|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
143.548 | 136.490 | 136.616 | 135.366 | 134.206 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
874 | 47 | 724 | 873 | 181 |
| 1. Tiền |
|
|
874 | 47 | 724 | 873 | 181 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
120.188 | 120.313 | 120.313 | 120.158 | 120.158 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
91.968 | 92.094 | 92.094 | 92.094 | 92.094 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
18.882 | 18.882 | 18.882 | 18.882 | 18.882 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7.200 | 7.200 | 7.200 | 7.200 | 7.200 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.054 | 3.054 | 3.054 | 2.898 | 2.898 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-916 | -916 | -916 | -916 | -916 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
20.907 | 14.541 | 14.005 | 12.966 | 12.338 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
20.907 | 14.541 | 14.005 | 12.966 | 12.338 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.578 | 1.589 | 1.574 | 1.370 | 1.530 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
719 | 585 | 557 | 318 | 354 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
390 | 470 | 482 | 462 | 485 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
469 | 534 | 535 | 590 | 690 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
94.623 | 102.404 | 103.014 | 104.386 | 105.667 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
30.132 | 30.132 | 30.148 | 30.148 | 30.148 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
30.132 | 30.132 | 30.148 | 30.148 | 30.148 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
41.873 | 40.242 | 39.163 | 37.544 | 35.934 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
41.873 | 40.242 | 39.163 | 37.544 | 35.934 |
| - Nguyên giá |
|
|
83.565 | 83.565 | 83.565 | 83.565 | 83.565 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.693 | -43.324 | -44.403 | -46.021 | -47.632 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
3.277 | 3.277 | 3.277 | 3.277 | 3.277 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.277 | 3.277 | 3.277 | 3.277 | 3.277 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.027 | 12.746 | 14.677 | 17.978 | 21.113 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
2.568 | 12.287 | 14.219 | 17.519 | 20.654 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
459 | 459 | 459 | 459 | 459 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.314 | 16.007 | 15.749 | 15.438 | 15.195 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.314 | 16.007 | 15.749 | 15.438 | 15.195 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
238.171 | 238.894 | 239.630 | 239.752 | 239.874 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
81.909 | 84.404 | 86.768 | 88.532 | 90.051 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
70.790 | 73.285 | 75.649 | 77.413 | 78.932 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.682 | 11.682 | 13.682 | 15.022 | 15.022 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.777 | 2.923 | 2.782 | 2.965 | 3.070 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
19.891 | 19.891 | 19.891 | 19.891 | 19.891 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
447 | 226 | 223 | 230 | 234 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
904 | 972 | 941 | 726 | 1.482 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.504 | 3.007 | 3.547 | 4.088 | 4.651 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
34.584 | 34.584 | 34.584 | 34.491 | 34.583 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
11.119 | 11.119 | 11.119 | 11.119 | 11.119 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.119 | 11.119 | 11.119 | 11.119 | 11.119 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
156.261 | 154.490 | 152.861 | 151.220 | 149.822 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
156.261 | 154.490 | 152.861 | 151.220 | 149.822 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
149.040 | 149.040 | 149.040 | 149.040 | 149.040 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.221 | 5.450 | 3.821 | 2.180 | 782 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.737 | 11.737 | 5.567 | 5.567 | 5.567 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.515 | -6.287 | -1.745 | -3.387 | -4.784 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
238.171 | 238.894 | 239.630 | 239.752 | 239.874 |