|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
46.941 | 45.152 | 43.622 | 41.665 | 44.491 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
905 | 415 | 18.105 | 3.631 | 14.718 |
 | 1. Tiền |
|
|
905 | 415 | 3.105 | 3.631 | 14.718 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 15.000 | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | | 16.000 | 16.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20.000 | 20.000 | | 16.000 | 16.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.286 | 22.703 | 23.514 | 20.105 | 12.102 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.871 | 4.873 | 4.660 | 4.496 | 3.979 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
239 | 173 | 18.178 | 14.033 | 6.419 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
17.000 | 17.000 | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.924 | 1.405 | 1.631 | 2.530 | 2.701 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-748 | -748 | -954 | -954 | -997 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.699 | 1.978 | 1.919 | 1.827 | 1.620 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.486 | 3.765 | 3.853 | 3.761 | 3.673 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.787 | -1.787 | -1.934 | -1.934 | -2.053 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
52 | 56 | 84 | 102 | 52 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
28 | 17 | 5 | 4 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
23 | 39 | 79 | 99 | 52 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.438 | 4.171 | 3.906 | 3.642 | 3.384 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.324 | 4.079 | 3.834 | 3.589 | 3.344 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.270 | 4.032 | 3.794 | 3.556 | 3.318 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.604 | 8.604 | 8.604 | 8.604 | 8.604 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.334 | -4.572 | -4.810 | -5.048 | -5.286 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
54 | 47 | 40 | 33 | 26 |
 | - Nguyên giá |
|
|
85 | 85 | 85 | 85 | 85 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31 | -38 | -45 | -52 | -59 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
113 | 91 | 71 | 53 | 40 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
113 | 91 | 71 | 53 | 40 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
51.379 | 49.323 | 47.527 | 45.306 | 47.875 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
16.671 | 16.348 | 16.331 | 16.038 | 13.707 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
13.840 | 13.517 | 13.750 | 13.457 | 11.376 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
500 | 375 | 500 | 375 | 500 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.516 | 9.543 | 9.404 | 9.548 | 7.184 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
509 | 32 | 8 | 23 | 7 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
290 | 295 | 474 | 222 | 687 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
324 | 307 | 670 | 592 | 334 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
908 | 1.018 | 830 | 830 | 830 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.603 | 1.757 | 1.674 | 1.678 | 1.644 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.831 | 2.831 | 2.581 | 2.581 | 2.331 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.831 | 2.831 | 2.581 | 2.581 | 2.331 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
34.709 | 32.975 | 31.196 | 29.268 | 34.168 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
34.709 | 32.975 | 31.196 | 29.268 | 34.168 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
18.600 | 18.600 | 18.600 | 18.600 | 18.600 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-726 | -726 | -726 | -726 | -726 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.634 | 2.634 | 2.634 | 2.634 | 2.634 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
741 | 741 | 741 | 741 | 741 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.819 | 8.083 | 6.231 | 4.343 | 8.896 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
15.616 | 9.753 | 9.753 | 9.753 | 9.753 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-5.797 | -1.670 | -3.522 | -5.411 | -857 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.640 | 3.643 | 3.716 | 3.677 | 4.023 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
51.379 | 49.323 | 47.527 | 45.306 | 47.875 |