|
|
Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
81.382 | 94.128 | 59.670 | 50.484 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
51.838 | 58.038 | 30.711 | 26.473 |
| 1. Tiền |
|
|
4.538 | 4.038 | 24.711 | 23.473 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
47.300 | 54.000 | 6.000 | 3.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
14.870 | 18.843 | 13.420 | 15.555 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.411 | 9.313 | 6.207 | 7.574 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
150 | 1.744 | 183 | 276 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
6.000 | 6.000 | 6.000 | 6.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.050 | 2.528 | 1.938 | 2.613 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-742 | -742 | -907 | -907 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.733 | 14.318 | 13.761 | 8.218 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
16.844 | 16.692 | 15.737 | 10.154 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.111 | -2.374 | -1.975 | -1.936 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
940 | 2.929 | 1.777 | 238 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 1.539 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
506 | 2.929 | 238 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
434 | | | 238 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
58.713 | 78.525 | 78.759 | 90.052 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
35.122 | 31.416 | 60.281 | 54.177 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
34.981 | 31.354 | 60.271 | 54.177 |
| - Nguyên giá |
|
|
65.943 | 65.943 | 98.382 | 98.508 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.962 | -34.589 | -38.111 | -44.331 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
141 | 62 | 10 | |
| - Nguyên giá |
|
|
914 | 914 | 914 | 914 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-773 | -852 | -904 | -914 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4.461 | 3.772 | 3.084 | 2.618 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.298 | 9.298 | 9.298 | 9.298 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.837 | -5.525 | -6.214 | -6.679 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.769 | 29.297 | 2.769 | 2.769 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.769 | 29.297 | 2.769 | 2.769 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | 20.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | 20.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
16.361 | 14.040 | 12.625 | 10.488 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
16.361 | 14.040 | 12.625 | 10.488 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
140.094 | 172.653 | 138.428 | 140.536 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
26.001 | 54.836 | 21.362 | 34.673 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
24.451 | 53.031 | 19.317 | 33.423 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 26.254 | | 20.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.526 | 15.009 | 11.472 | 3.685 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 523 | 716 | 518 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.905 | 2.677 | 1.604 | 1.937 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.044 | 5.733 | 2.618 | 3.408 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 59 | | 2.804 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.653 | 1.780 | 1.952 | 1.043 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.322 | 988 | 607 | 29 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 6 | 348 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.550 | 1.805 | 2.045 | 1.250 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.550 | 1.805 | 2.045 | 1.250 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
114.093 | 117.817 | 117.066 | 105.862 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
114.093 | 117.817 | 117.066 | 105.862 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
100.000 | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.485 | 9.485 | 9.485 | 9.485 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.609 | 8.332 | 7.581 | -3.622 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
469 | 1.195 | 7.453 | 7.581 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
4.139 | 7.138 | 128 | -11.203 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
140.094 | 172.653 | 138.428 | 140.536 |