|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
3.445.998 | 2.896.057 | 3.302.904 | 3.618.119 | 3.935.502 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
3.438.433 | 2.887.339 | 3.297.092 | 3.612.679 | 3.929.239 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
173.125 | 74.616 | 228.337 | 3.791 | 166.963 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
173.125 | 74.616 | 228.337 | 3.791 | 166.963 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
301.774 | 110.498 | 281.143 | 471.109 | 704.287 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
785.000 | 707.145 | 845.000 | 1.045.000 | 1.074.000 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
2.156.034 | 1.964.827 | 1.912.879 | 2.048.124 | 1.951.030 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
21.226 | 29.357 | 28.358 | 42.580 | 31.081 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
265 | | 665 | 4.145 | 384 |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
20.961 | 29.357 | 27.692 | 38.435 | 30.697 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
20.961 | 29.357 | 27.692 | 38.435 | 30.697 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 855 | 858 | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
156 | 151 | 83 | 145 | 135 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
1.141 | 768 | 470 | 1.105 | 1.775 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-23 | -23 | -32 | -32 | -32 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.565 | 8.717 | 5.812 | 5.441 | 6.263 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.744 | 6.941 | 5.773 | 5.402 | 5.318 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
103 | 38 | 38 | 38 | 38 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.719 | 1.738 | | | 907 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
59.966 | 74.955 | 74.688 | 74.702 | 76.573 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
42.377 | 41.360 | 44.887 | 41.133 | 38.253 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.716 | 7.093 | 13.211 | 12.026 | 11.003 |
 | - Nguyên giá |
|
|
23.487 | 23.809 | 30.970 | 30.970 | 31.047 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.771 | -16.717 | -17.759 | -18.944 | -20.044 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
34.662 | 34.267 | 31.676 | 29.107 | 27.250 |
 | - Nguyên giá |
|
|
69.372 | 71.485 | 71.485 | 71.485 | 72.235 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.710 | -37.218 | -39.809 | -42.377 | -44.985 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.023 | 7.198 | 2.536 | 4.795 | 9.435 |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
16.566 | 26.397 | 27.265 | 28.773 | 28.885 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
1.316 | 1.301 | 1.356 | 1.324 | 1.324 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.371 | 1.212 | 1.201 | 1.055 | 1.161 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
13.879 | 13.879 | 14.698 | 16.379 | 16.379 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| 10.005 | 10.010 | 10.015 | 10.020 |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.505.964 | 2.971.012 | 3.377.592 | 3.692.821 | 4.012.075 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1.986.138 | 1.433.454 | 1.826.381 | 2.132.964 | 2.434.282 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1.986.138 | 1.433.454 | 1.826.381 | 2.132.964 | 2.434.282 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
1.917.100 | 1.356.341 | 1.804.600 | 2.061.652 | 2.411.222 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
1.917.100 | 1.356.341 | 1.804.600 | 2.061.652 | 2.411.222 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
3.903 | 2.485 | 2.537 | 3.146 | 3.167 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
51.691 | 60.064 | 255 | 52.786 | 3.421 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.722 | 11.335 | 14.626 | 11.002 | 11.651 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
190 | 227 | 228 | 347 | 413 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
| | | | 20 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.901 | 2.526 | 3.492 | 3.926 | 3.879 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
630 | 476 | 642 | 106 | 508 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.519.827 | 1.537.557 | 1.551.210 | 1.559.858 | 1.577.793 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.519.827 | 1.537.557 | 1.551.210 | 1.559.858 | 1.577.793 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.480.000 | 1.480.000 | 1.480.000 | 1.480.000 | 1.480.000 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
970.000 | 970.000 | 970.000 | 1.008.800 | 1.008.800 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
970.000 | 970.000 | 970.000 | 1.008.800 | 1.008.800 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
510.000 | 510.000 | 510.000 | 471.200 | 471.200 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
1.322 | 1.322 | 1.322 | 1.322 | 1.322 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
38.505 | 56.235 | 69.888 | 78.536 | 96.471 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
38.504 | 56.235 | 69.886 | 78.530 | 96.466 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
| | 2 | 5 | 6 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3.505.964 | 2.971.012 | 3.377.592 | 3.692.821 | 4.012.075 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |