|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
43.622 | 41.665 | 44.491 | 43.616 | 43.268 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18.105 | 3.631 | 14.718 | 11.933 | 2.991 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.105 | 3.631 | 14.718 | 11.933 | 2.991 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.000 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 16.000 | 16.000 | 16.000 | 16.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 16.000 | 16.000 | 16.000 | 16.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.514 | 20.105 | 12.102 | 13.984 | 20.716 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.660 | 4.496 | 3.979 | 1.538 | 1.605 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
18.178 | 14.033 | 6.419 | 11.153 | 11.193 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 8.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.631 | 2.530 | 2.701 | 2.290 | 1.005 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-954 | -954 | -997 | -997 | -1.087 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.919 | 1.827 | 1.620 | 1.615 | 1.474 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.853 | 3.761 | 3.673 | 3.668 | 3.668 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.934 | -1.934 | -2.053 | -2.053 | -2.195 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
84 | 102 | 52 | 83 | 2.088 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5 | 4 | | 1 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
79 | 99 | 52 | 65 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 17 | 88 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 2.000 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.906 | 3.642 | 3.384 | 3.135 | 2.920 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
3.834 | 3.589 | 3.344 | 3.099 | 2.854 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.794 | 3.556 | 3.318 | 3.080 | 2.842 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.604 | 8.604 | 8.604 | 8.604 | 8.604 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.810 | -5.048 | -5.286 | -5.524 | -5.762 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
40 | 33 | 26 | 19 | 12 |
 | - Nguyên giá |
|
|
85 | 85 | 85 | 85 | 85 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-45 | -52 | -59 | -66 | -73 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
71 | 53 | 40 | 37 | 66 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
71 | 53 | 40 | 37 | 66 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
47.527 | 45.306 | 47.875 | 46.751 | 46.188 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
16.331 | 16.038 | 13.707 | 13.667 | 13.384 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
13.750 | 13.457 | 11.376 | 11.335 | 11.302 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
500 | 375 | 500 | 375 | 500 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.404 | 9.548 | 7.184 | 7.229 | 7.389 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8 | 23 | 7 | 14 | 14 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
474 | 222 | 687 | 513 | 683 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
670 | 592 | 334 | 426 | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
830 | 830 | 830 | 830 | 830 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.674 | 1.678 | 1.644 | 1.759 | 1.697 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.581 | 2.581 | 2.331 | 2.331 | 2.081 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.581 | 2.581 | 2.331 | 2.331 | 2.081 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
31.196 | 29.268 | 34.168 | 33.084 | 32.804 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
31.196 | 29.268 | 34.168 | 33.084 | 32.804 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
18.600 | 18.600 | 18.600 | 18.600 | 18.600 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-726 | -726 | -726 | -726 | -726 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.634 | 2.634 | 2.634 | 2.634 | 2.634 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
741 | 741 | 741 | 741 | 741 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
6.231 | 4.343 | 8.896 | 8.381 | 8.062 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
9.753 | 9.753 | 9.753 | 9.417 | 9.417 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.522 | -5.411 | -857 | -1.036 | -1.354 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.716 | 3.677 | 4.023 | 3.454 | 3.493 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
47.527 | 45.306 | 47.875 | 46.751 | 46.188 |