• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.766,90 +12,06/+0,69%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:00:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.766,90   +12,06/+0,69%  |   HNX-INDEX   250,50   -0,72/-0,29%  |   UPCOM-INDEX   120,74   +0,53/+0,44%  |   VN30   2.009,70   +19,04/+0,96%  |   HNX30   545,19   -1,15/-0,21%
30 Tháng Mười Hai 2025 3:01:12 CH - Mở cửa
Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND (FUEMAVND : HOSE)
Cập nhật ngày 30/12/2025
3:00:02 CH
16,18 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,13 (+0,81%)
Tham chiếu
16,05
Mở cửa
15,92
Cao nhất
16,18
Thấp nhất
15,92
Khối lượng
2.500
KLTB 10 ngày
7.780
Cao nhất 52 tuần
17,50
Thấp nhất 52 tuần
10,86
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
30/12/2025 1.856.902 2.500 0 2.500 40.339 0 40.339
29/12/2025 1.857.102 200 0 200 3.204 0 3.204
26/12/2025 1.857.102 100 1.100 -1.000 1.574 17.314 -15.740
25/12/2025 1.876.302 19.200 0 19.200 308.926 0 308.926
24/12/2025 1.876.702 400 0 400 6.402 0 6.402
23/12/2025 1.877.902 1.200 0 1.200 19.243 0 19.243
22/12/2025 1.880.102 46.800 44.600 2.200 740.631 705.815 34.816
19/12/2025 1.880.502 400 0 400 6.284 0 6.284
18/12/2025 1.880.002 4.000 1.300 2.700 62.407 20.282 42.125
17/12/2025 1.880.102 100 0 100 1.566 0 1.566
16/12/2025 1.880.002 2.000 5.200 -3.200 30.225 78.584 -48.359
15/12/2025 2.111.202 234.300 3.100 231.200 3.598.327 47.609 3.550.718
12/12/2025 2.111.202 100 200 -100 1.546 3.091 -1.546
11/12/2025 2.112.202 1.000 0 1.000 15.779 0 15.779
10/12/2025 2.112.302 1.100.300 1.100.200 100 17.391.511 17.389.930 1.581
09/12/2025 2.108.502 300 200 100 4.711 3.141 1.570
08/12/2025 2.108.902 400 0 400 6.395 0 6.395
05/12/2025 2.108.902 96.200 100.100 -3.900 1.540.441 1.602.891 -62.450
04/12/2025 2.109.002 100 0 100 1.625 0 1.625
03/12/2025 2.109.502 500 0 500 7.976 0 7.976