
799.551 | 668.077 | 604.352 | 501.172 | 471.042 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
564.373 | 483.069 | 432.103 | 340.949 | 317.859 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
235.178 | 185.008 | 172.249 | 160.223 | 153.183 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
151.125 | 144.543 | 137.962 | 131.380 | 124.798 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
30.498.741 | 28.795.052 | 29.647.581 | 28.955.184 | 28.850.956 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
16.222.682 | 14.604.394 | 14.164.590 | 13.392.674 | 13.216.167 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.862.537 | 11.627.920 | 11.231.173 | 10.766.740 | 10.268.932 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.487.937 | 2.590.756 | 2.434.492 | 2.744.399 | 2.653.297 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
953.981 | 767.063 | 731.995 | 755.670 | 688.068 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.469.362 | 1.753.173 | 1.458.137 | 1.333.433 | 982.885 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
821.744 | 798.635 | 790.669 | 668.400 | 556.134 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
86.275 | 99.454 | 95.001 | 102.007 | 75.767 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
928.149 | 687.026 | 636.952 | 592.951 | 686.560 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
119.574 | 114.722 | 114.248 | 95.460 | 114.578 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.793.492 | 4.609.255 | 4.765.468 | 4.264.612 | 4.303.028 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
202.021 | 207.836 | 204.211 | 209.808 | 208.615 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.360.145 | 2.976.474 | 2.933.417 | 2.625.934 | 2.947.235 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | 1.687 | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
129.162 | 128.204 | 2.772.959 | 108.254 | 2.232 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.128.192 | 2.698.544 | | 2.343.251 | 2.767.446 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
99.747 | 149.726 | 158.771 | 174.429 | 177.556 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
3.045 | | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
14.276.058 | 14.190.657 | 15.482.991 | 15.562.510 | 15.634.789 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
14.276.058 | 14.190.657 | 15.482.991 | 15.562.510 | 15.634.789 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
6.117.790 | 6.117.790 | 7.224.509 | 7.224.509 | 7.224.509 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
80.248 | 80.398 | 283.093 | 283.159 | 283.159 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
634.480 | 1.360.256 | 1.360.256 | 1.360.256 | 1.360.256 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.501 | -2.501 | -2.501 | -2.501 | -2.501 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
106.673 | 110.989 | 110.989 | 114.429 | 114.429 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.423.573 | 1.740.575 | 1.646.940 | 1.672.135 | 1.702.875 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.294.341 | 1.564.242 | 1.615.658 | 1.607.933 | 1.607.959 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
129.231 | 176.333 | 31.281 | 64.203 | 94.916 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.915.795 | 4.783.149 | 4.859.704 | 4.910.521 | 4.952.062 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
30.498.741 | 28.795.052 | 29.647.581 | 28.955.184 | 28.850.956 |