|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
39.772 | 32.006 | 34.908 | 34.422 | 33.225 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.304 | 2.500 | 3.994 | 7.581 | 4.558 |
| 1. Tiền |
|
|
5.304 | 2.500 | 3.994 | 7.581 | 4.558 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
15.454 | 15.418 | 17.756 | 13.852 | 12.054 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.818 | 11.320 | 13.514 | 11.791 | 12.948 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
334 | 186 | 548 | 696 | 239 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.040 | 4.618 | 4.480 | 3.994 | 2.549 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-738 | -706 | -785 | -2.628 | -3.682 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15.480 | 13.214 | 12.503 | 12.349 | 15.243 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
15.480 | 13.214 | 12.503 | 12.349 | 15.243 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.533 | 873 | 654 | 640 | 1.370 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.533 | 873 | 654 | 640 | 909 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 15 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 446 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.506 | 7.514 | 6.814 | 3.647 | 3.325 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 5 | 5 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 5 | 5 | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.632 | 4.701 | 3.850 | 3.093 | 2.550 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.632 | 4.701 | 3.850 | 3.093 | 2.550 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.790 | 27.790 | 27.790 | 27.790 | 26.769 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.159 | -23.089 | -23.941 | -24.698 | -24.219 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
399 | 399 | 399 | 399 | 399 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-399 | -399 | -399 | -399 | -399 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
875 | 2.808 | 2.960 | 555 | 776 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
875 | 2.808 | 2.960 | 555 | 776 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
46.278 | 39.519 | 41.722 | 38.070 | 36.551 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
20.991 | 14.814 | 16.577 | 9.815 | 10.937 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
20.991 | 14.814 | 16.577 | 9.815 | 10.937 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.880 | 7.900 | 7.445 | 2.840 | 3.500 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.586 | 1.832 | 3.005 | 2.661 | 3.141 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
89 | | | | 409 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
593 | 147 | 244 | 462 | 26 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.271 | 1.236 | 1.940 | 3.639 | 2.839 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
16 | | 155 | | 23 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.557 | 3.699 | 3.787 | 199 | 82 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | 14 | 918 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
25.288 | 24.705 | 25.145 | 28.255 | 25.613 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
25.288 | 24.705 | 25.145 | 28.255 | 25.613 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
22.000 | 22.000 | 22.000 | 22.000 | 22.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.295 | 2.295 | 2.295 | 2.295 | 2.295 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
993 | 411 | 850 | 3.960 | 1.319 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| 411 | 850 | 3.960 | 1.319 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
46.278 | 39.519 | 41.722 | 38.070 | 36.551 |