VN-INDEX 1.637,32 +12,79/+0,79% |
HNX-INDEX 274,82 +3,25/+1,20% |
UPCOM-INDEX 109,89 -0,23/-0,21% |
VN30 1.825,17 +17,95/+0,99% |
HNX30 605,95 +10,29/+1,73%
09 Tháng Chín 2025 8:38:31 CH - Mở cửa
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
(DXG : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
25,67%
|
Sở hữu khác
|
74,33%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Lương Trí Thìn
|
Thành viên HĐQT
|
173.004.503
|
16,95%
|
30/06/2025
|
Vietnam Enterprise Investments Ltd
|
---
|
44.457.523
|
4,36%
|
05/09/2025
|
Norges Bank
|
---
|
27.727.190
|
2,72%
|
05/09/2025
|
CTCP Đầu tư NAV
|
---
|
23.372.121
|
4,49%
|
30/09/2019
|
Amersham Industries Ltd
|
---
|
22.830.590
|
2,24%
|
05/09/2025
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
20.548.875
|
2,84%
|
19/01/2021
|
CTBC Vietnam Equity Fund
|
---
|
11.000.000
|
1,52%
|
01/02/2024
|
Saigon Investments Ltd
|
---
|
10.178.180
|
1,00%
|
05/09/2025
|
Wareham Group Ltd
|
---
|
10.154.642
|
0,99%
|
05/09/2025
|
DC Developing Markets Strategies Public Limited Company
|
---
|
8.990.000
|
0,88%
|
05/09/2025
|
Đỗ Anh Việt
|
---
|
5.231.029
|
0,60%
|
04/03/2025
|
Vũ Thị Hồng Sen
|
---
|
4.708.333
|
0,54%
|
04/03/2025
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
3.905.740
|
0,64%
|
19/01/2021
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
3.528.133
|
0,35%
|
05/09/2025
|
Võ Thị Mai
|
---
|
2.717.169
|
0,31%
|
04/03/2025
|
Aquila Spc Ltd
|
---
|
2.352.779
|
0,45%
|
13/11/2019
|
CTCP Tập đoàn Đất Xanh
|
---
|
1.747.486
|
0,17%
|
31/12/2024
|
Lương Trí Tú
|
---
|
1.332.666
|
0,13%
|
30/06/2025
|
Vietnam Co-investment Fund
|
---
|
1.270.000
|
0,21%
|
21/09/2020
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
1.261.534
|
0,12%
|
05/09/2025
|
KB Vietnam Focus Balanced Fund
|
---
|
1.200.000
|
0,17%
|
30/09/2024
|
Lương Trí Thảo
|
---
|
959.436
|
0,16%
|
31/10/2023
|
Bùi Ngọc Đức
|
Tổng giám đốc
|
952.000
|
0,09%
|
19/08/2025
|
Nguyễn Khánh Hưng
|
---
|
855.849
|
0,12%
|
30/06/2020
|
Venner Group Ltd
|
---
|
700.000
|
0,10%
|
20/09/2024
|
Lương Ngọc Huy
|
Chủ tịch HĐQT
|
643.500
|
0,06%
|
30/06/2025
|
Quena Ltd
|
---
|
535.000
|
0,10%
|
13/11/2019
|
Đỗ Thị Thái
|
Phó Tổng giám đốc
|
479.785
|
0,05%
|
29/08/2025
|
Grinling International Ltd
|
---
|
441.485
|
0,04%
|
18/07/2025
|
Hà Đức Hiếu
|
Thành viên HĐQT
|
414.033
|
0,04%
|
26/08/2025
|
Lê Đặng Quốc Hùng
|
Đại diện công bố thông tin
|
376.997
|
0,04%
|
30/06/2025
|
Nguyễn Trường Sơn
|
Phó Tổng giám đốc
|
351.098
|
0,03%
|
30/06/2025
|
Lê Hào
|
---
|
333.086
|
0,05%
|
31/12/2022
|
KITMC Worldwde Vietnam Fund 2
|
---
|
313.925
|
0,06%
|
19/03/2019
|
Dương Văn Bắc
|
---
|
300.000
|
0,05%
|
31/12/2022
|
Trần Công Luận
|
---
|
287.001
|
0,04%
|
30/06/2019
|
Draig Ltd
|
---
|
259.900
|
0,05%
|
20/07/2018
|
Lê Văn Hưng
|
---
|
200.050
|
0,02%
|
31/10/2023
|
Trần Thị Thùy Trang
|
---
|
187.996
|
0,03%
|
30/06/2020
|
KITMC Vietnam Growth Fund
|
---
|
185.000
|
0,03%
|
19/01/2021
|
Nguyễn Văn Bang
|
---
|
164.458
|
0,03%
|
30/06/2020
|
Viola Ltd
|
---
|
150.000
|
0,03%
|
28/05/2019
|
Trần Việt Anh
|
---
|
115.000
|
0,02%
|
30/06/2022
|
Veil Holdings Ltd
|
---
|
110.000
|
0,02%
|
16/10/2018
|
Bùi Thanh Thảo
|
Kế toán trưởng
|
108.857
|
0,01%
|
30/06/2025
|
Huỳnh Phước Nguyên
|
---
|
97.331
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Hoàng Đức
|
---
|
93.451
|
0,01%
|
30/06/2025
|
Trịnh Thị Ngọc Hà
|
---
|
64.691
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Quốc Vy Liêm
|
---
|
30.000
|
0,00%
|
30/06/2020
|
Trần Thị Yến Chinh
|
---
|
13
|
0,00%
|
30/06/2020
|
|
|
|
|
|