|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
46.189 | 46.941 | 45.152 | 43.622 | 41.665 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
18.178 | 905 | 415 | 18.105 | 3.631 |
| 1. Tiền |
|
|
18.178 | 905 | 415 | 3.105 | 3.631 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 15.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 20.000 | 20.000 | | 16.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 20.000 | 20.000 | | 16.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
26.028 | 23.286 | 22.703 | 23.514 | 20.105 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.891 | 4.871 | 4.873 | 4.660 | 4.496 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
351 | 239 | 173 | 18.178 | 14.033 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 17.000 | 17.000 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.278 | 1.924 | 1.405 | 1.631 | 2.530 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-492 | -748 | -748 | -954 | -954 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.936 | 2.699 | 1.978 | 1.919 | 1.827 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.923 | 4.486 | 3.765 | 3.853 | 3.761 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.988 | -1.787 | -1.787 | -1.934 | -1.934 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
47 | 52 | 56 | 84 | 102 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7 | 28 | 17 | 5 | 4 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
39 | 23 | 39 | 79 | 99 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.757 | 4.438 | 4.171 | 3.906 | 3.642 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.570 | 4.324 | 4.079 | 3.834 | 3.589 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.508 | 4.270 | 4.032 | 3.794 | 3.556 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.604 | 8.604 | 8.604 | 8.604 | 8.604 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.096 | -4.334 | -4.572 | -4.810 | -5.048 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
61 | 54 | 47 | 40 | 33 |
| - Nguyên giá |
|
|
85 | 85 | 85 | 85 | 85 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24 | -31 | -38 | -45 | -52 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
187 | 113 | 91 | 71 | 53 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
187 | 113 | 91 | 71 | 53 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
50.946 | 51.379 | 49.323 | 47.527 | 45.306 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
13.407 | 16.671 | 16.348 | 16.331 | 16.038 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10.451 | 13.840 | 13.517 | 13.750 | 13.457 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
500 | 500 | 375 | 500 | 375 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
7.483 | 9.516 | 9.543 | 9.404 | 9.548 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
110 | 509 | 32 | 8 | 23 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
341 | 290 | 295 | 474 | 222 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
339 | 324 | 307 | 670 | 592 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
863 | 908 | 1.018 | 830 | 830 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
625 | 1.603 | 1.757 | 1.674 | 1.678 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.956 | 2.831 | 2.831 | 2.581 | 2.581 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.956 | 2.831 | 2.831 | 2.581 | 2.581 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
37.539 | 34.709 | 32.975 | 31.196 | 29.268 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
37.539 | 34.709 | 32.975 | 31.196 | 29.268 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
18.600 | 18.600 | 18.600 | 18.600 | 18.600 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-726 | -726 | -726 | -726 | -726 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.634 | 2.634 | 2.634 | 2.634 | 2.634 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
741 | 741 | 741 | 741 | 741 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12.656 | 9.819 | 8.083 | 6.231 | 4.343 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
16.672 | 15.616 | 9.753 | 9.753 | 9.753 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.016 | -5.797 | -1.670 | -3.522 | -5.411 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.634 | 3.640 | 3.643 | 3.716 | 3.677 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
50.946 | 51.379 | 49.323 | 47.527 | 45.306 |