|
|
Q3 2020 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
294.461 | 347.385 | 229.916 | 246.504 | 718.968 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
31.063 | 34.789 | 21.922 | 32.407 | 46.272 |
| 1. Tiền |
|
|
31.063 | 34.789 | 21.922 | 32.407 | 46.272 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 10.170 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 10.170 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
156.974 | 249.769 | 137.878 | 146.620 | 334.811 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
115.169 | 215.627 | 118.327 | 109.509 | 92.241 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.142 | 1.726 | 4.981 | 14.388 | 195.087 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
35.663 | 32.415 | 14.570 | 22.723 | 47.483 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
89.762 | 62.819 | 69.430 | 66.703 | 297.325 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
89.762 | 62.819 | 69.430 | 66.703 | 297.325 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
16.662 | 8 | 686 | 774 | 30.389 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12.167 | 8 | 686 | 774 | 5.750 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.496 | | | | 24.640 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
67.863 | 18.534 | 15.699 | 12.934 | 18.686 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
59.854 | 10.997 | 9.104 | 7.281 | 6.488 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
59.854 | 10.997 | 9.104 | 7.281 | 6.488 |
| - Nguyên giá |
|
|
72.080 | 25.088 | 23.599 | 23.599 | 23.578 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.226 | -14.091 | -14.495 | -16.318 | -17.090 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.009 | 7.538 | 6.595 | 5.653 | 12.198 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.009 | 7.538 | 6.595 | 5.653 | 12.198 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
362.324 | 365.919 | 245.616 | 259.438 | 737.653 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
312.086 | 313.980 | 194.203 | 208.002 | 683.922 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
299.615 | 300.237 | 186.990 | 207.617 | 683.707 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
77.457 | 70.019 | 22.645 | 25.334 | 3.902 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
162.370 | 191.306 | 136.088 | 140.123 | 266.213 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
26.999 | 19.071 | 14.201 | 27.694 | 400.045 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
28 | 5.731 | 415 | 1.157 | 228 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.090 | 1.817 | 865 | 1.665 | 4.854 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
11.800 | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 448 | 368 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18.870 | 4.659 | 6.328 | 5.932 | 4.015 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 7.634 | 6.448 | 5.265 | 4.082 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
12.471 | 13.743 | 7.213 | 385 | 215 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.624 | 3.854 | 3.935 | 385 | 215 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
8.846 | 9.890 | 3.278 | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
50.238 | 51.939 | 51.413 | 51.436 | 53.731 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
50.238 | 51.939 | 51.413 | 51.436 | 53.731 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | 100 | 200 | 200 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
238 | 1.939 | 1.313 | 1.236 | 3.531 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
238 | 1.939 | 1.313 | 1.236 | 3.531 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
362.324 | 365.919 | 245.616 | 259.438 | 737.653 |