• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.275,20 +3,72/+0,29%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.275,20   +3,72/+0,29%  |   HNX-INDEX   229,49   +0,36/+0,16%  |   UPCOM-INDEX   97,24   +0,50/+0,52%  |   VN30   1.340,80   +4,21/+0,31%  |   HNX30   475,88   -0,46/-0,10%
07 Tháng Hai 2025 7:48:12 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà số 6 Hà Nội (HD6 : UPCOM)
Cập nhật ngày 07/02/2025
3:05:02 CH
16,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,30 (+8,84%)
Tham chiếu
14,70
Mở cửa
14,90
Cao nhất
16,00
Thấp nhất
14,70
Khối lượng
125.400
KLTB 10 ngày
86.620
Cao nhất 52 tuần
21,70
Thấp nhất 52 tuần
11,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
07/02/2025 16,00 91 186.644 186 183.826 2.818 125.400 1.927.980
06/02/2025 14,90 180 324.117 238 294.460 29.657 227.200 3.338.100
05/02/2025 14,20 98 191.741 187 314.506 -122.765 126.900 1.789.090
04/02/2025 14,40 181 359.848 212 329.327 30.521 236.800 3.387.680
03/02/2025 13,10 56 266.870 53 89.201 177.669 89.200 1.162.200
24/01/2025 11,50 23 43.530 31 76.300 -32.770 11.500 130.860
23/01/2025 11,30 24 27.025 26 75.700 -48.675 9.800 112.050
22/01/2025 11,40 36 45.008 20 70.600 -25.592 20.200 231.640
21/01/2025 11,60 37 28.241 24 66.701 -38.460 13.900 161.340
20/01/2025 11,70 24 41.497 35 98.297 -56.800 5.300 248.848
17/01/2025 11,90 18 24.920 22 51.702 -26.782 2.500 29.750
16/01/2025 12,10 35 30.341 25 63.600 -33.259 7.100 82.940
15/01/2025 11,90 46 35.140 29 65.006 -29.866 9.700 114.360
14/01/2025 12,20 25 25.903 33 81.615 -55.712 6.300 75.390
13/01/2025 11,60 26 19.335 22 66.555 -47.220 9.500 111.120
10/01/2025 11,60 41 26.783 27 39.617 -12.834 14.400 169.520
09/01/2025 12,00 34 20.100 23 35.600 -15.500 6.000 71.860
08/01/2025 11,90 22 30.200 16 32.214 -2.014 9.300 110.950
07/01/2025 12,10 24 21.600 28 65.054 -43.454 7.600 92.040
06/01/2025 12,10 43 33.001 37 85.102 -52.101 23.100 280.800