• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.584,95 +3,14/+0,20%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:06 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.584,95   +3,14/+0,20%  |   HNX-INDEX   272,46   +1,60/+0,59%  |   UPCOM-INDEX   108,54   +0,62/+0,57%  |   VN30   1.729,08   -5,77/-0,33%  |   HNX30   602,40   +10,19/+1,72%
10 Tháng Tám 2025 1:10:10 SA - Mở cửa
Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND (FUEMAVND : HOSE)
Cập nhật ngày 08/08/2025
3:10:06 CH
15,72 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,08 (-0,51%)
Tham chiếu
15,80
Mở cửa
15,79
Cao nhất
15,79
Thấp nhất
15,62
Khối lượng
800
KLTB 10 ngày
8.990
Cao nhất 52 tuần
15,80
Thấp nhất 52 tuần
10,86
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
08/08/2025 2.334.802 400 500 -100 6.283 7.853 -1.571
07/08/2025 2.337.002 30.000 27.800 2.200 465.427 431.296 34.131
06/08/2025 2.334.802 900 1.000 -100 13.993 15.548 -1.555
05/08/2025 2.335.502 1.700 1.000 700 25.964 15.273 10.691
04/08/2025 2.335.502 16.600 18.800 -2.200 243.375 275.630 -32.255
01/08/2025 2.335.602 700 600 100 10.313 8.840 1.473
31/07/2025 2.335.502 9.500 9.500 0 138.899 138.899 0
30/07/2025 2.335.602 7.300 7.200 100 106.104 104.651 1.453
29/07/2025 2.335.602 0 100 -100 0 1.529 -1.529
28/07/2025 2.336.102 15.900 15.400 500 240.750 233.179 7.571
25/07/2025 2.336.502 7.400 7.000 400 111.532 105.503 6.029
24/07/2025 2.338.302 1.900 100 1.800 28.499 1.500 26.999
23/07/2025 2.338.402 300 200 100 4.472 2.982 1.491
22/07/2025 2.338.902 900 400 500 13.291 5.907 7.384
21/07/2025 2.338.902 300 300 0 4.457 4.457 0
18/07/2025 2.339.702 1.700 800 900 25.057 11.792 13.266
17/07/2025 2.339.802 1.600 1.500 100 23.694 22.213 1.481
16/07/2025 2.338.802 200 300 -100 2.946 4.419 -1.473
15/07/2025 2.392.602 59.300 5.500 53.800 868.354 80.539 787.815
14/07/2025 2.392.602 200 1.200 -1.000 2.917 17.502 -14.585