|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.635.513 | 5.306.873 | 5.243.380 | 5.348.075 | 5.351.647 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
43.306 | 41.617 | 37.279 | 49.901 | 101.436 |
 | 1. Tiền |
|
|
43.306 | 30.617 | 37.279 | 39.901 | 98.436 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 11.000 | | 10.000 | 3.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.501.601 | 887.625 | 886.583 | 937.475 | 887.300 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
183.020 | 183.020 | 193.020 | 193.020 | 193.020 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-5.348 | -5.324 | -4.091 | -3.845 | -5.020 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.323.929 | 709.929 | 697.654 | 748.300 | 699.300 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.602.222 | 3.861.854 | 3.775.992 | 3.830.236 | 3.861.897 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
369.135 | 408.544 | 388.732 | 339.820 | 428.564 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
97.704 | 130.420 | 189.412 | 163.579 | 122.139 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
49.337 | 77.737 | 49.337 | 75.525 | 80.525 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.154.985 | 3.313.126 | 3.216.554 | 3.320.260 | 3.298.764 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-68.939 | -67.973 | -68.042 | -68.949 | -68.095 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
427.045 | 453.317 | 470.339 | 443.840 | 409.152 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
437.704 | 465.161 | 483.963 | 459.386 | 420.373 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10.659 | -11.844 | -13.624 | -15.546 | -11.221 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
61.340 | 62.460 | 73.186 | 86.624 | 91.862 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.147 | 4.203 | 5.768 | 6.304 | 5.518 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
56.788 | 56.602 | 66.317 | 79.250 | 85.095 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
405 | 1.655 | 1.101 | 1.070 | 1.249 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.089.073 | 2.082.351 | 2.180.219 | 2.284.354 | 2.396.115 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.525 | 5.130 | 4.736 | 4.796 | 4.796 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.525 | 5.130 | 4.736 | 4.796 | 4.796 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
621.440 | 609.108 | 614.299 | 600.476 | 663.653 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
501.853 | 490.684 | 497.453 | 485.464 | 549.975 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.273.111 | 1.274.853 | 1.292.598 | 1.292.780 | 1.364.796 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-771.258 | -784.169 | -795.145 | -807.316 | -814.821 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
18.082 | 16.940 | 15.798 | 14.656 | 13.514 |
 | - Nguyên giá |
|
|
22.877 | 22.877 | 22.877 | 22.877 | 22.877 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.794 | -5.937 | -7.079 | -8.221 | -9.363 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
101.505 | 101.484 | 101.048 | 100.357 | 100.165 |
 | - Nguyên giá |
|
|
116.842 | 117.491 | 117.744 | 117.744 | 118.269 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.337 | -16.008 | -16.696 | -17.387 | -18.103 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
107.862 | 107.594 | 107.325 | 107.057 | 106.789 |
 | - Nguyên giá |
|
|
122.172 | 122.172 | 122.172 | 122.172 | 122.172 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.310 | -14.579 | -14.847 | -15.115 | -15.384 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
438.277 | 468.677 | 580.062 | 714.763 | 794.863 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
9.803 | 3.236 | 3.426 | 4.028 | 4.627 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
428.474 | 465.441 | 576.636 | 710.735 | 790.236 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
367.784 | 365.493 | 363.980 | 361.049 | 359.934 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
299.452 | 297.161 | 294.448 | 291.517 | 290.402 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
68.332 | 68.332 | 69.532 | 69.532 | 69.532 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
57.374 | 55.030 | 58.988 | 65.875 | 55.671 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
52.229 | 50.890 | 52.780 | 61.301 | 50.457 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5.145 | 4.139 | 6.208 | 4.574 | 5.214 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
491.811 | 471.319 | 450.828 | 430.337 | 410.409 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.724.587 | 7.389.224 | 7.423.599 | 7.632.429 | 7.747.763 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.935.792 | 1.523.160 | 1.514.668 | 1.694.078 | 1.806.883 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.668.699 | 1.217.386 | 1.206.211 | 1.297.131 | 1.366.253 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.388.515 | 928.299 | 835.028 | 970.634 | 990.096 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
88.645 | 136.326 | 140.666 | 82.149 | 108.240 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.774 | 6.708 | 9.213 | 20.363 | 23.794 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
31.965 | 12.537 | 22.609 | 30.283 | 79.639 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
31.559 | 23.725 | 27.516 | 35.599 | 37.439 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
28.272 | 23.551 | 28.955 | 23.906 | 36.162 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
106 | 12 | 322 | 219 | 117 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
78.773 | 72.808 | 126.269 | 121.842 | 78.806 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 3.325 | 3.325 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14.091 | 10.095 | 12.308 | 12.138 | 11.960 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
267.093 | 305.774 | 308.457 | 396.947 | 440.631 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10.405 | 9.134 | 9.111 | 9.053 | 8.907 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
220.819 | 265.771 | 271.060 | 360.442 | 403.149 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
35.869 | 30.868 | 28.287 | 27.452 | 28.575 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.788.794 | 5.866.064 | 5.908.931 | 5.938.351 | 5.940.879 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.788.794 | 5.866.064 | 5.908.931 | 5.938.351 | 5.940.879 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.399.330 | 3.399.330 | 3.399.330 | 3.399.330 | 3.399.330 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
74.895 | 74.895 | 74.895 | 74.895 | 74.895 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
80.482 | 80.482 | 80.482 | 80.482 | 80.482 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
646 | 646 | 646 | 1.185 | 1.161 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
178.560 | 235.138 | 265.700 | 295.212 | 278.537 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
291.664 | 180.906 | 175.500 | 181.336 | 159.269 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-113.104 | 54.232 | 90.200 | 113.876 | 119.268 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.054.881 | 2.075.572 | 2.087.877 | 2.087.247 | 2.106.474 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.724.587 | 7.389.224 | 7.423.599 | 7.632.429 | 7.747.763 |