• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.331,92 +1,60/+0,12%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.331,92   +1,60/+0,12%  |   HNX-INDEX   244,56   -1,44/-0,59%  |   UPCOM-INDEX   99,17   -0,01/-0,01%  |   VN30   1.388,79   -1,91/-0,14%  |   HNX30   499,63   -0,40/-0,08%
26 Tháng Ba 2025 8:39:21 SA - Mở cửa
Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND (FUEMAVND : HOSE)
Cập nhật ngày 25/03/2025
3:10:01 CH
13,65 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,73%)
Tham chiếu
13,75
Mở cửa
13,67
Cao nhất
13,68
Thấp nhất
13,65
Khối lượng
900
KLTB 10 ngày
930
Cao nhất 52 tuần
15,17
Thấp nhất 52 tuần
11,65
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
25/03/2025 1.392.802 800 900 -100 10.938 12.305 -1.367
24/03/2025 1.396.902 4.200 4.100 100 56.944 55.588 1.356
21/03/2025 1.395.902 200 200 0 2.731 2.731 0
20/03/2025 1.396.102 200 100 100 2.728 1.364 1.364
19/03/2025 2.170.102 775.100 1.200 773.900 10.646.297 16.482 10.629.814
18/03/2025 2.170.002 100 0 100 1.376 0 1.376
17/03/2025 2.480.302 310.300 1.100 309.200 4.267.753 15.129 4.252.624
14/03/2025 2.480.402 100 200 -100 1.376 2.752 -1.376
13/03/2025 2.479.802 0 0 0 0 0 0
12/03/2025 2.479.802 0 0 0 0 0 0
11/03/2025 2.481.602 1.900 600 1.300 26.748 8.447 18.301
10/03/2025 2.481.302 0 0 0 0 0 0
07/03/2025 2.482.502 1.500 100 1.400 21.001 1.400 19.601
06/03/2025 2.480.702 200 300 -100 2.800 4.199 -1.400
05/03/2025 2.471.902 150.100 150.300 -200 2.091.393 2.094.180 -2.787
04/03/2025 2.174.002 153.200 152.000 1.200 2.121.964 2.105.343 16.621
03/03/2025 2.173.600 100 8.900 -8.800 1.385 123.263 -121.878
28/02/2025 2.173.400 200 301.100 -300.900 2.728 4.107.098 -4.104.370
27/02/2025 2.160.000 2.100 502 1.598 28.951 6.921 22.030
26/02/2025 2.145.100 400 400 0 5.548 5.548 0