|
|
Q2 2020 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
83.873 | 98.018 | 104.941 | 116.522 | 143.336 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.320 | 9.681 | 1.049 | 1.058 | 8.006 |
| 1. Tiền |
|
|
3.320 | 9.681 | 1.049 | 1.058 | 8.006 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16.553 | 15.065 | 10.352 | 10.352 | 10.352 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16.553 | 15.065 | 10.352 | 10.352 | 10.352 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
32.979 | 60.675 | 78.832 | 100.152 | 91.588 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23.936 | 56.424 | 73.161 | 98.240 | 87.339 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
607 | 2.798 | 682 | 371 | 4.648 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
8.512 | 1.529 | 5.598 | 2.672 | 2.484 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-77 | -77 | -609 | -1.131 | -2.884 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
28.092 | 12.233 | 14.452 | 4.624 | 30.054 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
28.092 | 12.233 | 14.452 | 4.624 | 30.054 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.929 | 364 | 256 | 335 | 3.335 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.801 | 160 | 256 | 260 | 98 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 74 | 2.451 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
128 | 204 | | | 786 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.937 | 5.974 | 6.352 | 5.855 | 7.041 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.653 | 5.744 | 6.302 | 5.790 | 6.944 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.653 | 5.744 | 6.165 | 5.687 | 6.876 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.955 | 19.770 | 21.764 | 22.778 | 23.564 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.302 | -14.026 | -15.599 | -17.090 | -16.688 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | 137 | 103 | 68 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 171 | 171 | 171 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -34 | -68 | -103 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
171 | 171 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
171 | 171 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
63 | 8 | | 15 | 47 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
63 | 8 | | 15 | 47 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
89.810 | 103.991 | 111.294 | 122.376 | 150.377 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
73.254 | 85.474 | 91.651 | 101.995 | 128.354 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
73.254 | 85.474 | 91.651 | 101.995 | 128.354 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 2.572 | 17.121 | 28.542 | 25.286 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.226 | 37.607 | 36.909 | 43.089 | 66.189 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
40.163 | 23.608 | 4.663 | | 222 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.808 | 4.989 | 6.353 | 4.044 | 4.251 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.334 | 12.233 | 20.825 | 20.036 | 27.122 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 44 | 40 | 39 | 37 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.942 | 3.657 | 4.852 | 4.605 | 3.323 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 45 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
780 | 765 | 889 | 1.595 | 1.923 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
16.557 | 18.517 | 19.642 | 20.381 | 22.023 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
16.557 | 18.517 | 19.642 | 20.381 | 22.023 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
13.800 | 13.800 | 13.800 | 13.800 | 13.800 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
968 | 968 | 1.526 | 2.358 | 3.155 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
288 | 288 | 288 | 288 | 288 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.500 | 3.461 | 4.028 | 3.935 | 4.781 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.500 | 3.461 | 4.028 | 3.935 | 4.781 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
89.810 | 103.991 | 111.294 | 122.376 | 150.377 |