• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.635,46 +4,02/+0,25%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.635,46   +4,02/+0,25%  |   HNX-INDEX   267,61   +1,32/+0,50%  |   UPCOM-INDEX   120,09   +0,05/+0,04%  |   VN30   1.871,54   +7,31/+0,39%  |   HNX30   590,26   +8,15/+1,40%
17 Tháng Mười Một 2025 7:26:06 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực (EIN : UPCOM)
Cập nhật ngày 14/11/2025
3:00:07 CH
2,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+7,41%)
Tham chiếu
2,70
Mở cửa
2,90
Cao nhất
2,90
Thấp nhất
2,90
Khối lượng
700
KLTB 10 ngày
2.020
Cao nhất 52 tuần
4,00
Thấp nhất 52 tuần
1,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
14/11/2025 2,90 24 13.198 17 12.700 498 700 2.030
13/11/2025 2,90 30 15.664 23 20.445 -4.781 3.000 8.120
12/11/2025 2,90 21 20.063 23 11.368 8.695 3.300 9.290
11/11/2025 2,70 19 11.099 13 56.966 -45.867 1.000 2.700
10/11/2025 2,70 17 12.099 11 64.401 -52.302 1.000 2.700
07/11/2025 2,90 18 7.905 16 21.610 -13.705 800 2.180
06/11/2025 2,80 21 22.699 13 15.600 7.099 600 1.680
05/11/2025 2,70 31 33.705 17 23.947 9.758 3.000 8.190
04/11/2025 2,80 14 7.999 13 59.408 -51.409 100 280
03/11/2025 2,80 21 46.709 17 61.703 -14.994 6.700 18.760
31/10/2025 2,80 19 27.299 13 15.739 11.560 2.000 5.610
30/10/2025 2,90 15 21.499 22 37.600 -16.101 3.100 8.990
29/10/2025 3,00 19 9.014 33 32.981 -23.967 1.600 4.750
28/10/2025 3,20 0 12.600 0 20.100 -7.500 500 1.480
27/10/2025 2,90 18 9.400 21 77.302 -67.902 200 580
24/10/2025 2,90 12 2.209 18 18.104 -15.895 0 0
23/10/2025 2,90 23 8.914 25 20.395 -11.481 1.300 3.770
22/10/2025 2,90 24 10.183 22 11.974 -1.791 1.100 3.190
21/10/2025 2,90 30 14.699 20 14.505 194 3.700 10.220
20/10/2025 2,80 30 85.544 10 8.902 76.642 2.000 5.500