VN-INDEX 1.249,11 +6,75/+0,54% |
HNX-INDEX 222,48 +1,64/+0,74% |
UPCOM-INDEX 93,11 +0,69/+0,75% |
VN30 1.313,48 +10,23/+0,78% |
HNX30 462,19 +6,15/+1,35%
18 Tháng Giêng 2025 1:58:40 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
(DXG : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
19,05%
|
Sở hữu khác
|
80,95%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Lương Trí Thìn
|
Thành viên HĐQT
|
147.867.098
|
16,95%
|
06/01/2025
|
CTCP Đầu tư NAV
|
---
|
23.372.121
|
4,49%
|
30/09/2019
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
22.771.515
|
3,15%
|
25/11/2024
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
20.548.875
|
2,84%
|
19/01/2021
|
Norges Bank
|
---
|
13.013.000
|
1,80%
|
25/11/2024
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
11.040.808
|
1,53%
|
25/11/2024
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
11.000.000
|
1,52%
|
01/02/2024
|
Saigon Investments Ltd
|
---
|
8.104.195
|
1,12%
|
25/11/2024
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
5.206.577
|
0,72%
|
25/11/2024
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
4.363.900
|
0,60%
|
25/11/2024
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
3.905.740
|
0,64%
|
19/01/2021
|
Aquila Spc Ltd
|
---
|
2.352.779
|
0,45%
|
13/11/2019
|
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
---
|
1.747.486
|
0,24%
|
31/12/2023
|
Grinling International Ltd
|
---
|
1.702.643
|
0,24%
|
25/11/2024
|
Bùi Ngọc Đức
|
Tổng giám đốc
|
1.361.330
|
0,19%
|
30/09/2024
|
Vietnam Co-investment Fund
|
---
|
1.270.000
|
0,21%
|
21/09/2020
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
1.200.000
|
0,17%
|
30/09/2024
|
Lương Trí Tú
|
---
|
1.162.998
|
0,16%
|
30/09/2024
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
968.000
|
0,13%
|
25/11/2024
|
Lương Trí Thảo
|
---
|
959.436
|
0,16%
|
31/10/2023
|
Nguyễn Khánh Hưng
|
---
|
855.849
|
0,12%
|
30/06/2020
|
Venner Group Ltd
|
---
|
700.000
|
0,10%
|
20/09/2024
|
Hà Đức Hiếu
|
Thành viên HĐQT
|
659.083
|
0,09%
|
30/09/2024
|
Đỗ Thị Thái
|
Phó Tổng giám đốc
|
631.726
|
0,07%
|
15/01/2025
|
Lương Ngọc Huy
|
Chủ tịch HĐQT
|
550.000
|
0,08%
|
30/09/2024
|
Quena Ltd
|
---
|
535.000
|
0,10%
|
13/11/2019
|
Lê Hào
|
---
|
333.086
|
0,05%
|
31/12/2022
|
KITMC Worldwde Vietnam Fund 2
|
---
|
313.925
|
0,06%
|
19/03/2019
|
Nguyễn Trường Sơn
|
Phó Tổng giám đốc
|
300.084
|
0,03%
|
15/01/2025
|
Dương Văn Bắc
|
---
|
300.000
|
0,05%
|
31/12/2022
|
Trần Công Luận
|
---
|
287.001
|
0,04%
|
30/06/2019
|
Lê Đặng Quốc Hùng
|
Giám đốc tài chính
|
266.668
|
0,04%
|
17/01/2025
|
Draig Ltd
|
---
|
259.900
|
0,05%
|
20/07/2018
|
Lê Văn Hưng
|
---
|
200.050
|
0,03%
|
31/10/2023
|
Trần Thị Thùy Trang
|
---
|
187.996
|
0,03%
|
30/06/2020
|
KITMC Vietnam Growth Fund
|
---
|
185.000
|
0,03%
|
19/01/2021
|
Nguyễn Văn Bang
|
---
|
164.458
|
0,03%
|
30/06/2020
|
Viola Ltd
|
---
|
150.000
|
0,03%
|
28/05/2019
|
Trần Việt Anh
|
---
|
115.000
|
0,02%
|
30/06/2022
|
Veil Holdings Ltd
|
---
|
110.000
|
0,02%
|
16/10/2018
|
Huỳnh Phước Nguyên
|
---
|
97.331
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Bùi Thanh Thảo
|
Kế toán trưởng
|
77.000
|
0,01%
|
30/09/2024
|
Nguyễn Hoàng Đức
|
Đại diện công bố thông tin
|
76.033
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trịnh Thị Ngọc Hà
|
---
|
64.691
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Quốc Vy Liêm
|
---
|
30.000
|
0,00%
|
30/06/2020
|
Trần Thị Yến Chinh
|
---
|
13
|
0,00%
|
30/06/2020
|
|
|
|
|
|