• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.666,06 +4,36/+0,26%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:40:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.666,06   +4,36/+0,26%  |   HNX-INDEX   273,43   +0,27/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   109,77   +0,31/+0,28%  |   VN30   1.871,29   +8,16/+0,44%  |   HNX30   595,33   +2,88/+0,49%
01 Tháng Mười 2025 1:42:30 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (HAN : UPCOM)
Cập nhật ngày 01/10/2025
1:39:21 CH
9,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+1,05%)
Tham chiếu
9,50
Mở cửa
9,50
Cao nhất
9,60
Thấp nhất
9,50
Khối lượng
1.100
KLTB 10 ngày
3.020
Cao nhất 52 tuần
11,70
Thấp nhất 52 tuần
8,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
01/10/2025 9,60 0 6.600 0 25.800 -19.200 1.100 10.460
30/09/2025 9,70 16 9.650 20 28.801 -19.151 1.400 13.300
29/09/2025 9,60 15 9.424 18 11.301 -1.877 1.300 12.480
26/09/2025 9,70 18 23.324 18 37.001 -13.677 6.900 66.810
25/09/2025 9,80 13 19.100 31 53.601 -34.501 11.500 112.800
24/09/2025 9,80 12 15.531 12 20.001 -4.470 100 980
23/09/2025 9,60 17 17.200 16 23.000 -5.800 1.300 12.440
22/09/2025 9,40 14 17.580 22 35.976 -18.396 2.200 20.690
19/09/2025 9,90 18 17.701 14 14.600 3.101 100 990
18/09/2025 9,40 27 36.065 26 24.467 11.598 4.300 40.410
17/09/2025 9,70 33 29.700 46 97.428 -67.728 14.100 139.640
16/09/2025 9,80 28 26.837 28 35.186 -8.349 7.200 69.530
15/09/2025 9,50 17 9.530 19 14.306 -4.776 1.900 18.050
12/09/2025 9,50 24 24.292 26 35.085 -10.793 8.100 76.730
11/09/2025 9,80 20 8.160 15 31.250 -23.090 2.200 20.920
10/09/2025 9,70 13 7.100 20 85.400 -78.300 100 970
09/09/2025 9,70 26 18.265 16 17.600 665 3.500 34.290
08/09/2025 9,50 36 28.090 33 43.990 -15.900 15.500 150.680
05/09/2025 9,70 29 14.368 19 20.000 -5.632 2.000 19.420
04/09/2025 9,90 26 42.450 21 14.102 28.348 3.100 30.700