• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.321,88 -2,05/-0,15%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.321,88   -2,05/-0,15%  |   HNX-INDEX   245,82   +0,05/+0,02%  |   UPCOM-INDEX   99,32   +0,16/+0,16%  |   VN30   1.378,27   -0,68/-0,05%  |   HNX30   500,98   -0,74/-0,15%
22 Tháng Ba 2025 2:45:13 SA - Mở cửa
Ngành: Công ty Chứng khoán (Mã ICB: 8780) 73,72   -0,05/-0,07%
Cập nhật lúc 21/03/2025
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK Tên công ty Giá gần nhất Thay đổi % Thay đổi Khối lượng
AAS  CTCP chứng khoán SmartInvest 8,70 0,00 0,00% 135.200
ABW  CTCP Chứng khoán An Bình 9,10 0,00 0,00% 91.400
AGR  CTCP Chứng khoán Agribank 18,50 -0,10 -0,54% 579.200
APG  CTCP Chứng khoán APG 10,55 +0,30 +2,93% 446.400
APS  CTCP Chứng khoán Châu Á - Thái Bình Dương 6,30 +0,10 +1,61% 474.800
ART  CTCP Chứng khoán BOS 1,30 0,00 0,00% 0
BMS  CTCP Chứng khoán Bảo Minh 11,70 0,00 0,00% 239.800
BSI  CTCP Chứng khoán BIDV 55,90 +0,60 +1,08% 709.000
BVS  CTCP Chứng khoán Bảo Việt 40,50 +0,40 +1,00% 789.600
CSI  CTCP Chứng khoán Kiến Thiết Việt Nam 35,00 +0,20 +0,57% 46.100
CTS  CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam 40,50 -0,05 -0,12% 639.100
DSC  CTCP Chứng khoán DSC 16,15 +0,10 +0,62% 55.500
DSE  CTCP Chứng khoán DNSE 25,70 -0,10 -0,39% 485.700
EVS  CTCP Chứng khoán Everest 6,70 -0,10 -1,47% 164.500
FTS  CTCP Chứng khoán FPT 50,30 0,00 0,00% 1.603.800
HAC  CTCP Chứng khoán Hải Phòng 10,50 0,00 0,00% 6.800
HBS  CTCP Chứng khoán Hòa Bình 7,20 0,00 0,00% 42.800
HCM  CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh 31,85 -0,20 -0,62% 7.561.400
IVS  CTCP Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) 10,30 0,00 0,00% 53.700
MBS  CTCP Chứng khoán MB 30,90 0,00 0,00% 1.919.100
 
Thống kê ngành
Định giá
P/E 20,27
P/B 1,77
P/S 5,99
Khả năng sinh lợi
Tỷ lệ lãi gộp 39,20%
Tỷ lệ EBIT -13,40%
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD -13,99%
Tỷ lệ lãi ròng -18,64%
Sức mạnh tài chính
Khả năng thanh toán nhanh 17,13
Khả năng thanh toán hiện hành 17,13
Nợ dài hạn/Vốn CSH 0,01
Tổng nợ/Vốn CSH 0,92
Hiệu quả quản lý
ROA 3,92%
ROE 6,82%
ROIC 7,68%