|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
15.059.161 | 11.499.908 | 12.977.982 | 13.477.597 | 13.243.147 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
230.222 | 423.984 | 313.087 | 364.487 | 474.933 |
| 1. Tiền |
|
|
229.445 | 169.458 | 312.733 | 364.265 | 474.350 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
777 | 254.527 | 353 | 222 | 584 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11.946.322 | 8.651.945 | 10.081.042 | 10.461.823 | 9.784.434 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11.946.322 | 8.651.945 | 10.081.042 | 10.461.823 | 9.784.434 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.787.012 | 1.435.608 | 1.532.838 | 1.607.014 | 1.776.029 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.855.833 | 1.877.676 | 1.965.645 | 2.054.553 | 1.784.899 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
50.665 | 35.116 | 39.995 | 41.097 | 57.939 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
30.000 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
373.706 | 145.559 | 177.684 | 172.156 | 182.339 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-523.193 | -622.744 | -650.486 | -660.792 | -249.148 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
900.518 | 808.224 | 851.731 | 864.760 | 1.019.755 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
925.822 | 825.022 | 875.054 | 883.472 | 1.037.888 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-25.304 | -16.797 | -23.323 | -18.712 | -18.133 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
195.087 | 180.147 | 199.285 | 179.513 | 187.996 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
163.000 | 154.327 | 170.533 | 153.657 | 159.324 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
26.374 | 25.450 | 28.151 | 25.720 | 28.672 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5.713 | 371 | 602 | 136 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
8.611.272 | 8.632.766 | 8.390.397 | 8.302.684 | 8.296.776 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
27.094 | 27.155 | 26.304 | 25.988 | 26.142 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
27.094 | 27.155 | 26.304 | 25.988 | 26.142 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.933.728 | 6.023.472 | 5.847.307 | 5.821.214 | 5.741.419 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.353.794 | 5.464.073 | 5.305.902 | 5.300.066 | 5.164.935 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.340.756 | 12.673.696 | 12.775.764 | 13.060.550 | 13.213.237 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.986.961 | -7.209.623 | -7.469.862 | -7.760.485 | -8.048.303 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
579.934 | 559.399 | 541.405 | 521.148 | 576.484 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.131.114 | 1.132.607 | 1.135.712 | 1.135.874 | 1.199.414 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-551.181 | -573.208 | -594.307 | -614.726 | -622.930 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
390.971 | 417.189 | 455.923 | 381.627 | 371.976 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
390.971 | 417.189 | 455.923 | 381.627 | 371.976 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.200 | 6.200 | 6.200 | 6.200 | 6.200 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
9.685 | 9.685 | 9.685 | 9.685 | 9.685 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-3.685 | -3.685 | -3.685 | -3.685 | -3.685 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.253.279 | 2.158.750 | 2.054.663 | 2.067.655 | 2.151.039 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.249.267 | 2.136.954 | 2.035.309 | 2.049.326 | 2.134.350 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.012 | 21.796 | 19.354 | 18.328 | 16.689 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
23.670.433 | 20.132.674 | 21.368.380 | 21.780.281 | 21.539.923 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
14.938.718 | 11.063.013 | 12.618.272 | 12.283.766 | 11.342.367 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
14.898.765 | 11.024.386 | 12.580.704 | 12.245.706 | 11.304.970 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.969.786 | 5.981.720 | 7.779.899 | 7.112.895 | 6.120.769 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.073.680 | 1.075.688 | 1.342.135 | 1.206.428 | 1.182.683 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
84.953 | 68.959 | 68.390 | 87.061 | 113.570 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
233.036 | 250.140 | 261.993 | 277.301 | 267.287 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.268.052 | 1.301.645 | 1.005.236 | 1.237.059 | 1.353.007 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
343.957 | 225.969 | 281.093 | 363.936 | 344.372 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.478.287 | 1.354.071 | 1.452.092 | 1.545.176 | 1.463.174 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
232.569 | 305.790 | 166.181 | 195.599 | 244.647 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
214.445 | 460.404 | 223.686 | 220.253 | 215.460 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
39.953 | 38.628 | 37.568 | 38.059 | 37.397 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.607 | 1.651 | 1.671 | 1.787 | 1.715 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
315 | 938 | 616 | 901 | 406 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
36.031 | 36.039 | 35.281 | 35.371 | 35.276 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
8.731.715 | 9.069.661 | 8.750.108 | 9.496.515 | 10.197.556 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.731.715 | 9.069.661 | 8.750.108 | 9.496.515 | 10.197.556 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.283.395 | 4.925.092 | 4.925.092 | 4.925.092 | 4.925.092 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
55.392 | 55.392 | 55.392 | 55.392 | 55.392 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.424.496 | 1.709.722 | 1.709.722 | 1.709.722 | 1.709.722 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.663.859 | 2.063.373 | 1.734.957 | 2.466.783 | 3.164.072 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.853.195 | 281.372 | 1.081.682 | 1.081.473 | 1.081.460 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.810.664 | 1.782.001 | 653.275 | 1.385.311 | 2.082.612 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
304.574 | 316.082 | 324.946 | 339.527 | 343.279 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
23.670.433 | 20.132.674 | 21.368.380 | 21.780.281 | 21.539.923 |