|
|
Q4 2018 | Q3 2019 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
45.451 | 44.404 | 48.425 | 48.928 | 48.997 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.500 | 16.103 | 2.566 | 2.374 | 2.980 |
| 1. Tiền |
|
|
1.500 | 2.296 | 2.566 | 2.374 | 2.980 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 13.807 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
14.721 | | 13.988 | 18.166 | 21.519 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14.721 | | 13.988 | 18.166 | 21.519 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.685 | 6.588 | 8.275 | 7.834 | 7.966 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.887 | 1.082 | 3.300 | 3.038 | 3.170 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8 | | 185 | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.791 | 5.506 | 4.791 | 4.796 | 4.795 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.900 | 18.936 | 20.711 | 17.917 | 13.905 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.900 | 18.936 | 20.711 | 17.917 | 13.905 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.645 | 2.777 | 2.884 | 2.636 | 2.627 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
320 | 149 | 149 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.304 | 2.579 | 2.614 | 2.569 | 2.569 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
21 | 49 | 121 | 68 | 59 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
80.388 | 80.305 | 77.933 | 77.343 | 77.679 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
680 | 1.741 | 1.741 | 3.381 | 4.287 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
680 | 1.741 | 1.741 | 3.381 | 4.287 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
22.084 | 20.897 | 18.499 | 15.632 | 14.950 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
22.084 | 20.753 | 18.359 | 15.508 | 14.841 |
| - Nguyên giá |
|
|
84.044 | 81.208 | 78.750 | 78.695 | 79.229 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-61.960 | -60.455 | -60.392 | -63.187 | -64.388 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| 144 | 140 | 125 | 109 |
| - Nguyên giá |
|
|
| 156 | 156 | 156 | 156 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -12 | -16 | -31 | -47 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
38.609 | 38.609 | 38.609 | 38.609 | 38.609 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
38.609 | 38.609 | 38.609 | 38.609 | 38.609 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.015 | 4.058 | 4.084 | 4.720 | 4.832 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.015 | 4.058 | 4.084 | 4.720 | 4.832 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
125.839 | 124.709 | 126.358 | 126.271 | 126.676 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
48.501 | 47.474 | 49.428 | 49.294 | 49.490 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
7.957 | 6.931 | 8.884 | 8.751 | 8.959 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.530 | 5.597 | 7.881 | 7.443 | 7.457 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
468 | 1 | 57 | 33 | 400 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| 833 | 106 | 107 | 16 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
528 | | 396 | 765 | 669 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 13 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
172 | 222 | 168 | 112 | 139 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
260 | 278 | 278 | 278 | 278 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
40.544 | 40.544 | 40.544 | 40.544 | 40.532 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
40.396 | 40.396 | 40.396 | 40.396 | 40.396 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
148 | 148 | 148 | 148 | 136 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
77.339 | 77.235 | 76.930 | 76.976 | 77.186 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
77.339 | 77.235 | 76.930 | 76.976 | 77.186 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
77.000 | 77.000 | 77.000 | 77.000 | 77.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11 | 11 | 11 | 11 | 11 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
84 | 108 | 108 | 108 | 108 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
244 | 115 | -189 | -143 | 67 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2 | 1 | | 46 | -143 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
241 | 114 | -189 | -189 | 210 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
125.839 | 124.709 | 126.358 | 126.271 | 126.676 |