|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
97.036 | 113.156 | 71.897 | 60.736 | 163.621 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.569 | 37.127 | 13.124 | 14.708 | 47.932 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.569 | 37.127 | 13.124 | 14.708 | 47.932 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
38.000 | 26.000 | 1.406 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
38.000 | 26.000 | 1.406 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
14.409 | 18.966 | 29.557 | 16.841 | 95.056 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
15.943 | 17.369 | 25.167 | 10.839 | 70.485 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.555 | 7.552 | 5.419 | 7.045 | 8.589 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.458 | 1.866 | 7.702 | 7.478 | 23.725 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.546 | -7.821 | -8.731 | -8.521 | -7.744 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
25.490 | 27.028 | 27.621 | 28.205 | 20.524 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
25.490 | 29.113 | 29.706 | 30.434 | 22.754 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -2.085 | -2.085 | -2.230 | -2.230 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.567 | 4.034 | 189 | 982 | 109 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1 | | 189 | 90 | 67 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.566 | | | 892 | 42 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 4.034 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
16.826 | 15.404 | 74.078 | 102.142 | 80.103 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.755 | 2.417 | 2.123 | 38.348 | 1.981 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | 1.981 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.755 | 2.417 | 2.123 | 38.348 | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8.753 | 7.546 | 6.928 | 9.024 | 6.858 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.753 | 7.546 | 6.928 | 9.024 | 6.858 |
 | - Nguyên giá |
|
|
27.678 | 26.667 | 27.292 | 31.376 | 30.110 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.925 | -19.121 | -20.365 | -22.353 | -23.252 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
5.072 | 4.565 | 4.058 | 3.550 | 3.043 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.680 | 12.680 | 12.680 | 12.680 | 12.680 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.608 | -8.115 | -8.622 | -9.130 | -9.637 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 480 | 480 | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 480 | 480 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
160 | 160 | 60.386 | 51.124 | 68.124 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | 51.000 | 68.000 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
160 | 160 | 160 | 160 | 160 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -36 | -36 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 60.226 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.086 | 236 | 103 | 97 | 97 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
989 | 140 | 7 | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
97 | 97 | 97 | 97 | 97 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
113.862 | 128.560 | 145.975 | 162.878 | 243.724 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
47.468 | 56.677 | 70.499 | 86.696 | 163.132 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
41.321 | 50.529 | 49.351 | 74.086 | 140.747 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
16.812 | 21.700 | 18.951 | 20.225 | 39.514 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.824 | 11.766 | 12.950 | 19.260 | 31.603 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
7.205 | 9.427 | 6.295 | 15.027 | 58.343 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
366 | 859 | 3.964 | 10.979 | 4.648 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
472 | 634 | 175 | 47 | 191 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.520 | 3.563 | 5.367 | 3.639 | 3.654 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.288 | 1.754 | 1.270 | 4.107 | 1.838 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
834 | 827 | 380 | 802 | 956 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.148 | 6.148 | 21.148 | 12.610 | 22.385 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6.148 | 6.148 | 21.148 | 11.148 | 21.148 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 1.462 | 1.238 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
66.393 | 71.883 | 75.476 | 76.182 | 80.592 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
66.393 | 71.883 | 75.476 | 76.182 | 80.592 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
37.803 | 37.803 | 37.803 | 37.803 | 37.803 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.387 | 1.387 | 1.387 | 1.387 | 1.387 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
5.997 | 5.997 | 5.997 | 5.997 | 11.450 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
21.207 | 26.696 | 30.289 | 30.996 | 29.952 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
19.826 | 21.069 | 24.243 | 27.038 | 25.147 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.381 | 5.627 | 6.046 | 3.958 | 4.805 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
113.862 | 128.560 | 145.975 | 162.878 | 243.724 |