• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.657,46 +22,20/+1,36%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.657,46   +22,20/+1,36%  |   HNX-INDEX   277,28   +4,27/+1,56%  |   UPCOM-INDEX   109,65   -0,37/-0,34%  |   VN30   1.853,48   +32,03/+1,76%  |   HNX30   605,75   +14,92/+2,53%
24 Tháng Chín 2025 9:56:44 CH - Mở cửa
Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND (FUEMAVND : HOSE)
Cập nhật ngày 24/09/2025
3:10:01 CH
16,46 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,18 (+1,11%)
Tham chiếu
16,28
Mở cửa
16,28
Cao nhất
16,46
Thấp nhất
16,28
Khối lượng
4.200
KLTB 10 ngày
14.950
Cao nhất 52 tuần
17,50
Thấp nhất 52 tuần
10,86
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
24/09/2025 2.091.402 3.000 0 3.000 48.907 0 48.907
23/09/2025 2.077.702 400 800 -400 6.516 13.032 -6.516
22/09/2025 2.075.202 1.000.300 1.000.700 -400 16.382.056 16.388.607 -6.551
19/09/2025 2.075.202 91.900 105.600 -13.700 1.493.067 1.715.646 -222.579
18/09/2025 2.075.202 30.100 32.600 -2.500 492.630 533.546 -40.916
17/09/2025 2.075.902 700 0 700 11.780 0 11.780
16/09/2025 2.076.002 100 0 100 1.706 0 1.706
15/09/2025 2.077.702 3.000 1.100 1.900 50.177 18.398 31.779
12/09/2025 2.078.302 700 0 700 11.559 0 11.559
11/09/2025 2.076.802 100 300 -200 1.650 4.950 -3.300
10/09/2025 2.076.202 100 200 -100 1.658 3.315 -1.658
09/09/2025 2.075.102 100 1.600 -1.500 1.645 26.320 -24.675
08/09/2025 2.075.102 0 600 -600 0 10.034 -10.034
05/09/2025 2.075.002 0 1.100 -1.100 0 18.725 -18.725
04/09/2025 2.076.002 1.200 200 1.000 20.409 3.401 17.007
03/09/2025 2.076.002 500 600 -100 8.461 10.153 -1.692
29/08/2025 2.077.302 1.400 100 1.300 23.645 1.689 21.956
28/08/2025 2.054.502 600 300 300 10.196 5.098 5.098
27/08/2025 2.054.102 3.100 3.100 0 52.398 52.398 0
26/08/2025 2.037.202 79.300 102.400 -23.100 1.263.590 1.631.673 -368.082