|
|
Q1 2019 | Q2 2019 | Q3 2019 | Q4 2019 | Q1 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
99.756 | 9.924 | 8.925 | 4.335 | 4.231 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
85.470 | 2.289 | 4.050 | 70 | 41 |
| 1. Tiền |
|
|
85.470 | 2.289 | 4.050 | 70 | 41 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.701 | 2.008 | 105 | 209 | 253 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.610 | 474 | 217 | 174 | 174 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 1.485 | | | 45 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
238 | 50 | 34 | 34 | 34 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-147 | | -147 | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.991 | 1.998 | 1.134 | 551 | 551 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.430 | 1.998 | 1.134 | 551 | 551 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.439 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.594 | 3.629 | 3.636 | 3.506 | 3.385 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.594 | 3.629 | 3.636 | 3.506 | 3.382 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 3 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
79.191 | 73.609 | 73.992 | 5.835 | 5.460 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5 | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
18.925 | 13.521 | 13.926 | 5.790 | 5.415 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.216 | 8.855 | 9.305 | 1.213 | 882 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.191 | 18.138 | 19.474 | 5.121 | 3.529 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.975 | -9.282 | -10.169 | -3.908 | -2.647 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.709 | 4.665 | 4.621 | 4.577 | 4.533 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.692 | 6.692 | 6.692 | 6.692 | 6.692 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.983 | -2.027 | -2.071 | -2.115 | -2.159 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
60.000 | 60.000 | 60.000 | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
261 | 88 | 65 | 45 | 45 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
261 | 88 | 65 | | 45 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 45 | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
178.947 | 83.533 | 82.917 | 10.171 | 9.691 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
134.810 | 149.627 | 133.178 | 149.615 | 165.758 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
134.165 | 54.861 | 133.013 | 71.039 | 71.158 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.241 | 4.799 | 3.461 | 4.463 | 4.275 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
492 | 228 | 159 | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21.410 | 38.285 | 22.309 | 38.313 | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
227 | 363 | 667 | 1.082 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
104.527 | 9.919 | 105.150 | 25.930 | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.263 | 1.263 | 1.263 | 1.251 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
645 | 94.765 | 165 | 78.575 | 94.600 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
645 | | 165 | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 165 | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 94.600 | | 78.575 | 94.600 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
44.137 | -66.094 | -50.261 | -139.444 | -156.067 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
44.137 | -66.094 | -50.261 | -139.444 | -156.067 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
169.599 | 169.599 | 169.599 | 169.599 | 169.599 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.469 | 9.469 | 9.469 | 9.469 | 9.469 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| 322 | | | 322 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
322 | -1.344 | 322 | 322 | -1.344 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-1.344 | | -1.344 | -1.344 | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| 1.975 | | | 1.975 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
1.975 | | 1.975 | 1.975 | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-135.883 | -246.115 | -230.282 | -319.465 | -336.088 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-134.470 | -151.174 | -229.285 | -231.595 | -335.612 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.413 | -94.941 | -997 | -87.869 | -475 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
178.947 | 83.533 | 82.917 | 10.171 | 9.691 |