• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.683,97 +5,47/+0,33%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:04:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.683,97   +5,47/+0,33%  |   HNX-INDEX   269,04   +0,35/+0,13%  |   UPCOM-INDEX   111,03   +1,21/+1,10%  |   VN30   1.937,44   +6,56/+0,34%  |   HNX30   587,13   +2,03/+0,35%
23 Tháng Mười 2025 11:05:51 SA - Mở cửa
Quỹ ETF ABFVN DIAMOND (FUEABVND : HOSE)
Cập nhật ngày 23/10/2025
11:05:00 SA
11,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
11,70
Mở cửa
11,70
Cao nhất
11,70
Thấp nhất
11,70
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
10
Cao nhất 52 tuần
12,10
Thấp nhất 52 tuần
8,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
23/10/2025 11,70 0 0 0 0 0 0 0
22/10/2025 11,70 1 40.775 1 40.775 0 0 487.261
21/10/2025 11,70 0 0 0 0 0 0 0
20/10/2025 11,70 1 100 1 100 0 100 1.170
17/10/2025 12,09 2 74.927 2 74.927 0 0 905.867
16/10/2025 12,09 0 0 0 0 0 0 0
15/10/2025 12,09 1 56.775 1 56.775 0 0 690.384
14/10/2025 12,09 2 62.203 1 62.103 100 0 768.835
13/10/2025 12,09 3 72.596 2 72.510 86 0 892.224
10/10/2025 12,09 0 0 0 0 0 0 0
09/10/2025 12,09 2 110 0 0 110 0 0
08/10/2025 12,09 2 45 0 0 45 0 0
07/10/2025 12,09 2 58.204 2 58.204 0 0 708.925
06/10/2025 12,09 4 34.234 2 33.833 401 100 400.608
03/10/2025 11,41 5 99.183 3 98.143 1.040 0 1.165.313
02/10/2025 11,41 4 250 1 100 150 100 1.141
01/10/2025 10,68 4 5.140 1 100 5.040 100 1.068
30/09/2025 10,00 1 100 1 100 0 100 1.000
29/09/2025 10,70 6 101.138 4 101.037 101 100 1.229.213
26/09/2025 11,50 1 100 0 0 100 0 0