|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
191.310 | 172.616 | 161.707 | 174.101 | 175.956 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
31.257 | 25.827 | 20.586 | 22.282 | 9.868 |
| 1. Tiền |
|
|
29.139 | 24.727 | 18.286 | 22.282 | 9.868 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.118 | 1.100 | 2.300 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 2.200 | 1.264 | 3.852 | 3.852 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 2.200 | 1.264 | 3.852 | 3.852 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
132.754 | 116.784 | 102.868 | 106.181 | 106.367 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
87.982 | 66.626 | 61.119 | 58.999 | 55.202 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.516 | 4.661 | 8.618 | 10.938 | 12.294 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
42.698 | 45.497 | 33.132 | 36.244 | 38.871 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.443 | | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
27.225 | 27.014 | 36.591 | 41.073 | 54.186 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
27.225 | 27.014 | 36.591 | 41.073 | 54.186 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
75 | 791 | 399 | 714 | 1.684 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 5 | | 683 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
30 | 698 | | 570 | 809 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
45 | 93 | 394 | 144 | 191 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
25.414 | 23.198 | 23.178 | 34.599 | 48.237 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
18.248 | 16.632 | 16.777 | 15.172 | 40.641 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
18.248 | 16.632 | 16.777 | 15.172 | 40.641 |
| - Nguyên giá |
|
|
52.544 | 52.081 | 52.162 | 48.820 | 75.011 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.296 | -35.449 | -35.385 | -33.647 | -34.370 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.095 | 1.095 | 1.095 | 1.095 | 327 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.095 | -1.095 | -1.095 | -1.095 | -327 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 12.567 | 757 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 12.567 | 757 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.395 | 5.163 | 5.115 | 5.401 | 5.535 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4.027 | 3.795 | 3.747 | 3.805 | 3.939 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.368 | 1.368 | 1.368 | 1.596 | 1.596 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.772 | 1.403 | 1.285 | 1.459 | 1.305 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
958 | 588 | 471 | 645 | 1.305 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 814 | 814 | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
814 | 814 | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
216.724 | 195.813 | 184.885 | 208.700 | 224.193 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
136.648 | 118.404 | 106.558 | 128.445 | 141.425 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
132.440 | 115.575 | 104.208 | 118.488 | 128.050 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
21.587 | 25.785 | 21.802 | 23.356 | 40.298 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.941 | 22.380 | 16.870 | 17.999 | 22.237 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.987 | 9.405 | 16.947 | 19.059 | 18.368 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.259 | 5.554 | 4.352 | 4.782 | 2.120 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
19.629 | 15.703 | 8.534 | 7.599 | 8.458 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
29.635 | 23.245 | 19.318 | 33.290 | 23.205 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27.234 | 9.299 | 13.813 | 9.606 | 11.529 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.169 | 4.204 | 2.571 | 2.797 | 1.835 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.208 | 2.829 | 2.350 | 9.958 | 13.375 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 248 | 260 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 11.938 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4.208 | 2.581 | 2.090 | 9.958 | 1.437 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
80.076 | 77.409 | 78.326 | 80.255 | 82.768 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
80.076 | 77.409 | 78.326 | 80.255 | 82.768 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
44.000 | 44.000 | 44.000 | 44.000 | 44.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
357 | 357 | 357 | 357 | 357 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.613 | 18.472 | 18.745 | 22.250 | 22.250 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.812 | 7.061 | 7.297 | 6.338 | 7.784 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.312 | 2.607 | 2.642 | 2.571 | 6.338 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.500 | 4.455 | 4.655 | 3.767 | 1.446 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
8.294 | 7.519 | 7.928 | 7.310 | 8.378 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
216.724 | 195.813 | 184.885 | 208.700 | 224.193 |