|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2.482.204 | 3.002.259 | 3.445.998 | 2.896.057 | 3.302.904 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
2.473.208 | 2.994.986 | 3.438.433 | 2.887.339 | 3.297.092 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
147.557 | 40.035 | 173.125 | 74.616 | 228.337 |
| 1.1. Tiền |
|
|
147.557 | 40.035 | 173.125 | 74.616 | 228.337 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
233.749 | 226.034 | 301.774 | 110.498 | 281.143 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
509.000 | 660.000 | 785.000 | 707.145 | 845.000 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
1.549.752 | 2.031.038 | 2.156.034 | 1.964.827 | 1.912.879 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
31.533 | 35.114 | 21.226 | 29.357 | 28.358 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
41 | 1 | 265 | | 665 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
31.492 | 35.113 | 20.961 | 29.357 | 27.692 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
31.492 | 35.113 | 20.961 | 29.357 | 27.692 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 855 |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
128 | 234 | 156 | 151 | 83 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
1.512 | 2.554 | 1.141 | 768 | 470 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-23 | -23 | -23 | -23 | -32 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.996 | 7.273 | 7.565 | 8.717 | 5.812 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
7.280 | 5.515 | 5.744 | 6.941 | 5.773 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
103 | 103 | 103 | 38 | 38 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.613 | 1.655 | 1.719 | 1.738 | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
63.469 | 62.050 | 59.966 | 74.955 | 74.688 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
48.127 | 44.885 | 42.377 | 41.360 | 44.887 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.375 | 8.515 | 7.716 | 7.093 | 13.211 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.301 | 23.360 | 23.487 | 23.809 | 30.970 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.926 | -14.845 | -15.771 | -16.717 | -17.759 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
38.752 | 36.370 | 34.662 | 34.267 | 31.676 |
| - Nguyên giá |
|
|
68.476 | 68.574 | 69.372 | 71.485 | 71.485 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.725 | -32.204 | -34.710 | -37.218 | -39.809 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
399 | 559 | 1.023 | 7.198 | 2.536 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
14.944 | 16.607 | 16.566 | 26.397 | 27.265 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1.248 | 1.248 | 1.316 | 1.301 | 1.356 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.766 | 1.480 | 1.371 | 1.212 | 1.201 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
11.929 | 13.879 | 13.879 | 13.879 | 14.698 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 10.005 | 10.010 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.545.673 | 3.064.310 | 3.505.964 | 2.971.012 | 3.377.592 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1.045.520 | 1.554.205 | 1.986.138 | 1.433.454 | 1.826.381 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1.045.520 | 1.554.205 | 1.986.138 | 1.433.454 | 1.826.381 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
1.032.000 | 1.532.600 | 1.917.100 | 1.356.341 | 1.804.600 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
1.032.000 | 1.532.600 | 1.917.100 | 1.356.341 | 1.804.600 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
2.799 | 4.793 | 3.903 | 2.485 | 2.537 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
273 | 53 | 51.691 | 60.064 | 255 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.766 | 13.587 | 9.722 | 11.335 | 14.626 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
| | 190 | 227 | 228 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | | | |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.668 | 2.659 | 2.901 | 2.526 | 3.492 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1.014 | 514 | 630 | 476 | 642 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.500.154 | 1.510.105 | 1.519.827 | 1.537.557 | 1.551.210 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.500.154 | 1.510.105 | 1.519.827 | 1.537.557 | 1.551.210 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.480.000 | 1.480.000 | 1.480.000 | 1.480.000 | 1.480.000 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
970.000 | 970.000 | 970.000 | 970.000 | 970.000 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
970.000 | 970.000 | 970.000 | 970.000 | 970.000 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
510.000 | 510.000 | 510.000 | 510.000 | 510.000 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
1.322 | 1.322 | 1.322 | 1.322 | 1.322 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
18.832 | 28.783 | 38.505 | 56.235 | 69.888 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
18.831 | 28.782 | 38.504 | 56.235 | 69.886 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
| | | | 2 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.545.673 | 3.064.310 | 3.505.964 | 2.971.012 | 3.377.592 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |