• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.658,95 -1,75/-0,11%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:19:58 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.658,95   -1,75/-0,11%  |   HNX-INDEX   276,36   +0,30/+0,11%  |   UPCOM-INDEX   110,86   +0,23/+0,21%  |   VN30   1.847,45   -5,20/-0,28%  |   HNX30   603,70   +2,17/+0,36%
29 Tháng Chín 2025 9:24:05 SA - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT (FOC : UPCOM)
Cập nhật ngày 29/09/2025
9:20:00 SA
64,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,20 (-0,31%)
Tham chiếu
64,40
Mở cửa
64,20
Cao nhất
64,20
Thấp nhất
64,20
Khối lượng
1.100
KLTB 10 ngày
9.200
Cao nhất 52 tuần
93,90
Thấp nhất 52 tuần
55,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
29/09/2025 64,20 0 18.600 0 9.700 8.900 1.100 70.620
26/09/2025 64,20 122 28.406 43 15.317 13.089 5.800 373.330
25/09/2025 64,60 124 31.800 47 28.854 2.946 6.800 438.570
24/09/2025 64,50 141 35.408 56 24.996 10.412 6.800 438.530
23/09/2025 64,30 186 47.119 87 44.216 2.903 17.000 1.097.700
22/09/2025 65,10 110 53.358 88 41.340 12.018 13.700 891.090
19/09/2025 65,10 116 27.873 61 34.863 -6.990 10.300 671.300
18/09/2025 65,20 91 13.984 71 30.051 -16.067 3.000 196.110
17/09/2025 65,60 152 39.312 131 62.063 -22.751 14.500 957.450
16/09/2025 65,40 115 55.528 95 34.130 21.398 13.000 850.670
15/09/2025 65,00 134 31.913 82 34.245 -2.332 9.300 604.090
12/09/2025 64,50 141 45.729 74 52.097 -6.368 18.000 1.161.530
11/09/2025 64,80 144 51.574 60 32.012 19.562 11.400 733.810
10/09/2025 64,60 83 18.884 57 20.885 -2.001 1.400 90.650
09/09/2025 64,80 125 45.473 56 24.784 20.689 6.000 386.710
08/09/2025 64,40 188 71.564 98 50.841 20.723 18.900 1.218.480
05/09/2025 65,00 116 65.419 110 60.177 5.242 16.900 1.099.850
04/09/2025 65,20 161 41.815 113 58.406 -16.591 12.600 819.310
03/09/2025 64,90 155 32.936 73 37.056 -4.120 10.600 687.210
29/08/2025 65,10 130 51.747 84 41.809 9.938 10.800 701.690