|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.897.722 | 2.957.355 | 3.683.479 | 3.898.782 | 4.270.379 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
129.089 | 115.859 | 427.591 | 347.616 | 471.238 |
| 1. Tiền |
|
|
52.589 | 65.859 | 137.591 | 62.616 | 115.898 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
76.500 | 50.000 | 290.000 | 285.000 | 355.340 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 14.040 | 14.040 | 193.600 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 14.040 | 14.040 | 193.600 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.677.876 | 1.790.151 | 1.898.001 | 2.170.000 | 1.968.690 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
271.326 | 285.578 | 367.889 | 299.053 | 228.444 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
448.402 | 318.657 | 658.243 | 811.969 | 951.221 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 293 | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
180.050 | 406.600 | 103.691 | 287.091 | 74.082 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
778.098 | 779.316 | 768.179 | 771.594 | 714.943 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
89.304 | 1.049.537 | 1.333.657 | 1.360.900 | 1.620.369 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
89.304 | 1.049.537 | 1.333.657 | 1.360.900 | 1.620.369 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.453 | 1.808 | 10.190 | 6.227 | 16.481 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
87 | 45 | 44 | 204 | 195 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.366 | 1.763 | 10.147 | 6.023 | 16.286 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.699.870 | 886.886 | 539.981 | 575.876 | 630.348 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
66.235 | 66.315 | 65.961 | 65.961 | 65.963 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
66.235 | 66.315 | 65.961 | 65.961 | 65.963 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
998 | 1.072 | 974 | 915 | 934 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
998 | 1.072 | 974 | 915 | 934 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.531 | 5.716 | 5.716 | 5.716 | 5.798 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.533 | -4.644 | -4.742 | -4.801 | -4.864 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
818.332 | 150 | 1.577 | 4.445 | 7.846 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
818.332 | 150 | 1.577 | 4.445 | 7.846 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
811.302 | 813.806 | 459.501 | 459.501 | 459.501 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
551.802 | 554.305 | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
244.501 | 244.501 | 444.501 | 444.501 | 444.501 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.002 | 5.542 | 11.969 | 45.054 | 96.104 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.002 | 5.542 | 11.969 | 45.054 | 94.336 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | 1.768 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.597.592 | 3.844.241 | 4.223.460 | 4.474.658 | 4.900.727 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
968.245 | 1.204.781 | 1.563.745 | 1.626.151 | 2.046.429 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
240.825 | 681.347 | 781.994 | 826.640 | 1.041.818 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
74.650 | 105.078 | 107.468 | 102.890 | 126.990 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
128.138 | 238.211 | 222.364 | 179.383 | 220.938 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
144 | 301.610 | 415.069 | 511.023 | 650.578 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
20.422 | 21.045 | 17.050 | 16.754 | 21.545 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
958 | 845 | 1.035 | 1.065 | 1.359 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.453 | 5.530 | 9.321 | 5.802 | 11.320 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.775 | 619 | 367 | 281 | 16 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.285 | 8.408 | 9.319 | 9.442 | 9.073 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
727.420 | 523.434 | 781.751 | 799.511 | 1.004.611 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
377 | 377 | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
523.000 | 523.000 | 781.705 | 799.478 | 1.004.607 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 57 | 46 | 33 | 4 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
204.043 | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.629.347 | 2.639.460 | 2.659.714 | 2.848.506 | 2.854.298 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.629.347 | 2.639.460 | 2.659.714 | 2.848.506 | 2.854.298 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.152.498 | 2.152.498 | 2.152.498 | 2.152.498 | 2.152.498 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-707 | -707 | -707 | -707 | -707 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
39.603 | 39.603 | 41.861 | 41.861 | 41.861 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
75.286 | 81.823 | 98.888 | 106.961 | 112.301 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
44.464 | 75.512 | 71.851 | 71.722 | 71.599 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
30.821 | 6.311 | 27.037 | 35.238 | 40.702 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
362.667 | 366.243 | 367.174 | 547.893 | 548.345 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.597.592 | 3.844.241 | 4.223.460 | 4.474.658 | 4.900.727 |