• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.234,43 +6,33/+0,52%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.234,43   +6,33/+0,52%  |   HNX-INDEX   221,65   +0,36/+0,16%  |   UPCOM-INDEX   91,60   -0,10/-0,11%  |   VN30   1.290,56   +4,49/+0,35%  |   HNX30   470,53   +2,56/+0,55%
25 Tháng Mười Một 2024 2:13:22 CH - Mở cửa
Quỹ đầu tư bất động sản Techcom Việt Nam (FUCVREIT : HOSE)
Cập nhật ngày 25/11/2024
2:05:01 CH
5,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
5,50
Mở cửa
5,50
Cao nhất
5,50
Thấp nhất
5,50
Khối lượng
1.500
KLTB 10 ngày
960
Cao nhất 52 tuần
7,81
Thấp nhất 52 tuần
5,37
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
25/11/2024 5,50 0 0 0 0 0 1.500 8.250
22/11/2024 5,50 18 8.605 62 32.100 -23.495 1.500 8.281
21/11/2024 5,84 35 15.905 18 8.800 7.105 2.400 13.991
20/11/2024 5,50 18 9.905 29 23.400 -13.495 1.600 8.800
19/11/2024 5,69 11 9.600 11 6.526 3.074 0 0
18/11/2024 5,69 11 8.306 12 6.700 1.606 0 0
15/11/2024 5,69 13 9.705 21 14.300 -4.595 100 569
14/11/2024 5,69 24 11.105 16 11.500 -395 400 2.279
13/11/2024 5,70 11 9.000 14 8.500 500 0 0
12/11/2024 5,70 16 3.905 32 20.200 -16.295 2.100 11.984
11/11/2024 5,99 15 6.105 38 23.500 -17.395 4.300 25.727
08/11/2024 6,12 35 10.309 16 7.500 2.809 600 3.676
07/11/2024 5,75 11 6.409 9 9.600 -3.191 4.000 23.000
06/11/2024 5,75 28 12.005 9 2.600 9.405 200 1.150
05/11/2024 5,40 29 12.804 12 5.400 7.404 600 3.240
04/11/2024 5,40 23 8.820 29 7.540 1.280 600 3.240
01/11/2024 5,37 38 30.330 6 13.600 16.730 10.000 53.706
31/10/2024 5,37 27 12.105 8 13.800 -1.695 200 1.074
30/10/2024 5,70 21 10.500 4 13.100 -2.600 0 0
29/10/2024 5,70 18 9.205 4 13.400 -4.195 400 2.280