|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.917.181 | 1.897.722 | 2.957.355 | 3.683.479 | 3.898.782 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
52.041 | 129.089 | 115.859 | 427.591 | 347.616 |
| 1. Tiền |
|
|
27.041 | 52.589 | 65.859 | 137.591 | 62.616 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.000 | 76.500 | 50.000 | 290.000 | 285.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 14.040 | 14.040 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 14.040 | 14.040 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.747.023 | 1.677.876 | 1.790.151 | 1.898.001 | 2.170.000 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
332.469 | 271.326 | 285.578 | 367.889 | 299.053 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
335.883 | 448.402 | 318.657 | 658.243 | 811.969 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 293 |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
364.549 | 180.050 | 406.600 | 103.691 | 287.091 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
714.122 | 778.098 | 779.316 | 768.179 | 771.594 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
111.418 | 89.304 | 1.049.537 | 1.333.657 | 1.360.900 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
111.418 | 89.304 | 1.049.537 | 1.333.657 | 1.360.900 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.699 | 1.453 | 1.808 | 10.190 | 6.227 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
59 | 87 | 45 | 44 | 204 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.640 | 1.366 | 1.763 | 10.147 | 6.023 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.507.248 | 1.699.870 | 886.886 | 539.981 | 575.876 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
66.215 | 66.235 | 66.315 | 65.961 | 65.961 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
66.215 | 66.235 | 66.315 | 65.961 | 65.961 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.102 | 998 | 1.072 | 974 | 915 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.102 | 998 | 1.072 | 974 | 915 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.531 | 5.531 | 5.716 | 5.716 | 5.716 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.428 | -4.533 | -4.644 | -4.742 | -4.801 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
751.513 | 818.332 | 150 | 1.577 | 4.445 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
751.513 | 818.332 | 150 | 1.577 | 4.445 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
688.388 | 811.302 | 813.806 | 459.501 | 459.501 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
553.888 | 551.802 | 554.305 | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
134.501 | 244.501 | 244.501 | 444.501 | 444.501 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
29 | 3.002 | 5.542 | 11.969 | 45.054 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
29 | 3.002 | 5.542 | 11.969 | 45.054 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.424.429 | 3.597.592 | 3.844.241 | 4.223.460 | 4.474.658 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
796.748 | 968.245 | 1.204.781 | 1.563.745 | 1.626.151 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
165.624 | 240.825 | 681.347 | 781.994 | 826.640 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11.851 | 74.650 | 105.078 | 107.468 | 102.890 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
117.063 | 128.138 | 238.211 | 222.364 | 179.383 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
400 | 144 | 301.610 | 415.069 | 511.023 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21.701 | 20.422 | 21.045 | 17.050 | 16.754 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
841 | 958 | 845 | 1.035 | 1.065 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.355 | 6.453 | 5.530 | 9.321 | 5.802 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
252 | 1.775 | 619 | 367 | 281 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.162 | 8.285 | 8.408 | 9.319 | 9.442 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
631.124 | 727.420 | 523.434 | 781.751 | 799.511 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
377 | 377 | 377 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
523.000 | 523.000 | 523.000 | 781.705 | 799.478 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 57 | 46 | 33 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
107.746 | 204.043 | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.627.682 | 2.629.347 | 2.639.460 | 2.659.714 | 2.848.506 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.627.682 | 2.629.347 | 2.639.460 | 2.659.714 | 2.848.506 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.152.498 | 2.152.498 | 2.152.498 | 2.152.498 | 2.152.498 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-707 | -707 | -707 | -707 | -707 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
39.603 | 39.603 | 39.603 | 41.861 | 41.861 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
74.743 | 75.286 | 81.823 | 98.888 | 106.961 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
44.590 | 44.464 | 75.512 | 71.851 | 71.722 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
30.152 | 30.821 | 6.311 | 27.037 | 35.238 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
361.544 | 362.667 | 366.243 | 367.174 | 547.893 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.424.429 | 3.597.592 | 3.844.241 | 4.223.460 | 4.474.658 |